Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2023
Trường Khoa Du lịch - Đại học Huế chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01; D10 | 16 | |
2 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; D10 | 16 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00; A01; D01; D10 | 15.5 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 16 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 21 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 16 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01; D10 | 21 | |
2 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; D10 | 20 | |
3 | 7810102 | Du lịch điện tử | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 20 | |
5 | 7810104 | Quản trị du lịch và khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 25 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 20 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 19 |
B. Điểm chuẩn Khoa Du lịch - Đại học Huế năm 2019 - 2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Quản trị kinh doanh |
17,50 |
20 |
17 |
17 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18 |
23 |
17 |
17 |
Du lịch |
17 |
17,5 |
17 |
17 |
Quản trị khách sạn |
17,25 |
19 |
17 |
17 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
17,50 |
18 |
17 |
17 |
Du lịch điện tử |
15,50 |
16 |
16,50 |
16 |
Quản trị du lịch và khách sạn |
|
|
20 |
22 |