Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024

Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024, mời các bạn đón xem:

1 301 29/02/2024


TT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

1

7620105

Chăn nuôi

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

60

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Xét kết quả học bạ THPT

80

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

2

7640101

Thú y

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

70

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

3

7540101

Công nghệ thực phẩm

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

70

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, GDCD

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

4

7540106

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

15

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

25

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Anh văn;
Toán, Sinh học, GDCD

5

7520114

Kỹ thuật cơ – điện tử

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Anh văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

6

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Anh văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

40

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

7

7620210

Lâm nghiệp

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Vật lí, Sinh học;

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

8

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

25

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Vật lí, Sinh học

Xét kết quả học bạ THPT

35

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Vật lí, Sinh học

9

7620301

Nuôi trồng thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

80

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

120

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

10

7620305

Quản lý thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

11

7620302

Bệnh học thủy sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Xét kết quả học bạ THPT

50

Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Sinh, GDCD

12

7850103

Quản lý đất đai

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

60

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

90

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do đơn vị khác tổ chức để xét tuyển

10

13

7340116

Bất động sản

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

40

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí;

Xét kết quả học bạ THPT

60

Toán, Vật lí, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

14

7620102

Khuyến nông

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

20

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

15

7620116

Phát triển nông thôn

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

30

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, Văn;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

30

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Toán, Sinh học, GDCD;
Toán, Lịch sử, Địa lý;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

16

7620110

Khoa học cây trồng

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

17

7620112

Bảo vệ thực vật

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

18

7620118

Nông nghiệp công nghệ cao

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

20

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh|;
Toán, Sinh học, Văn

Xét kết quả học bạ THPT

30

Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, Tiếng Anh;
Toán, Sinh học, GDCD

19

7620119

Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT

25

Toán, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Địa lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

Xét kết quả học bạ THPT

25

Toán, Lịch sử, Địa lý;
Toán, Địa lí, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí;
Ngữ văn, Toán, Địa lí

TỔNG CỘNG

1720

1 301 29/02/2024


Xem thêm các chương trình khác: