Điểm chuẩn chính thức trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2022

Điểm chuẩn chính thức trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2022, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 201 lượt xem


A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C01; D01 21.7 TO >= 7.8; TTNV <= 8
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 23.79 TO >= 7.6; TTNV <= 12
3 7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V00; V01; A00; A01 19.3 TO >= 6.2; TTNV <= 1
4 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A00; A01; C01; D01 15 TO >= 4; TTNV <= 1
5 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00; A01; C01; D01 15.35 TO >= 6.6; TTNV <= 4
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) A00; A01; C01; D01 19.7 TO >= 6.8; TTNV <= 2
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 21.2 TO >= 7.2; TTNV <= 1
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 22.65 TO >= 7.4; TTNV <= 2
9 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) A00; A01; C01; D01 16.55 TO >= 5.6; TTNV <= 1
10 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) A00; A01; C01; D01 18.65 TO >= 6.4; TTNV <= 1
11 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử) A00; A01; C01; D01 20.7 TO >= 6.2; TTNV <= 1
12 7510301B Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện) A00; A01; C01; D01 15.5 TO >= 6; TTNV <= 2
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 21.3 TO >= 6.4; TTNV <= 5
14 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 22.5 TO >= 8; TTNV <= 1
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D01 19.65 TO >= 5.4; TTNV <= 3
16 7510402 Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) A00; A01; B00; D01 15.45 TO >= 6.2; TTNV <= 2
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15.7 TO >= 6.2; TTNV <= 8
18 7540102 Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) A00; A01; B00; D01 16.45 TO >= 6.2; TTNV <= 1
19 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A00; A01; C01; D01 15.4 TO >= 6.2; TTNV <= 2

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) A00; A01; C01; D01 24.46 Điều kiện học lực lớp 12 Giỏi
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 27.53
3 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) A00; A01; C01; D01 18.35
4 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A00; A01; C01; D01 18.03
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) A00; A01; C01; D01 25.02
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 25.2
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 26.13
8 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) A00; A01; C01; D01 21.75
9 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử ) A00; A01; C01; D01 24.85
10 7510301B Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện ) A00; A01; C01; D01 23.88
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 24.87
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 26.16
13 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) A00; A01; C01; D01 20.43
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18.03
15 7540102 Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) A00; A01; B00; D01 21.91
16 7510402 Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) A00; A01; B00; D01 18.03
17 7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc A00; A01; C01; D01 18.72

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 659
2 7480201 Công nghệ thông tin 784

B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng 2019 - 2022 như sau:

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

18

18,9

21,56

19,1

22,32

20,35

Sinh học ứng dụng

14,15

-

-

Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường)

14,08

15,2

18

15

17,32

15,85

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17,65

19,45

18,17

21,85

21,13

21,5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

14,50

15,1

18

18,4

18,13

17,85

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

16,25

16,15

18,10

19,45

20,17

20,8

Công nghệ vật liệu

14

15,45

19,75

15,8

Kỹ thuật thực phẩm

14,40

15,05

18,34

15,1

17,62

15,9

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

14,05

15,75

18

15,05

18,33

15,05

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp)

16,15

15,1

18,04

18

18,06

15,7

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

17,50

19,2

18,05

21,4

21,59

20,75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

20,40

22,9

22,20

23,5

24,75

23,25

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống Cung cấp điện)

17,45

15,05

18,13

19,7

20,13

19,7

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

18,35

21,67

18,17

22,8

23,99

22,75

Công nghệ kỹ thuật môi trường

14,20

15,75

19,13

15,05

17,17

15,2

Công nghệ thông tin

20,55

23,45

21,53

24,25

25,48

24,6

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

19,3

17,75

1 201 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: