Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2024

Trường Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 103 16/10/2024


A. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPTQG 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) A00; A01; D01 18.2
2 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) A00; A01; D01 18.2
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01 17.75
4 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 16.7
5 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 17.5
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15.75

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) A00; A01; D01 20.5
2 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) A00; A01; D01 20.5
3 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 20
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tụ động hóa A00; A01; D01 20.5
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18.5
6 7580301 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01 20

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL ĐHQG TPHCM 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) 660
2 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) 660
3 7520201 Kỹ thuật điện 660
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tụ động hóa 660
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng 660
6 7580301 Công nghệ kỹ thuật ô tô 660

B. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2023

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) A00; A01; D01 18.2
2 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) A00; A01; D01 18.2
3 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 16.5
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 17.5
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15.75
6 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15.75

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480112 Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân, gồm 3 chuyên ngành: Khoa học dữ liệu; Trí tuệ nhân tạo và Phân tích dữ liệu kinh doanh) A00; A01; D01 20.1
2 7480112KS Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư. Gồm 3 chuyên ngành: Khoa học dữ liệu; Trí tuệ nhân tạo và Phân tích dữ liệu kinh doanh) A00; A01; D01 20.1
3 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01 19.6
4 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 19.6
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18.3
6 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18.3

C. Điểm chuẩn của Khoa Kỹ Thuật Và Công Nghệ - Đại Học Huế 2020 - 2022

Tên ngành Điểm chuẩn
2020 2021 2022
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) 18.5 18.0 18.5
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) 18.5 18.0 18.5
Kỹ thuật điện 16.5 16.25 16.5
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 17.5 18.0 17.5
Kỹ thuật xây dựng 15.75
Kinh tế xây dựng 15.75



1 103 16/10/2024


Xem thêm các chương trình khác: