Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2023 mới nhất
Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2023 mới nhất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 25.5 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 24.85 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 19.5 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D15; D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 23 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 19.5 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 22.5 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.25 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 18 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 25.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 18 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 20 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D15; D42 | 18 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 18 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 25.5 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 19 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 25 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 18 |
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2020 - 2022 mới nhất
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
Sư phạm Tiếng Anh |
21,75 |
23,5 |
25,75 |
19 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
18 |
18,5 |
19 |
19 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
20,50 |
18,5 |
23 |
23 |
Việt Nam học |
15 |
15 |
15 |
15 |
Ngôn ngữ Anh |
19,75 |
19 |
22,25 |
16,5 |
Ngôn ngữ Nga |
15 |
15 |
15 |
15 |
Ngôn ngữ Pháp |
15,75 |
15 |
15 |
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
21 |
21,7 |
23,75 |
21 |
Ngôn ngữ Nhật |
20,25 |
21,3 |
21,50 |
17,5 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
21,25 |
22,15 |
23,50 |
21,5 |
Quốc tế học |
15 |
17 |
15 |
15 |
Xem thêm: Điểm chuẩn chính thức Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2022