Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: In the park - Family and Friends
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: In the park sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 9: In the park - Family and Friends
1 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the crossword. (Hoàn thành trò chơi ô chữ.)
Đáp án:
1. park
2. garbage can
3. grass
4. trees
5. litter
6. bushes
7. flowers
8. fountain
Hướng dẫn dịch:
1. park = công viên
2. garbage can = thùng đựng rác
3. grass = cỏ
4. trees = cây
5. litter = rác thải
6. bushes = bụi cây
7. flowers = hoa
8. fountain = đài phun nước
2 (trang 60 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read. Choose a word from the box and write. (Đọc. Chọn một từ trong hộp và viết.)
Đáp án:
1. park
2. path
3. tree
4. bushes
5. litter
6. garbage can
7. fountain
Hướng dẫn dịch:
Tôi tên là Thu và tôi sống gần công viên. Đây là bức ảnh tôi và bạn tôi, Giang. Chúng tôi đang đi bộ trên đường. Có một con mèo ở trên cây. Có một bức tường quanh công viên. Có vài bụi cây phía sau bức tường. Chúng rất đẹp. Bạn có thể thấy nó không? Có chút rác thải gần tường. Bạn phải sử dụng thùng rác. Có một con chó đang chơi ở đài phun nước. Bạn không được cho chó chơi ở đài phun nước.
1 (trang 61 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write. (Viết.)
Đáp án:
1. quickly
2. neatly
3. quietly
4. politely
5. fast
Hướng dẫn dịch:
1. Có xe buýt! Chạy nhanh lên, Minh!
2. Tôi hay làm bài tập về nhà một cách gọn gàng.
3. Chúng tôi nói nhỏ trong thư viện.
4. Tôi hay gọi tên giáo viên một cách lịch sự.
5. Max có thể chạy nhanh.
2 (trang 61 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the pictures. Write. (Nhìn vào các bức tranh và viết.)
Đáp án:
1. carefully
2. quietly
3. well
4. politely
Hướng dẫn dịch:
1. Con phải bơi cẩn thận.
2. Con phải đánh trống nhỏ lại. Bà đang ngủ.
3. Con phải làm bài về nhà cho tốt.
4. Bạn phải đi lịch sự trên con đường. Bạn không được bứt hoa.
1 (trang 62 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and write the number. (Nghe và viết số.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Narrator 1
Woman: Minh is running fast.
Narrator 2
Woman: Lan is singing loudly.
Narrator 3
Woman: Nam is writing neatly.
Narrator 4
Woman: Hoa is reading quietly.
Narrator 5
Woman: Thanh is swimming well.
Narrator 6
Woman: Lien is riding quickly.
Đáp án:
1. E |
2. A |
3. D |
4. B |
5. F |
6. C |
Hướng dẫn dịch:
Người kể chuyện 1
Người phụ nữ: Minh đang chạy nhanh.
Người kể chuyện 2
Người phụ nữ: Lan đang hát to.
Người kể chuyện 3
Người phụ nữ: Nam đang viết chữ đẹp.
Người kể chuyện 4
Người phụ nữ: Hoa đang đọc thầm.
Người kể chuyện 5
Người phụ nữ: Thanh đang bơi giỏi.
Người kể chuyện 6
Người phụ nữ: Liên đang cưỡi ngựa nhanh.
2 (trang 62 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read and circle. (Đọc và khoanh.)
Đáp án:
1. carefully
2. neatly
3. loudly
4. slowly
Hướng dẫn dịch:
1. Đạp xe cẩn thận.
2. Bỏ rác đúng nơi quy định vào thùng rác.
3. Đừng hét lớn tiếng.
4. Đi chậm trên đường.
3 (trang 62 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write rules for the swimming pool. (Viết quy định cho hồ bơi.)
Gợi ý:
1. You must swimming carefully.
2. Put your litter neatly in the garbage can.
3. Don’t shout loudly.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn phải bơi cẩn thận.
2. Bỏ rác đúng nơi quy định vào thùng rác.
3. Không được la hét lớn.
1 (trang 63 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Draw dots. (Vẽ các chấm.)
Đáp án:
2. Swim quickly
3. Run fast.
4. Talk quietly
5. Sing loudly.
6. Eat politely
Hướng dẫn dịch:
2. Swim quickly = bơi nhanh
3. Run fast = chạy nhanh
4. Talk quietly = nói nhỏ
5. Sing loudly hát to
6. Eat politely = ăn cẩn thận
2 (trang 63 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and underline the words that sound stronger. (Hãy lắng nghe và gạch chân những từ có âm mạnh hơn.)
Bài nghe:
Đáp án:
Underline: Monkeys, quickly, loudly, Crocodiles, quietly, politely, loudly, SNAP
Hướng dẫn dịch:
Khỉ chạy nhanh,
Và hét lớn trên cây.
Cá sấu bơi lặng lẽ,
Và lịch sự chờ bữa trưa.
Chúng ăn rất to.
BẮP!
3 (trang 63 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Say the sentences. Underline the stronger sounds. (Đọc câu. Gạch chân những âm mạnh hơn.)
Đáp án:
1. slowly
2. politely
3. neatly
4. loudly
5. quietly
6. quickly
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi ăn cơm tối chậm.
2. Tôi gọi giáo viên một cách lịch sự.
3. Tôi làm đầy đủ bài tập về nhà.
4. Tôi không nói to ở thư viện.
5. Tôi giữ trật tự trong lớp.
6. Tôi đi đến trường một cách nhanh chóng.
1 (trang 64 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the crossword. (Hoàn thành trò chơi ô chữ.)
Đáp án:
1. follow
2. catch
3. cross
4. chase
5. shout
Hướng dẫn dịch:
1. follow = đi theo
2. catch = bắt
3. cross = vượt qua
4. chase = đuổi theo
5. shout = hét lên
2 (trang 64 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the text in Student Book. Put the sentences in the correct order. (Đọc văn bản trong Sách giáo khoa. Sắp xếp các câu theo đúng thứ tự.)
Đáp án:
1. d |
2. a |
3. b |
4. c |
5. f |
6. e |
7. i |
8. g |
9. h |
Hướng dẫn dịch:
1. Một bà lão làm một bánh quy hình người.
2. Bà lão muốn ăn bánh quy hình người.
3. Bánh quy hình người chạy trốn nhanh chóng.
4. Bà lão đuổi theo anh ta rất nhanh.
5. Bà lão đuổi theo nó đến một con sông.
6. Nó muốn nhảy qua sông nhưng nó không biết bơi.
7. Bánh quy hình người thấy một con cáo.
8. Bánh quy hình người ngồi cẩn thận trên mũi con cáo.
9. Con cáo ăn bánh quy hình người.
1 (trang 65 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the story with the sentences. (Hoàn thành câu chuyện với các câu đã cho.)
Đáp án:
1. Once upon a time, a girl went to visit Grandma.
2. It walked quietly behind her.
3. “You mustn’t scream, Grandma. He’s my friend.”
4. They lived happily ever after.
Hướng dẫn dịch:
Ngày xửa ngày xưa, cô bé quàng khăn đỏ đến thăm bà. Cô vé đi chậm trên con đường trong khu rừng. Một con sói nhìn thấy cô bé. Nó nhanh chóng đi theo phía sau cô bé. Bà rất vui vì nhìn thấy cô bé quàng khăn đỏ, nhưng bà hét lên sau khi nhìn thấy con sói. Cô bé quàng khăn đỏ nói, “Bà đừng hét lên. Nó là bạn chaus.”. Vì vậy bà đã làm bánh quy và họ đã ăn dưới ánh mặt trời. Họ đã sống hạnh phúc bên nhau sau tất cả.
2 (trang 65 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the notes. (Hoàn thành các ghi chú.)
Gợi ý:
Character: Rabbit and turtle
Beginning: The rabbit and the turtle raced together.
Middle: Rabbit is subjective so he falls asleep.
End: The turtle won.
Hướng dẫn dịch:
Nhân vật: Thỏ và rùa
Mở đầu: Thỏ và rùa chạy đua cùng nhau.
Giữa: Thỏ chủ quan nên ngủ thiếp đi.
Kết thúc: Rùa thắng.
3 (trang 65 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write a story. Use the notes to help you. (Viết một câu chuyện. Sử dụng ghi chú để giúp bạn.)
Gợi ý:
Once upon a time, there was a rabbit and a turtle. The rabbit laughed at the turtle because it ran slowly. They both raced together. The turtle ran carefully, but the rabbit was careless and fell asleep. In the end, the turtle was the winner.
Hướng dẫn dịch:
Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ và một con rùa. Thỏ cười con rùa vì con rùa chạy chậm. Cả hai cùng chạy đua. Rùa chạy rất cẩn thận, nhưng thỏ thì bất cẩn và ngủ quên. Cuối cùng, rùa là người chiến thắng.
Grammar time Unit 9: Adverbs of manner trang 95
1 (trang 95 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read and circle. (Đọc và khoanh.)
Đáp án:
1. loudly
2. hard
3. quickly
4. quietly
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn không nên nói to trong thư viện.
2. Bạn nên học chăm chỉ ở trường.
3. Bạn phải đi cẩn thận đến lớp.
4. Đừng nói nhỏ. Tôi không thể nghe thấy bạn nói.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Family and Friends hay khác:
Unit 11: Will it really happen?
Xem thêm các chương trình khác: