Thẻ ghi nợ là gì? Có nên mở thẻ ghi nợ không? Lưu ý khi mở thẻ ghi nợ
Thẻ ghi nợ mang lại rất nhiều lợi ích. Vậy thẻ ghi nợ là gì? Cần lưu ý gì khi sử dụng lần đầu thẻ ghi nợ? Những thông tin khách quan sau đây sẽ giúp bạn giải đáp. Tìm hiểu ngay nhé!
Thẻ ghi nợ là gì? Có nên mở thẻ ghi nợ không? Lưu ý khi mở thẻ ghi nợ
I. Thông tin cơ bản về thẻ ghi nợ
1. Thẻ ghi nợ là gì?
Thẻ ghi nợ (thẻ debit, debit card) là dòng thẻ thanh toán được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng, cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch có hạn mức sử dụng đúng với số tiền có trong tài khoản. Chủ thẻ có thể thanh toán tại trực tiếp tại POS trong siêu thị, TTTM và thanh toán online trên các website thương mại điện tử như Tiki, Shopee, Amazon...
Theo Khoản 2, Điều 3, Thông tư số 19/2016/TT-NHNN quy định về thẻ ghi nợ như sau:
“Thẻ ghi nợ (Debit card) là thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi số tiền và hạn mức thấu chi (nếu có) trên tài khoản thanh toán của chủ thẻ mở tại tổ chức phát hành thẻ.”
Căn cứ vào quy định trên, có thể hiểu thẻ ghi nợ là loại thẻ thanh toán theo hình thức trả trước, chi tiêu và thực hiện giao dịch đúng với số tiền có trong tài khoản. Nếu bạn còn đủ tiền trong tài khoản thì có thể sử dụng thẻ để thanh toán.
2. Một số đặc điểm cơ bản ở một chiếc thẻ ghi nợ như sau:
- Số thẻ ghi nợ: Dãy số gồm 16 chữ số được in trên thẻ.
- Tên chủ thẻ: Tên của khách hàng in trên thẻ thuộc quyền sử dụng cá nhân.
- Thời gian hiệu lực thẻ: Mỗi chiếc thẻ Debit đều có thời gian sử dụng, thông thường thời gian này tối đa là 5 năm. Thời gian của thẻ được thể hiện ở chữ VALID FROM và VALID THRU ở mặt sau. Khi thẻ hết hạn sẽ không thể thực hiện các giao dịch, lúc này bạn cần đến ngân hàng để gia hạn thẻ.
- Số CVV/CCS: 3 chữ số ở mặt sau của thẻ (đối với thẻ ghi nợ quốc tế). Đây là mã số bảo mật thẻ ngân hàng.
Mặt trước và mặc sau của thẻ ghi nợ Timo (Nguồn: Timo)
3. Các loại thẻ ghi nợ được cấp phép tại Việt Nam và quốc tế
Hiện nay, có 2 loại thẻ ghi nợ được sử dụng phổ biến đó là thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế.
Thẻ ghi nợ nội địa
Thẻ ghi nợ nội địa là thẻ do ngân hàng phát hành để giao dịch thanh toán trong phạm vi giới hạn của một quốc gia. Tại Việt Nam, các thẻ ghi nợ được ngân hàng liên kết với Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam gọi tắt là NAPAS phát hành. Thẻ ghi nợ nội địa hay còn được gọi là thẻ ATM.
Hầu hết các ngân hàng đều phát hành loại thẻ này, các bạn chỉ cần đến phòng giao dịch gần nhất để đăng ký nếu có nhu cầu hoặc bạn có thẻ mở thẻ ghi nợ online nhanh chóng tại nhà.
Thẻ ghi nợ nội địa
Thẻ ghi nợ quốc tế
Thẻ ghi nợ quốc tế là loại thẻ thanh toán quốc tế có cách sử dụng như thẻ ghi nợ nội địa nhưng phạm vi sử dụng trên toàn cầu. Thẻ này được các ngân hàng liên kết với các tổ chức quốc tế như VISA MasterCard, JCB, The American Expess… phát hành. Tại Việt Nam thì thẻ VISA debit và Mastercard Debit được phủ sóng rộng rãi nhất.
- Thẻ ghi nợ quốc tế Visa (thẻ Visa Debit)
Đây là loại thẻ được phát hành bởi các ngân hàng có liên kết với tổ chức Visa. Các giao dịch được tiến hàng thông qua nền tảng thanh toán an toàn Verified by Visa. Thẻ ghi nợ quốc tế Visa Debit được sử dụng để chi tiêu trên phạm vi toàn cầu và thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ có logo Visa.
- Thẻ ghi nợ quốc tế MasterCard (thẻ MasterCard Debit)
Đây là thẻ được phát hành bởi các ngân hàng có liên kết với tổ chức MasterCard Worldwide. Các giao dịch được tiến hành thông qua nền tảng thanh toán SecureCode. Thẻ ghi nợ quốc tế MasterCard Debit được sử dụng để chi tiêu trên phạm vi toàn cầu và thanh toán tại các điểm chấp nhận thẻ có logo MasterCard.
II. Các chức năng chính của thẻ ghi nợ (debit) cho người dùng mới
Chức năng của thẻ ghi nợ hoàn toàn giống với một thẻ ATM thanh toán, bao gồm:
- Thanh toán trực tiếp hoặc online
Thay vì sử dụng tiền mặt thì các bạn người dùng chỉ cần quẹt thẻ của mình qua máy POS để thanh toán sản phẩm/dịch vụ tại các cửa hàng, nhà hàng, siêu thị và các điểm bán lẻ. Đặc biệt, thẻ debit đã đăng ký Internet Banking cho phép bạn thanh toán online tại trang web mua sắm trực tuyến và các sàn thương mại điển tử.
- Nạp – Rút – Chuyển tiền từ cây ATM
Thẻ debit cho phép chủ thẻ rút tiền mặt hoặc chuyển tiền từ các cây ATM. Số tiền rút/chuyển sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của bạn. Ngoài ra, khách hàng còn có thể nạp tiền mặt tại các máy CRM/CDM nhanh chóng, dễ dàng.
- Chuyển khoản trực tuyến
Bạn có thể sử dụng thẻ ghi nợ để chuyển tiền từ tài khoản của mình đến tài khoản của người khác. Đây là một trong những chức năng quan trọng của thẻ ghi nợ giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chuyển tiền. Nó cũng đảm bảo tính an toàn và bảo mật thông qua các biện pháp bảo vệ như mã OPT và hệ thống xác thực hai yếu tố.
- Thanh toán tiện ích trực tuyến khác
Thẻ debit card cho phép người dùng thanh toán một loạt các dịch vụ tiện ích trực tuyến, bao gồm tiền điện, tiền nước, nạp tiền điện thoại di động, mua bảo hiểm nhân thọ,…
- Truy vấn số dư – In sao kê
Khi sử dụng thẻ debit, người dùng có thể truy vấn số dư qua các phương thức truy cập như internet banking, ứng dụng di động hoặc máy ATM. Ngoài truy vấn số dư, người dùng cũng có thể yêu cầu in sao kê tài khoản liên kết với thẻ ghi nợ của mình.
Hai chức năng này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng kiểm soát tài chính cá nhân, quản lý chi tiêu khi họ xem xét lại các giao dịch đã thực hiện.
- Gửi tiết kiệm online
Đây là một trong những chức năng hữu ích và tiện lợi mà thẻ ghi nợ cung cấp cho người dùng. Thay vì phải đến quầy ngân hàng để mở tài khoản tiết kiệm, người dùng có thể thực hiện tất cả các giao dịch từ việc gửi tiền, rút tiền và theo dõi lãi suất thông qua ứng dụng điện thoại của ngân hàng.
III. Lợi ích và một số hạn chế của thẻ ghi nợ
1. Lợi ích khi sử dụng thẻ ghi nợ
- An toàn, bảo mật cao: Các dòng thẻ ghi nợ hiện tại đều sử dụng công nghệ chip bảo mật cao và an toàn, tránh mất cắp dữ liệu. Mỗi khách hàng có một tài khoản riêng để có thể theo dõi số tiền có trong thẻ thường xuyên và quản lý chi tiêu. So với dùng tiền mặt, sử dụng thẻ có tính an toàn cao hơn và ít rủi ro.
- Nhỏ gọn, dễ bảo quản: Nếu những tờ tiền mặt khiến chiếc ví của bạn dày cộp thì thẻ ngân hàng mang đến sự nhỏ gọn tối đa. Bạn sẽ tránh được các trường hợp cướp giật hay mất mát khi sử dụng tiền mặt.
- Thanh toán 24/7: Các ngân hàng hiện nay đều cung cấp dịch vụ thanh toán 24/7, bạn hoàn toàn có thể thanh toán bằng thẻ ở mọi nơi và mọi thời điểm.
- Hưởng lãi suất từ số tiền có trong thẻ: Ngoài việc dùng để thanh toán, khoản tiền chưa sử dụng trong thẻ sẽ được ngân hàng trả lãi với lãi suất không kỳ hạn.
2. Hạn chế khi sử dụng thẻ ghi nợ
Bên cạnh những lợi ích trên, thẻ ghi nợ có 2 điểm cần lưu ý.
- Phải nạp tiền trước mới được sử dụng: Thẻ ghi nợ không có tính năng “chi tiêu trước, trả tiền sau”, do đó, bạn cần nạp tiền vào thẻ trước khi sử dụng.
- Không thể xài quá số tiền trong thẻ: Thẻ ghi nợ không thể chi tiêu vượt quá số dư tối thiểu.
IV. Thẻ ghi nợ khác gì thẻ tín dụng?
Thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng là 2 loại thẻ hoàn toàn khác nhau, bạn cần phân biệt rõ 2 loại thẻ này để tránh bị nhầm lẫn và sử dụng sai mục đích.
Thẻ tín dụng là thẻ chi tiêu trước, trả tiền sau, bạn được phép thanh toán các giao dịch mua sắm, giải trí,… của mình trong hạn mức tín dụng cho phép. Sau đó, bạn có nghĩa vụ phải hoàn trả lại số tiền đã vay cho ngân hàng trong thời gian quy định (cuối kỳ sao kê).
Nếu trả đủ số tiền đã vay trước ngày đến hạn thanh toán, bạn sẽ không bị tính lãi. Thông thường là 45 ngày, tùy vào chính sách của ngân hàng có thể lên đến 55 ngày. Nếu bạn trả sau hạn thanh toán, số tiền còn nợ (dư nợ) sẽ bị tính lãi suất trả chậm theo quy định ban đầu khi mở thẻ tín dụng.
Dưới đây là bảng so sánh giữa thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng:
Đặc điểm |
Thẻ ghi nợ |
Thẻ tín dụng |
Cách hoạt động |
Sử dụng tiền từ tài khoản thanh toán hiện có của người dùng. |
Cho phép người dùng mượn tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. |
Hạn mức chi tiêu |
Giới hạn chi tiêu được xác định bởi số dư trong tài khoản thanh toán. |
Hạn mức chi tiêu hàng tháng được xác định bởi tổ chức phát hành thẻ dựa trên hồ sơ tài chính cá nhân. |
Hồ sơ làm thẻ |
Giấy tờ cơ bản gồm có: CMND/CCCD/hộ chiếu, giấy đăng ký mở tài khoản theo mẫu ngân hàng cấp. |
Bên cạnh các giấy tờ cơ bản thì các bạn cần chuẩn bị thêm hồ sơ tài chính về lượng, thu nhập và ngân hàng cần kiểm tra tín dụng của bạn. |
Lãi suất |
Không tính lãi suất vì sử dụng tiền từ tài khoản thanh toán. |
Có lãi suất áp dụng nếu rút tiền mặt hoặc thanh toán trễ. |
Lịch sử tín dụng |
Không tạo ra lịch sử tín dụng cho người dùng. |
Xây dựng lịch sử tín dụng cho người dùng, ảnh hưởng đến khả năng vay tiền trong tương lai. |
V. Nên mở thẻ ghi nợ hay thẻ tín dụng?
Thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng được sử dụng cho các đối tượng và mục đích khác nhau. Hiểu rõ đặc điểm của mỗi loại thẻ giúp bạn sử dụng đúng cách, tối ưu hóa lợi ích tài chính và đưa ra quyết định là nên làm thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ để phục vụ nhu cầu cho mình.
1. Khi nào nên làm thẻ ghi nợ?
Dưới đây là một số tình huống khi bạn nên xem xét làm thẻ ghi nợ:
Tài chính ổn định
Thẻ ghi nợ đáp ứng mọi nhu cầu thanh toán, rút tiền hay chuyển khoản. Vì vậy nếu bạn có mức thu nhập đủ để chi tiêu cho những nhu cầu trong cuộc sống, bạn nên sử dụng thẻ ghi nợ.
Quản lý chi tiêu
Nếu bạn muốn kiểm soát chi tiêu dựa trên số dư trong tài khoản ngân hàng của mình, thẻ ghi nợ là sự lựa chọn tốt. Bởi vì, bạn chỉ có thể sử dụng số tiền có sẵn trong tài khoản, giúp bạn tránh việc tiêu quá mức và nợ nần.
Rút tiền mặt – Thanh toán online
Thẻ ghi nợ cho phép bạn rút tiền mặt từ các cây ATM hoặc thanh toán qua máy POS tại cửa hàng một cách thuận tiện. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần tiền mặt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi không thể sử dụng thanh toán online bằng Internet/mobile banking.
Phí rút tiền mặt thấp là một ưu điểm vượt trội của thẻ ghi nợ so với thẻ tín dụng. Với thẻ ghi nợ, bạn sẽ mất phí rất thấp khi rút tiền tại các cây ATM trong và ngoài hệ thống. Còn nếu mở thẻ tín dụng, bạn sẽ bị tính phí 4% tổng số tiền rút ra cộng thêm lãi suất cao như một khoản vay cá nhân. Vì vậy, nếu thường xuyên rút tiền mặt, bạn nên làm thẻ ghi nợ.
Hạn chế nợ
Mở thẻ ghi nợ có thể giúp bạn tránh rủi ro nợ vì bạn chỉ có thể chi tiêu số tiền bạn có trong tài khoản. Điều này giúp duy trì sự kiểm soát về tài chính và tránh nợ nần không kiểm soát.
Lưu ý rằng quyết định mở thẻ ghi nợ nên dựa trên tình hình tài chính và nhu cầu của bạn. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của thẻ ghi nợ trước khi quyết định.
2. Khi nào nên mở thẻ tín dụng?
Dưới đây là một số tình huống khi bạn nên xem xét để quyết định nên làm thẻ tín dụng hay ghi nợ:
Tài chính ổn định
Khi bạn có thu nhập đều đặn, không gặp khó khăn tài chính và có khả năng thanh toán hóa dự nợ tín dụng hàng tháng đúng hạn, mở thẻ tín dụng sẽ không gây áp lực quá lớn cho nguồn tài chính của bạn.
Xử lý chi tiêu lớn
Khi bạn có mục tiêu mua sắm hoặc chi tiêu lớn như mua xe, du lịch, đồ điện tử… thẻ tín dụng có thể giúp bạn thanh toán trả góp trong khoảng thời gian ngắn. Xem thêm: Trả góp bằng thẻ tín dụng
Ưu đãi và phần thưởng
Nếu bạn muốn tận hưởng các ưu đãi đặc biệt và phần thưởng khi sử dụng thẻ, mở thẻ tín dụng có thể mang lại các ưu đãi bao gồm giảm giá, điểm thưởng, tiền hoàn lại (cashback) hoặc các chính sách khuyến mãi khác có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
Xây dựng lịch sử tín dụng
Mở thẻ tín dụng và sử dụng nó một cách có trách nhiệm có thể giúp bạn xây dựng và cải thiện lịch sử tín dụng của mình. Điều này có thể làm tăng khả năng vay mượn trong tương lai và giúp bạn có khả năng vay các khoản lớn với lãi suất tốt hơn.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc mở thẻ tín dụng nên được thực hiện theo khả năng tài chính của bạn và cẩn thận tránh việc sử dụng thẻ vượt quá khả năng thanh toán.
VI. Cách đăng ký làm thẻ ghi nợ đơn giản
Hiện nay có 2 cách để đăng ký làm thẻ ghi nợ, bao gồm thực hiện trực tiếp trên quầy giao dịch và làm online. Nhiều ngân hàng đã cung cấp dịch vụ làm online đơn giản và tiện lợi.
Đối với cách đăng ký tại quầy giao dịch ngân hàng trực tiếp:
Bước 1: Chuẩn bị CMND hoặc CCCD và phí làm thẻ.
Bước 2: Đến phòng giao dịch ngân hàng mà bạn muốn đăng ký mở thẻ.
Bước 3: Lấy số thứ tự và ngồi đợi đến lượt.
Bước 4: Thực hiện đăng ký mở thẻ ghi nợ theo hướng dẫn của nhân viên.
Bước 5: Quay lại ngân hàng để nhận thẻ ghi nợ.
Bước 6: Kiểm tra lại thông tin thẻ và tiến hành kích hoạt thẻ để sử dụng.
Đối với cách đăng ký online:
Bước 1: Tải app Mobile banking của ngân hàng mà bạn lựa chọn sử dụng dịch vụ.
Bước 2: Tiến hành đăng ký tài khoản theo hướng dẫn của hệ thống.
Bước 3: Chụp ảnh 2 mặt CCCD rõ nét để tải lên. Sau đó, tiến hành mở camera xác minh danh tính theo hướng dẫn.
Bước 4: Tạo tên đăng nhập và mật khẩu, hoàn tất giao dịch bằng mã OTP gửi về số điện thoại đăng ký.
Bước 5. Đợi thông tin ngân hàng xác nhận tạo thẻ ghi nợ thành công.
VII. Lưu ý khi sử dụng thẻ ghi nợ cho người mới
Khi sử dụng thẻ ghi nợ, đặc biệt là đối với những người mới, có một số lưu ý quan trọng sau đây:
Hiểu rõ các điều khoản và điều kiện
Trước khi làm thẻ ghi nợ, hãy đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản và điều kiện áp dụng. Hãy lưu ý về mức phí thường niên, phí rút-chuyển tiền, lãi suất, hạn mức sử dụng và các điều kiện khác liên quan đến việc sử dụng thẻ.
Bảo mật thông tin thẻ
Hãy đảm bảo rằng bạn không chia sẻ thông tin thẻ với người khác và sử dụng các biện pháp bảo mật như mã PIN và không sử dụng thẻ trên các trang web không an toàn. Ngoài ra, bạn nên định kỳ thay đổi các thông tin bảo mật cho thẻ như đổi mã PIN, mật khẩu Internet/Mobile banking.
Chú ý: Hãy tránh đặt các mã PIN quá đơn giản như 11111, 123456, 888888 hoặc sử dụng ngày tháng năm sinh cá nhân của bạn, vì những mã số này có thể dễ dàng bị tra cứu bởi người khác. Đặc biệt, khi sử dụng điện thoại thông minh có khả năng nhận diện vân tay hoặc khuôn mặt, hãy sử dụng chúng để nâng cao tính an toàn.
Kiểm tra hóa đơn và số dư
Sau khi hoàn thành giao dịch, hãy kiểm tra biên nhận và số dư trong tài khoản của bạn. Điều này giúp bạn theo dõi chi tiêu và phát hiện bất kỳ giao dịch không hợp lệ hoặc gian lận nào.
VIII. Một số câu hỏi thường gặp về thẻ ghi nợ
1. Thẻ ghi nợ có phải thẻ ATM không?
Có thể hiểu, thẻ ghi nợ nội địa mang đầy đủ các chức năng tương tự như thẻ ATM. Các thẻ ATM mọi người hay sử dụng của những ngân hàng Timo, Vietcombank, Agribank, Techcombank, Vietinbank,… chính là thẻ ghi nợ nội địa.
2. Thẻ ghi nợ có phải là thẻ NAPAS không?
Napas là viết tắt của từ National Payment Services, một thương hiệu thẻ quốc gia thuộc Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam. Thẻ Napas chính là thẻ ghi nợ nội địa liên kết các ngân hàng để mang đến nhiều tiện ích hơn cho người dùng như tính năng thực hiện các giao dịch thanh toán, rút tiền,…
Hy vọng với những thông tin trên bạn đã có thể hiểu được thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ là gì, cũng như chức năng khi sở hữu những chiếc thẻ ngân hàng này
Xem thêm các chương trình khác: