Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai năm 2024

Điểm chuẩn chính thức Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai năm 2024, mời các bạn đón xem:

1 55 18/10/2024


A. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông lâm TPHCM tại Gia Lai năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101G Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
2 7340116G Bất động sản A00; A01; A04; D01 15
3 7340301G Kế toán A00; A01; D01 15
4 7420201G Công nghệ sinh học A00; A02; B00 15
5 7620109G Nông học A00; B00; D07; D08 15
6 7620202G Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 15
7 7640101G Thú y A00; B00; D07; D08 16
8 7859002G Tài nguyên và du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 15

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201G Công nghệ sinh học (PHGL) A00; A02; B00 18
2 7340116G Bất động sản (PHGL) A00; A01; A04; D01 18
3 7620109G Nông học (PHGL) A00; B00; D07; D08 18
4 7859002G Tài nguyên và Du lịch sinh thái (PHGL) A00; B00; D01; D08 18
5 7620202G Lâm nghiệp đô thị (PHGL) A00; B00; D01; D08 18
6 7340101G Quản trị kinh doanh (PHGL) A00; A01; D01 18
7 7340301G Kế toán (PHGL) A00; A01; D01 18
8 7640101G Thú y (PHGL) A00; B00; D07; D08 18

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201G Công nghệ sinh học 600
2 7340116G Bất động sản 600
3 7620109G Nông học 600
4 7859002G Tài nguyên và Du lịch sinh thái 600
5 7620202G Lâm nghiệp đô thị 600
6 7340101G Quản trị kinh doanh 600
7 7340301G Kế toán 600

8

7640101G Thú y

600

B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101G Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
2 7340116G Bất động sản A00; A01; A04; D01 15
3 7340301G Kế toán A00; A01; D01 15
4 7420201G Công nghệ sinh học A00; A02; B00 15
5 7620109G Nông học A00; B00; D07; D08 15
6 7640101G Thú y A00; B00; D07; D08 16
7 7620202G Lâm nghiệp đô thị A00; B00; D01; D08 15
8 7859002G Tài nguyên và du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116G Bất động sản A00; A01; A04; D01 18
2 7420201G Công nghệ sinh học A00; A02; B00 18
3 7340301G Kế toán A00; A01; D01 18
4 7620202G Lâm nghiệp đồ thị A00; B00; D01; D08 18
5 7620109G Nông học A00; B00; D07; D08 18
6 7340101G Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18
7 7859002G Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00; B00; D01; D08 18
8 7640101G Thú y A00; B00; D07; D08 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116G Bất động sản 700
2 7420201G Công nghệ sinh học 700
3 7340301G Kế toán 700
4 7620202G Lâm nghiệp đô thị 700
5 7620109G Nông học 700
6 7340101G Quản trị kinh doanh 700
7 7859002G Tài nguyên và Du lịch sinh thái 700
8 7640101G Thú y 700

C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101G Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 15 Phân hiệu tại Gia Lai
2 7340116G Bất động sản A00;A01;D01 15 Phân hiệu tại Gia Lai
3 7340301G Kế toán A00;A01;D01 15 Phân hiệu tại Gia Lai
4 7480201G Công nghệ thông tin A00;A01;D07 15 Phân hiệu tại Gia Lai
5 7620109G Nông học A00;B00;D08 15 Phân hiệu tại Gia Lai
6 7620202G Lâm nghiệp đô thị A00;B00;D01;D08 15 Phân hiệu tại Gia Lai
7 7640101G Thú y A00;B00;D07;D08 16 Phân hiệu tại Gia Lai
8 7859002G Tài nguyên và Du lịch sinh thái A00;B00;D01;D08 15 Phân hiệu tại Gia Lai

Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7640101G Thú y A00;B00;D07;D08 16
2 7480201G Công nghệ thông tin A00;A01;D07 15
3 7540101G Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D08 15
4 7340301G Kế toán A00;A01;D01 15
5 7340101G Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 15
6 7620201G Lâm học A00;B00;D01;D08 15
7 7620109G Nông học A00;B00;D08 15
8 7850103G Quản lý đất đai A00;A01;D01 15

Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101G Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
2 7340301G Kế toán A00; A01; D01 15
3 7480201G Công nghệ thông tin A00; A01; D07 15
4 7540101G Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D08 15
5 7620109G Nông học A00; B00; B08 15
6 7620201G Lâm học A00; B00; D01; D08 15
7 7640101G Thú y A00; B00; B08; D07 16
8 7340116G Bất động sản A00; A01; A04; D01 15

1 55 18/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: