Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2023

Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2023, mời các bạn đón xem:

1 217 lượt xem


STT Mã ngành/ Nhóm ngành xét tuyển Tên ngành/ Nhóm ngành xét tuyển Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Chỉ tiêu (Dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển
1 7480103 Kỹ thuật phần mềm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 60 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Vật lý-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Toán-Hóa học-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 35
500 Sử dụng phương thức khác 5
2 7420201 Công nghệ sinh học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 20 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Hóa học-Sinh học
Toán-Sinh học-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
3 7440112 Hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 15 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Hóa học-Sinh học
Toán-Hóa học-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
4 7440301 Khoa học môi trường 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 15 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Hóa học-Sinh học
Toán-Hóa học-Tiếng Ah
Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
5 7480107 Quản trị và phân tích dữ liệu 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 20 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Vật lý-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10
500 Sử dụng phương thức khác 2
6 7480201 Công nghệ thông tin 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 500 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Vật lý-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Toán-Hóa học-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 210
500 Sử dụng phương thức khác 6
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử- viễn thông 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 20

Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Vật lý-Tiếng Anh
Toán-Hóa học-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh

200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10
500 Sử dụng phương thức khác 2
8 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 15

Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Hóa học-Sinh học
Toán-Hóa học-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh

200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Hóa học-Sinh học
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Toán-Địa lý-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
10 7580101 Kiến trúc 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 70 Toán-Ngữ văn-Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
Toán-Vật lý-Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
Toán-Tiếng Anh-Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 30
500 Sử dụng phương thức khác 5
11 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10

Toán-Vậy lý-Hóa học
Toán-Hóa học-Sinh học
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Toán-Địa lý-Tiếng Anh

200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
12 7220104 Hán Nôm 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10 Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh
Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
13 7229001 Triết học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10

Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
Toán-Vật lý-Hóa học
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Ngữ văn-Giáo dục công dân-Tiếng Anh

200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
14 7229010 Lịch sử 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10 Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh
Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2 Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh
Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
15 7229030 Văn học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
16 7310205 Quản lý nhà nước 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 20 Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
Ngữ văn-Toán-Giáo dục công dân
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Ngữ văn-Giáo dục Công dân-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10
500 Sử dụng phương thức khác 2
17 7310301 Xã hội học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 10 Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
18 7310608 Đông phương học 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 25 Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh
Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 13
500 Sử dụng phương thức khác 2
19 7320101 Báo chí 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 85 Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 43
500 Sử dụng phương thức khác 2
20 7320111 Truyền thông số 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 35 Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh

200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 18
500 Sử dụng phương thức khác 2
21 7760101 Công tác xã hội 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 20 Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân
Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10
500 Sử dụng phương thức khác 2
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 15 Toán-Hóa học-Sinh học
Toán-Ngữ văn-Địa lý
Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh
Toán-Địa lý-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2
23 7850105 Quản lý An toàn, Sức khỏe và Môi trường 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 15 Toán-Vật lý-Hóa học
Toán-Hóa học-Sinh học
Toán-Hóa học-Tiếng Anh
Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh
200 Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
500 Sử dụng phương thức khác 2

1 217 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: