Unit 6 lớp 8: Looking back (trang 66, 67)

Hướng dẫn soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Looking back trang 66, 67 chi tiết đầy đủ các phần giúp học sinh làm bài tập Tiếng Anh 8 thí điểm dễ dàng hơn.

1 1121 lượt xem
Tải về


Tiếng Anh 8 Unit 6: Looking back trang 66, 67

Video giải Tiếng Anh 8 Unit 6: Folk Tales: Looking back

Vocabulary

1. (Trang 66 - Tiếng anh 8) Think of an example for each type of story in the box.

(Nghĩ về một ví dụ cho mỗi câu truyện trong khung.)

Hướng dẫn làm bài:

- The Tortoise and the Hare is a fable.

(Rùa và Thỏ là một truyện dân gian.)

- Chung cakes, Day cakes is a folk tale.

(Bánh chưng bánh dày là một truyện dân gian.)

- Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale.

(Bạch Tuyết và 7 chú lùn là truyện cổ tích.)

2. (Trang 66 - Tiếng anh 8) Write the correct words under the pictures.

(Viết những từ chính xác dưới những bức hình.)

Đáp án:

1. witch (phù thủy)

2. hare (con thỏ)

3. knight (hiệp sĩ)

4. ogre (yêu tinh)

5. fairy (tiên)

6. tortoise (con rùa)

7. giant (người khổng lồ)

8. dragon (rồng)

3. (Trang 66 - Tiếng anh 8) Put the words in the box into the correct collumns.

(Đặt những từ trong khung vào cột chính xác)

Hướng dẫn làm bài:

Characters (Nhân vật)

Personality (Tính cách)

woodcutter (tiều phu)

cruel (độc ác)

witch (phù thủy)

kind (tốt bụng)

dragon (con rồng)

generous (hào phóng)

fairy (bà tiên)

mean (keo kiệt)

giant (người khổng lồ)

wicked (hiểm độc)

hare (con thỏ)

cheerful (vui mừng)

emperor (đức vua)

fierce (dữ tợn)

tortoise (con rùa)

evil (xấu xa)

knight (hiệp sĩ)

cunning (xảo quyệt)

ogre (yêu tinh)

brave (dũng cảm)

eagle (đại bàng)

greedy (tham lam)

Buddha (Đức Phật)

 

4. (Trang 66 - Tiếng anh 8) The following people were at home at 5 p.m yesterday. What were they doing? Work in pairs, ask and answer questions.

(Những người sau đang làm gì lúc 5 giờ chiều hôm qua. Họ đã đang làm gì? Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi.)

Đáp án:

1. A: Was Nam playing video games?

    B: No, he wasn’t. He was playing the piano.

2. A: Was Mrs Lan doing the gardening?

    B: No, she wasn’t, she was cooking.

3. A: Was Mr. Hung writing a letter?

    B: No, he wasn’t. Mr. Hung was reading a newspaper?

4. A: Were Hoa and Mai playing table tennis?

    B: Yes, they were. 

5. A: Was Duong listening to music?

    B: No, he wasn’t. He was watching TV.

6. A: Was Mai doing her homework?

    B: No, she wasn’t. She was sweeping the floor.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Nam đang chơi trò chơi video phải không?

    B: Không. Anh ấy đang chơi dương cầm.

2. A: Bà Lan đã đang làm vườn phải không?

    B: Không. Cô ấy đang nấu ăn.

3. A: Ông Hùng đang viết một bức thư phải khôngễ?

    B: Không. Ông Hùng đang đọc báo.

4. A: Hoa và Mai đang chơi bóng bàn phải không?

    B: Đúng vậy.

5. A: Dương đã đang nghe nhạc phải không?

    B: Không. Anh ấy đang xem ti vi

6. A: Mai đang làm bài tập về nhà phải không'?

    B: Không. Cô ấy đang quét nhà.

5. (Trang 66 - Tiếng anh 8) What were you doing at the following times? Work in pairs. Ask and answer questions, as in the example.

(Bạn đang làm gì vào những giờ sau? Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi, như trong ví dụ.)

Hướng dẫn làm bài:

1. At 10 p.m. yesterday evening (Lúc 10 giờ tối qua)

A: What were you doing at ten o’clock yesterday evening?

(Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ tối qua?)

B: I was watching TV.

(Mình đang xem ti vi.)

2. At 5 a.m. this morning (Lúc 5 giờ sáng nay)

A: What were you doing at 5 a.m. this morning?

(Bạn đang làm gì vào lúc 5 giờ sáng nay?)

B: I was sleeping.

(Mình đang ngủ.)

3. This time last week (Giờ này tuần trước)

A: What were you doing at this time last week?

(Bạn đang làm gì vào giờ này tuần trước?)

B: I was studying at school.

(Mình đang học ở trường.)

4. At lunchtime yesterday (Vào giờ ăn trưa ngày hôm qua)

A: What were you doing at lunchtime yesterday?

(Bạn đang làm gì vào giờ ăn trưa ngày hôm qua?)

B: I was having lunch.

(Mình đang ăn trưa.)

5. Two hours ago (Hai giờ trước)

A: What were you doing 2 hours ago?

(Bạn đang làm gì 2 giờ trước?)

B: I was going to school.

(Mình đang tới trường.)

6. (Trang 66 - Tiếng anh 8) Work in pairs. Make exclamatory sentences about your partner or other classmates.

(Làm theo cặp. Tạo câu cảm thán về bạn học hoặc bạn học khác)

Hướng dẫn làm bài:

- What nice hair you have!

- What a lovely book you have!

- What a long ruler you have!

- What a beautiful dress you're wearing!

- What a sweet voice you have!

- What a colouful picture you draw!

Hướng dẫn dịch:

- Tóc bạn đẹp quá!

- Bạn có một cuốn sách thật hay!

- Anh có cái thước dài thật!

- Bạn đang mặc một chiếc váy đẹp thật!

- Bạn có một giọng nói ngọt ngào thật!

- Bạn vẽ một bức tranh thật đầy màu sắc!

7. (Trang 67 - Tiếng anh 8) Number the lines of the dialogue in the correct order.

(Đánh số bài đàm thoại theo thứ tự chính xác.)

Đáp án:

1 – D

2 – I

3 – A

4 – C

5 - F

6 – H

7 - J

8 - B

9 - G

10 - E

Hướng dẫn dịch:

1- Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều qua?

2- Chiều qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?)

3 - Mình gọi cho bạn mãi không được. Bạn đã xem phim gì vậy?

4 - Shrek.

5 - Mình không biết phim này.

6 - Đó là một bộ phim hoạt hình. Nó hay lắm.

7 - Nội dung phim như thế nào?

8 - Nó nói về một con quái vật màu xanh lá cây tên là Shrek. Nó giải cứu một công chúa tên là Fiona.

9 - Nghe có vẻ giống những câu chuyện cổ tích khác.

10 - Không phải vậy đâu. Các nhân vật thực sự hài hước và câu chuyện hết sức ngạc nhiên. Bạn nên xem phim này đi.

Bài giảng Tiếng Anh 8 Unit 6: Folk Tales: Looking back

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 chi tiết, hay khác:

Unit 6: Getting started (trang 58, 59): Listen and read...

Unit 6: A closer look 1 (trang 60): These are popular characters in folk tales... 

Unit 6: A closer look 2 (trang 61, 62): Read part of the conversation from GETTING STARTED...

Unit 6: Communication (trang 63): Look at pictures. Then put the parts of the fairy tale in order...

Unit 6 lớp 8: Skill 1 (trang 64): Read the fable The Starfruit Tree. Then find the following words and underline them in the story...

Unit 6: Skill 2 (trang 65): Listen to the fairy tale. The princess and the Dragon and correct the following statements...

Unit 6: Project (trang 67): Read the fairy tale Sleeping Beauty...

1 1121 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: