Điểm chuẩn Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024
Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2024
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C00; C04 | 15 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A02; A01; B00 | 15 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A00; A02; A01; B00 | 15 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; D08 | 16 | |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
6 | 7620102 | Khuyến nông | A07; B03; C00; C04 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
10 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07; B03; C00; C04 | 15 | |
11 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
12 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C04; D10 | 15 | |
13 | 7620205 | Lâm nghiệp | A00; A02; B00; B03 | 15 | |
14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A02; B00; B03 | 15 | |
15 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
16 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
17 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00; A02; B00; D08 | 17.5 | |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; C04 | 15 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển học bạ THPT và phương thức xét điểm thi Đánh giá năng lực HCM
TT |
NGÀNH HỌC |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP |
ĐIỂM TRÚNG SƠ TUYỂN |
|
XÉT HỌC BẠ |
XÉT ĐIỂM THI ĐGNL |
||||
1 |
Bất động sản |
7340116 |
A00, B00, C00, C04 |
18.0 |
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
A00, A02, A10, B00 |
18.0 |
|
3 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
7520114 |
A00, A02, A10, B00 |
18.0 |
|
4 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00, B00, B04, D08 |
20.0 |
700 |
5 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00, B00, B04, D08 |
18.0 |
|
6 |
Khuyến nông |
7620102 |
A07, B03, C00, C04 |
18.0 |
|
7 |
Chăn nuôi |
7620105 |
A00, A02, B00, D08 |
18.5 |
700 |
8 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
A00, B00, B04, D08 |
18.0 |
|
9 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
A00, B00, B04, D08 |
18.0 |
|
10 |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
A07, B03, C00, C04 |
18.0 |
|
11 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620118 |
A00, B00, B04, D08 |
18.0 |
|
12 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn |
7620119 |
A07, C00, C04, D10 |
18.0 |
|
13 |
Lâm nghiệp |
7620205 |
A00, A02, B00, D08 |
18.0 |
|
14 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
A00, A02, B00, D08 |
18.0 |
|
15 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
A00, B00, B04, D08 |
18.5 |
700 |
16 |
Bệnh học thủy sản |
7620302 |
A00, B00, B04, D08 |
18.0 |
|
17 |
Quản lý thủy sản |
7620305 |
A00, B00, B04, D08 |
18.0 |
|
18 |
Thú y |
7640101 |
A00, A02, B00, D08 |
21.0 |
700 |
19 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00, B00, C00, C04 |
18.0 |
700 |
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C00; C04 | 15 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - diện tử | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B04; D08 | 16 | |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B04; D08 | 15 | |
6 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
7 | 7620102 | Khuyến nông | A07; B04; C00; C04 | 15 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi - Thú y) | A00; A02; B00; D08 | 16 | |
9 | 7620109 | Nông học | A00; B00; B04; D08 | 15 | |
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B04; D08 | 15 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B04; D08 | 15 | |
12 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07; B04; C00; C04 | 15 | |
13 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B04; D08 | 15 | |
14 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C04; D10 | 15 | |
15 | 7620210 | Lâm nghiệp | A00; A02; B00; B04 | 15 | |
16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A02; B00; B04 | 15 | |
17 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
18 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
19 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
20 | 7640101 | Thú y | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; C04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C00; C04 | 18 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A02; A10; B00 | 18 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | A00; A02; A10; B00 | 18 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B04; D08 | 21 | |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
6 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A02; A10; B00 | 18 | |
7 | 7620102 | Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông - Phát triển nông thôn) | A07; B03; C00; C04 | 18 | |
8 | 7620105 | Chăn nuôi (song ngành Chăn nuôi – Thú y) | A00; A02; B00; D08 | 19 | |
9 | 7620109 | Nông học | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
12 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A07; B03; C00; C04 | 18 | |
13 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
14 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A07; C00; C04; D10 | 18 | |
15 | 7620205 | Lâm nghiệp | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
16 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
17 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B04; D08 | 19 | |
18 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
19 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B04; D08 | 18 | |
20 | 7640101 | Thú y | A00; A02; B00; D08 | 21 | |
21 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C00; C04 | 18 |
C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Nông lâm - Đại học Huế năm 2019 - 2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
|
Xét theo kết quả thi THPT QG |
Xét theo học bạ (Đợt 2) |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
|
Lâm học |
13 |
18 |
15 |
15 |
|
Lâm nghiệp đô thị |
13 |
18 |
|
|
|
Quản lý tài nguyên rừng |
13 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Nuôi trồng thủy sản |
13 |
18 |
15 |
17 |
15 |
Quản lý thủy sản |
13 |
18 |
15 |
16 |
15 |
Bệnh học thủy sản |
13 |
18 |
15 |
16 |
|
Khoa học cây trồng |
13,5 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Bảo vệ thực vật |
13,5 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Nông học |
13,5 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
13,5 |
18 |
|
|
|
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
13,5 |
- |
17 |
18,50 |
16 |
Thú y |
15 |
- |
19 |
20,50 |
20 |
Công nghệ thực phẩm |
16 |
- |
18 |
19,50 |
20 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
13,5 |
18 |
15 |
16 |
15 |
Công nghệ sau thu hoạch |
13 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Kỹ thuật cơ - điện tử |
13,5 |
18 |
15 |
16 |
15 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
13,5 |
18 |
15 |
16 |
15 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
15 |
18 |
15 |
|
|
Quản lý đất đai |
13,5 |
18 |
15 |
16 |
15 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
13 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Phát triển nông thôn |
13 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Bất động sản |
15 |
18 |
15 |
16 |
15 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
13 |
18 |
15 |
15 |
15 |
Sinh học ứng dụng |
13 |
18 |
15 |
15 |
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
13 |
18 |
15 |
|
|
Nông nghiệp công nghệ cao |
|
|
15 |
15 |
15 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn |
|
|
15 |
15 |
15 |
Lâm nghiệp |
|
|
|
|
15 |