Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2023
Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Khoa học - Đại học Huế năm 2023, mời các bạn đón xem:
STT | Mã ngành/ Nhóm ngành xét tuyển | Tên ngành/ Nhóm ngành xét tuyển | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (Dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 60 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Vật lý-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh Toán-Hóa học-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 35 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 5 | ||||
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Hóa học-Sinh học Toán-Sinh học-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
3 | 7440112 | Hóa học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 15 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Hóa học-Sinh học Toán-Hóa học-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 15 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Hóa học-Sinh học Toán-Hóa học-Tiếng Ah Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
5 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Vật lý-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 10 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 500 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Vật lý-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh Toán-Hóa học-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 210 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 6 | ||||
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử- viễn thông | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 |
Toán-Vật lý-Hóa học |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 10 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 15 |
Toán-Vật lý-Hóa học |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 10 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Hóa học-Sinh học Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh Toán-Địa lý-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
10 | 7580101 | Kiến trúc | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 70 | Toán-Ngữ văn-Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) Toán-Vật lý-Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) Toán-Tiếng Anh-Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 30 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 5 | ||||
11 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 10 |
Toán-Vậy lý-Hóa học |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
12 | 7220104 | Hán Nôm | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 10 | Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
13 | 7229001 | Triết học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 10 |
Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
14 | 7229010 | Lịch sử | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 10 | Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân |
|||
15 | 7229030 | Văn học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 10 | |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân Ngữ văn-Toán-Giáo dục công dân Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh Ngữ văn-Giáo dục Công dân-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 10 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
17 | 7310301 | Xã hội học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 10 | Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
18 | 7310608 | Đông phương học | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 25 | Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 13 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
19 | 7320101 | Báo chí | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 85 | Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 43 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
20 | 7320111 | Truyền thông số | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 35 | Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 18 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
21 | 7760101 | Công tác xã hội | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 20 | Ngữ văn-Lịch sử-Giáo dục công dân Ngữ văn-Lịch sử-Tiếng Anh Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh Ngữ văn-Lịch sử-Địa lý |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 10 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
22 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 15 | Toán-Hóa học-Sinh học Toán-Ngữ văn-Địa lý Ngữ văn-Toán-Tiếng Anh Toán-Địa lý-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 | ||||
23 | 7850105 | Quản lý An toàn, Sức khỏe và Môi trường | 100 | Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 15 | Toán-Vật lý-Hóa học Toán-Hóa học-Sinh học Toán-Hóa học-Tiếng Anh Ngữ văn-Địa lý-Tiếng Anh |
200 | Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) | 8 | ||||
500 | Sử dụng phương thức khác | 2 |
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá (DVD)
- Đại học Hồng Đức (HDT)
- Đại học Kinh tế Nghệ An (CEA)
- Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
- Đại học Công nghệ Vạn Xuân (DVX)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh (SKV)
- Đại học Vinh (TDV)
- Đại học Y khoa Vinh (YKV)
- Đại học Hà Tĩnh (HHT)
- Đại học Quảng Bình (DQB)
- Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
- Đại học Phan Châu Trinh (DPC)
- Đại học Quảng Nam (DQU)
- Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam (DNV)
- Đại học Tài chính - Kế toán (DKQ)
- Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
- Phân hiệu Đại học Công nghiệp TP HCM tại Quảng Ngãi (IUQ)
- Đại học Quy Nhơn (DQN)
- Đại học Quang Trung (DQT)
- Đại học Phú Yên (DPY)
- Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên (NHP)
- Đại học Xây dựng miền Trung (XDT)
- Học viện Hải quân (HQH)
- Sĩ quan Không quân (KGH)
- Đại học Thái Bình Dương (TBD)
- Sĩ quan Thông tin (TTH)
- Đại học Nha Trang (TSN)
- Đại học Khánh Hòa (UKH)
- Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Ninh Thuận
- Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
- Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
- Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
- Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Đại học Đà Nẵng) (VKU)
- Viện nghiên cứu và đào tạo Việt - Anh (Đại học Đà Nẵng) (DDV)
- Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
- Đại học Đông Á (DAD)
- Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng (YDN)
- Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
- Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
- Đại học Duy Tân (DDT)
- Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng (TTD)
- Đại học Phan Thiết (DPT)
- Đại học Đà Lạt (TDL)
- Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
- Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột (BMU)
- Đại học Tây Nguyên (TTN)
- Phân hiệu Đại học Nông lâm TP HCM tại Gia Lai (NLG)
- Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum (DDP)