Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2020

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng năm 2020, mời các bạn đón xem:

1 418 06/02/2024


A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 27.17 N1 ≥ 9.6;TTNV ≤ 4
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D03 21.79 TTNV ≤ 1
3 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D78; D96 22
4 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D04 24.48 TTNV ≤ 9
5 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D78; D96 24.98
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 23.22 N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2
7 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D96; D78 15.07 N1 ≥ 3;TTNV ≤ 6
8 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 15.04 TTNV ≤ 5
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D96; D78 15.54
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 20.58 TTNV ≤ 4
11 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D78; D96 21.08
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D83 24.78 TTNV ≤ 1
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D78 25.28
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23.13 TTNV ≤ 1
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 23.63
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D96; D78 25.14 TTNV ≤ 1
17 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D96; D78 22.43 N1 ≥ 7.2;TTNV ≤ 2
18 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 21.78 N1 ≥ 6.2;TTNV ≤ 2
19 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 21.81 TTNV ≤ 4

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 724
2 7220202 Ngôn ngữ Nga 613
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp 643
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 760
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật 761
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 792
7 7310601 Quốc tế học 648
8 7310608 Đông phương học 699
9 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 701

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 28.67 Tiếng Anh >= 9.6
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D96; D78 26.6
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01; D04; D96; D78 27.34
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D96; D78 26.79 Tiếng Anh >= 8.67
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D96; D78 24.14
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D96; D78 25.52
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D96; D78 27.21
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 26.44
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D02; D96; D78 27.21
10 7310601 Quốc tế học D01; D09; D96; D78 25.7 Tiếng Anh >= 9.13
11 7310608 Đông phương học D01; D06; D96; D78 25.63
12 7220201KT Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) D01; A01; D96; D78 22.16 Tiếng Anh >= 6.87

B. Điểm chuẩn của Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Sư phạm tiếng Anh

23,63

26,4

25,73

27,45

27,88

26,34

Sư phạm tiếng Pháp

16,54

17,72

21,68

21

23,18

21,68

Sư phạm tiếng Trung

22,54

24,15

21,23

25,6

26,30

23,73

Ngôn ngữ Anh

22,33

23,64

23,55

25,58

26,45

22,74

Ngôn ngữ Nga

18,13

15,03

18,10

18,58

21,40

15,1

Ngôn ngữ Pháp

19,28

20,05

18,41

22,34

24,38

15,44

Ngôn ngữ Trung Quốc

23,34

24,53

25,48

25,83

26,53

24,43

Ngôn ngữ Nhật

22,86

24,03

25,20

25,5

26,54

21,61

Ngôn ngữ Hàn Quốc

23,58

25,41

25,42

26,55

26,95

23,59

Ngôn ngữ Thái Lan

20,30

22,41

22,23

22,51

25,06

22,19

Quốc tế học

20,25

21,76

18,40

24

24,53

17,67

Đông phương học

20,89

21,58

18,77

23,91

24,95

19,6

Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)

20

22,05

18,20

24,44

25,20

17,13

Quốc tế học (Chất lượng cao)

19,39

21,04

19,70

23,44

23,67

18,19

Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao)

21,56

23,88

21,80

24,8

25,95

20,5

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao)

22,06

24,39

24,03

25,83

26,40

23,4

Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao)

22,05

23,49

23,45

25,45

26,05

22,88

Đông phương học (Chất lượng cao)

21,68

20,18

20,39

1 418 06/02/2024


Xem thêm các chương trình khác: