Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024

Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Y Dược - Đại học Huế năm 2024, mời các bạn đón xem:

1 352 18/01/2024


TT

Trình độ đào tạo

Mã ngành/ nhóm ngành xét

tuyển

Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển

phương thức xét

tuyển

Tên phương thức xét tuyển

Chỉ tiêu (dự

kiến)

Tổ hợp xét tuyển 1

Tổ hợp xét tuyển 2

Tổ hợp môn

Môn chính

Tổ hợp môn

Môn chính

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

1

Đại học

7720101

Y khoa

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

năm 2024

400

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

2

Đại học

7720101_02

Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Phương thức 2

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng

Anh quốc tế

40

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

3

Đại học

7720501

Răng - Hàm - Mặt

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024

140

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

4

Đại học

7720501_02

Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Phương thức 2

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

20

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

5

Đại học

7720110

Y học dự phòng

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024

70

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Sinh học

6

Đại học

7720115

Y học cổ truyền

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024

150

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

7

Đại học

7720201

Dược học

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

năm 2024

190

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Vật lý, Hoá học

Hóa học

8

Đại học

7720201_02

Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

Phương thức 2

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, kết hợp

chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

20

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Vật lý, Hoá học

Hóa học

9

Đại học

7720301

Điều dưỡng

Phương thức 1

Xét tuyển dựa

trên kết quả kỳ thi tốt

nghiệp THPT năm 2024

270

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Sinh học

10

Đại học

7720302

Hộ sinh

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt

nghiệp THPT năm 2024

50

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Sinh học

11

Đại học

7720601

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

năm 2024

170

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Sinh học

12

Đại học

7720602

Kỹ thuật hình ảnh y học

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

năm 2024

100

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Vật lý, Hoá học

Hóa học

13

Đại học

7720701

Y tế công cộng

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

năm 2024

20

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Sinh học

14

Đại học

7720401

Dinh dưỡng

Phương thức 1

Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt

nghiệp THPT năm 2024

50

Toán, Hoá học, Sinh học

Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Sinh học

Tổng cộng

1690

1 352 18/01/2024


Xem thêm các chương trình khác: