Phương án tuyển sinh trường  Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 mới nhất

Cập nhật thông tin tuyển sinh trường  Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024 mới nhất. Bài viết sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về chỉ tiêu, phương thức tuyển sinh, thời gian xét tuyển, đối tượng tuyển sinh, điểm chuẩn các năm, .... Mời các bạn đón xem:

1 1,403 18/09/2024


Thông tin tuyển sinh trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Video giới thiệu trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế

Giới thiệu

- Tên trường: Đại học Nông lâm - Đại học Huế

- Tên tiếng Anh: University of Agriculture and Forestry - Hue University (HUAF)

- Mã trường: DHL

- Loại trường: Công lập

- Hệ đào tạo: Đại học - Sau đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Tại chức

- Địa chỉ: 102 Phùng Hưng, phường Thuận Thành, TP Huế

- SĐT: 0234.3522.535 - 0234.3525.049

- Email: admin@huaf.edu.vn

- Website: https://huaf.edu.vn/

- Facebook: www.facebook.com/truongdaihocnonglamhue/

Thông tin tuyển sinh

Năm 2024, trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế tuyển sinh đại học chính quy theo các phương thức sau:

I. Phương thức 1: Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp trung học phổ thông (điểm học bạ).

Nhà trường sử dụng kết quả học tập của 02 học kỳ năm học lớp 11 và học kỳ I năm học lớp 12 để xét tuyển.

Điều kiện xét tuyển:

– Điểm các môn trong tổ hợp môn xét tuyển là điểm trung bình chung mỗi môn học (làm tròn đến 1 chữ số thập phân) của 02 học kỳ năm học lớp 11 và học kỳ I năm học lớp 12;

– Điều kiện xét tuyển là tổng điểm các môn trong tổ hợp môn xét tuyển (chưa nhân hệ số) phải >=18,0.

II. Phương thức 2: Xét tuyển dựa vào kết quả của kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (TN THPT) năm 2024.

– Điểm các môn/bài thi trong tổ hợp môn xét tuyển được lấy từ kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024

– Điểm chuẩn tùy thuộc vào số lượng và phổ điểm của thí sinh đăng kí, Hội đồng tuyển sinh ĐHH sẽ đề xuất, quyết định và công bố.

III. Phương thức 3: Xét tuyển sử dụng kết quả thi Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP HCM

CHỈ TIÊU TUYỂN SINH, PHƯƠNG THỨC VÀ TỔ HỢP XÉT TUYỂN (DỰ KIẾN)
MÃ TRƯỜNG: DHL

TT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

1

7620105

Chăn nuôi

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

60

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Xét kết quả học bạ THPT

80

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

2

7640101

Thú y

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

70

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

3

7540101

Công nghệ thực phẩm

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

70

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, GDCD

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

4

7540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

15

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

25

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, GDCD

5

7520114

Kỹ thuật cơ – điện tử

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Anh văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

6

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Anh văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

40

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

7

7620210

Lâm nghiệp

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Vật lí, Sinh học;

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

8

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

25

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

35

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

9

7620301

Nuôi trồng thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

80

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

120

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

10

7620305

Quản lý thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

11

7620302

Bệnh học thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

12

7850103

Quản lý đất đai

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

60

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

13

7340116

Bất động sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

40

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí;

Xét kết quả học bạ THPT

60

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

14

7620102

Khuyến nông

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

20

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

15

7620116

Phát triển nông thôn

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

30

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

16

7620110

Khoa học cây trồng

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

17

7620112

Bảo vệ thực vật

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

18

7620118

Nông nghiệp công nghệ cao

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh|;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

19

7620119

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

25

Toán, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Địa lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

25

Toán, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Địa lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

TỔNG CỘNG

1720



Điểm chuẩn các năm

A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A01; B00 15
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A01; B00 15
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B03; D08 16
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B03; D08 15
6 7620102 Khuyến nông A07; B03; C00; C04 15
7 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; D08 15
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B03; D08 15
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B03; D08 15
10 7620116 Phát triển nông thôn A07; B03; C00; C04 15
11 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B03; D08 15
12 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 15
13 7620205 Lâm nghiệp A00; A02; B00; B03 15
14 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; B03 15
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; D08 15
16 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; D01; D08 15
17 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; D01; D08 15
18 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 17.5
19 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 15

2. Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển học bạ THPT và phương thức xét điểm thi Đánh giá năng lực HCM

TT

NGÀNH HỌC

MÃ NGÀNH

TỔ HỢP

ĐIỂM TRÚNG SƠ TUYỂN

XÉT HỌC BẠ

XÉT ĐIỂM THI ĐGNL

1

Bất động sản

7340116

A00, B00, C00, C04

18.0

2

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

7510201

A00, A02, A10, B00

18.0

3

Kỹ thuật cơ – điện tử

7520114

A00, A02, A10, B00

18.0

4

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00, B00, B04, D08

20.0

700

5

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

7540106

A00, B00, B04, D08

18.0

6

Khuyến nông

7620102

A07, B03, C00, C04

18.0

7

Chăn nuôi

7620105

A00, A02, B00, D08

18.5

700

8

Khoa học cây trồng

7620110

A00, B00, B04, D08

18.0

9

Bảo vệ thực vật

7620112

A00, B00, B04, D08

18.0

10

Phát triển nông thôn

7620116

A07, B03, C00, C04

18.0

11

Nông nghiệp công nghệ cao

7620118

A00, B00, B04, D08

18.0

12

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

7620119

A07, C00, C04, D10

18.0

13

Lâm nghiệp

7620205

A00, A02, B00, D08

18.0

14

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

A00, A02, B00, D08

18.0

15

Nuôi trồng thủy sản

7620301

A00, B00, B04, D08

18.5

700

16

Bệnh học thủy sản

7620302

A00, B00, B04, D08

18.0

17

Quản lý thủy sản

7620305

A00, B00, B04, D08

18.0

18

Thú y

7640101

A00, A02, B00, D08

21.0

700

19

Quản lý đất đai

7850103

A00, B00, C00, C04

18.0

700

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; A02; B00 15
3 7520114 Kỹ thuật Cơ - diện tử A00; A01; A02; B00 15
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 16
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 15
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; A02; B00 15
7 7620102 Khuyến nông A07; B04; C00; C04 15
8 7620105 Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) A00; A02; B00; D08 16
9 7620109 Nông học A00; B00; B04; D08 15
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 15
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 15
12 7620116 Phát triển nông thôn A07; B04; C00; C04 15
13 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 15
14 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 15
15 7620210 Lâm nghiệp A00; A02; B00; B04 15
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; B04 15
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D01; D08 15
18 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; D01; D08 15
19 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; D01; D08 15
20 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 18
21 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; B00; C00; C04 18
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A02; A10; B00 18
3 7520114 Kỹ thuật cơ – điện tử A00; A02; A10; B00 18
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; B04; D08 21
5 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; B04; D08 18
6 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A02; A10; B00 18
7 7620102 Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) A07; B03; C00; C04 18
8 7620105 Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) A00; A02; B00; D08 19
9 7620109 Nông học A00; B00; B04; D08 18
10 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; B04; D08 18
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; B04; D08 18
12 7620116 Phát triển nông thôn A07; B03; C00; C04 18
13 7620118 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; B04; D08 18
14 7620119 Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn A07; C00; C04; D10 18
15 7620205 Lâm nghiệp A00; A02; B00; D08 18
16 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A02; B00; D08 18
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B04; D08 19
18 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B04; D08 18
19 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B04; D08 18
20 7640101 Thú y A00; A02; B00; D08 21
21 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C00; C04 18

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo kết quả thi THPT QG

Xét theo học bạ

(Đợt 2)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Lâm học

13

18

15

15

Lâm nghiệp đô thị

13

18

Quản lý tài nguyên rừng

13

18

15

15

15

Nuôi trồng thủy sản

13

18

15

17

15

Quản lý thủy sản

13

18

15

16

15

Bệnh học thủy sản

13

18

15

16

Khoa học cây trồng

13,5

18

15

15

15

Bảo vệ thực vật

13,5

18

15

15

15

Nông học

13,5

18

15

15

15

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

13,5

18

Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y)

13,5

-

17

18,50

16

Thú y

15

-

19

20,50

20

Công nghệ thực phẩm

16

-

18

19,50

20

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

13,5

18

15

16

15

Công nghệ sau thu hoạch

13

18

15

15

15

Kỹ thuật cơ - điện tử

13,5

18

15

16

15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

13,5

18

15

16

15

Công nghệ chế biến lâm sản

15

18

15

Quản lý đất đai

13,5

18

15

16

15

Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)

13

18

15

15

15

Phát triển nông thôn

13

18

15

15

15

Bất động sản

15

18

15

16

15

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

13

18

15

15

15

Sinh học ứng dụng

13

18

15

15

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

13

18

15

Nông nghiệp công nghệ cao

15

15

15

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

15

15

15

Lâm nghiệp

15

Học phí

Dự kiến học phí Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm học 2024 - 2025: Đang cập nhật

Chương trình đào tạo

TT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

1

7620105

Chăn nuôi

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

60

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Xét kết quả học bạ THPT

80

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

2

7640101

Thú y

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

70

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

3

7540101

Công nghệ thực phẩm

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

70

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, GDCD

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

4

7540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

15

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

25

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, GDCD

5

7520114

Kỹ thuật cơ – điện tử

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Anh văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

6

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Anh văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

40

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

7

7620210

Lâm nghiệp

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Vật lí, Sinh học;

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

8

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

25

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

35

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

9

7620301

Nuôi trồng thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

80

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

120

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

10

7620305

Quản lý thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

11

7620302

Bệnh học thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

12

7850103

Quản lý đất đai

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

60

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

13

7340116

Bất động sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

40

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí;

Xét kết quả học bạ THPT

60

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

14

7620102

Khuyến nông

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

20

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

15

7620116

Phát triển nông thôn

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

30

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

16

7620110

Khoa học cây trồng

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

17

7620112

Bảo vệ thực vật

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

18

7620118

Nông nghiệp công nghệ cao

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh|;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

19

7620119

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

25

Toán, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Địa lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

25

Toán, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Địa lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

TỔNG CỘNG

1720

Một số hình ảnh

Thông tin tuyển sinh Đại học Nông lâm - ĐH Huế năm 2022

Review Đại học Nông lâm - Huế (HUAF) có tốt không?

Fanpage trường

Xem vị trí trên bản đồ

1 1,403 18/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: