Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day - Family and Friends
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim’s day - Family and Friends
1 (trang 8 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and check the box. (Nghe và đánh dấu.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
1. Girl: Every morning, I get dressed for school.
2. Girl: Next, I catch the bus to school.
3. Girl: At 11 a.m. I have a snack. I’m hungry!
4. Girl: After school, I do my homework.
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. C |
4. A |
Hướng dẫn dịch:
1. Cô gái: Mỗi sáng, tôi mặc quần áo để đi học.
2. Cô gái: Tiếp theo, tôi bắt xe buýt đến trường.
3. Cô gái: Lúc 11 giờ sáng, tôi ăn nhẹ. Tôi đói!
4. Cô gái: Sau giờ học, tôi làm bài tập về nhà.
2 (trang 8 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write. (Viết.)
Đáp án:
1. I brush my teeth every morning.
2. I catch the bus next.
3. I do my homework after school.
4. I have a snack at 11a.m.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đánh răng mỗi sáng.
2. Tôi bắt xe buýt tiếp theo.
3. Tôi làm bài tập về nhà sau giờ học.
4. Tôi ăn nhẹ lúc 11 giờ sáng.
1 (trang 9 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read and circle the correct word. (Đọc và khoanh vào từ đúng.)
Đáp án:
1. go |
2. catches |
3. have |
4. has |
5. don’t |
6. go |
Hướng dẫn dịch:
1. Hoa và Vinh đi đến trường cấp 1.
2. Hoa bắt xe buýt đi đến trường vào cuối tuần.
3. Vinh không ăn nhẹ ở trường.
4. Anh ấy ăn trưa lúc 12.30.
5. Họ không đi bộ về nhà sau giờ học.
6. Chúng tôi đi đến trường mỗi ngày.
2 (trang 9 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write. (Viết.)
Đáp án:
1. Yes, they do.
2. Yes, she does.
3. No, she doesn’t.
4. No, he doesn’t.
5. Yes, he does.
6. No, they don’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Hoa và Vinh có đi đến trường cấp 1 không? – Họ có.
2. Hoa có bắt xe buýt đến trường không? – Cô ấy có.
3. Cô ấy đạp xe đạp đến trường không? – Cô ấy không.
4. Vinh có ăn nhẹ ở trường không? – Anh ấy không.
5. Anh ấy có ăn trưa lúc 12h30 không? – Anh ấy có.
6. Họ có đi bộ về nhà sau giờ học không? – Họ không.
1 (trang 10 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the picture. Read the sentences. Fill in the correct circle. (Nhìn vào bức tranh. Đọc các câu đã cho. Điền vào câu đúng.)
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Karl làm bài tập về nhà vào buổi sáng.
2. Karl ăn nhẹ vào lúc 11h30.
3. Karl bắt xe buýt sau giờ học.
2 (trang 10 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen to the song. Complete the sentences. Then put the lines in the correct order (1-8). (Nghe bài hát. Hoàn thành các câu. Sau đó sắp xếp cho đúng thứ tự.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
She gets up early every day,
She takes a shower every day,
She has her breakfast every day,
She’s busy all day long.
She catches the school bus every day,
She has her lessons every day,
She sees her school friends every day,
She’s busy all day long.
She does her homework every day,
Then she goes outside and plays,
She’s very busy every day,
She’s busy all day long.
Đáp án:
1. g (gets up) |
2. a (takes) |
3. f (has) |
4. h (catches) |
5. d (has) |
6. b (sees) |
7. e (does) |
8. c (goes) |
Hướng dẫn dịch:
Cô ấy dậy sớm mỗi ngày,
Cô ấy tắm rửa mỗi ngày,
Cô ấy ăn sáng mỗi ngày,
Cô ấy bận rộn cả ngày.
Cô ấy bắt xe buýt đến trường mỗi ngày,
Cô ấy học bài mỗi ngày,
Cô ấy gặp bạn bè ở trường mỗi ngày,
Cô ấy bận rộn cả ngày.
Cô ấy làm bài tập về nhà mỗi ngày,
Sau đó, cô ấy ra ngoài chơi,
Cô ấy rất bận rộn mỗi ngày,
Cô ấy bận rộn cả ngày.
1 (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. walks |
2. catches |
3. brushes |
4. loves |
5. rides |
6. sits |
Hướng dẫn dịch:
1. walks = đi bộ
2. catches = bắt
3. brushes = chải
4. loves = yêu thích
5. rides = đạp xe
6. sits = ngồi
2 (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write the words. Then listen and check. (Viết các từ. Sau đó và nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Linh brushes her teeth in the morning.
And then she walks to school.
She goes to class, she sits on her chair.
She loves going to school
Đáp án:
1. brushes |
2. goes |
3.walks |
4. sits |
5. loves |
Hướng dẫn dịch:
Linh đánh răng vào buổi sáng.
Và sau đó cô ấy đi bộ đến trường.
Cô ấy đến lớp, cô ấy ngồi trên ghế của mình.
Cô ấy thích đi học
3 (trang 11 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Match the words with the same sound at the end. (Nối các từ có cùng âm ở cuối.)
Đáp án:
loves – rides
walks – sits
brushes – catches
Hướng dẫn dịch:
loves = yêu thích
walks = đi bộ
sits = ngồi
brushes = chải
rides = đạp xe
catches = bắt
1 (trang 12 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the text in the Student Book. Write. (Đọc văn bản trong Sách giáo khoa. Viết.)
Đáp án:
1. every day |
2. First |
3. Next |
4. Then |
Hướng dẫn dịch:
1. Sung Ni dậy sớm mỗi ngày.
2. Đầu tiên, cô ấy đi bộ một tiếng đến trường.
3. Tiếp theo, cô ấy học bài.
4. Sau đó, cô ấy đi bộ về nhà và giúp bố mẹ cô ấy làm việc đồng áng.
2 (trang 12 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the story. Choose a word from the box and write. (Đọc câu chuyện. Chọn một từ hộp thoại và viết.)
Đáp án:
1. teeth |
2. bus |
3. homwork |
4. snack |
Hướng dẫn dịch:
Tôi tên là Duy. Mỗi buổi sáng, tôi không đi đến công viên. Tôi đi học ở trường. Đầu tiên, tôi đánh răng. Tiếp theo, tôi bắt xe uýt đến trường với bạn tôi, Hồng. Hồng làm bài tập về nhà sau giờ học. Tôi không ăn trưa ở trường, nhưng tôi có ăn nhẹ. Tôi thích trường tôi.
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Rewrite the sentences. Use capital letters and punctuation marks. Remember the proper nouns. (Viết lại câu. Sử dụng chữ in hoa và dấu câu. Nhớ danh từ riêng.)
Đáp án:
1. I’m Ly.
2. I live in Viet Nam.
3. My school is in Ho Chi Minh City.
4. My teacher is Mr Quang.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi tên là Ly.
2. Tôi sống ở Việt Nam.
3. Trường học của tôi ở Thành phố Hồ Chí Minh.
4. Giáo viên của tôi là thầy Quang.
2 (trang 13 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the notes. (Hoàn thành các ghi chú.)
Gợi ý:
Name: Linda
Where I live: Vietnam
Name of school, address: Ham Rong Primary School, Ha Noi
How to get to school: bus
What do you do after school: do homework
What do you often do on Saturdays: go shopping
Hướng dẫn dịch:
Tên: Linda
Nơi tôi sống: Việt Nam
Tên trường, địa chỉ: Trường tiểu học Hàm Rồng, Hà Nội
Cách đến trường: xe buýt
Bạn làm gì sau giờ học: làm bài tập về nhà
Bạn thường làm gì vào thứ bảy: đi mua sắm
3 (trang 13 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write a description of your school day. Use your notes to help you. (Viết một bài mô tả về ngày đi học của bạn. Sử dụng ghi chú để giúp bạn.)
Gợi ý:
My name is Linda. I live in Vietnam. I study at Ham Rong Primary School. My school is in Ha Noi City. I catches the bus to school with my friends. I do my homework after school. I love my school!
Hướng dẫn dịch:
Tên tôi là Linda. Tôi sống ở Việt Nam. Tôi học tại Trường tiểu học Hàm Rồng. Trường của tôi ở thành phố Hà Nội. Tôi đi xe buýt đến trường cùng bạn bè. Tôi làm bài tập về nhà sau giờ học. Tôi yêu trường của mình!
Grammar time Unit 1: Simple present trang 88
1 (trang 88 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the sentences. (Hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. don’t have
2. lives
3. don’t finish
4. do
5. catch
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn phải ăn sáng vào buổi sáng. Bạn không được ăn phụ vào buổi sáng.
2. Cô ấy không sống ở nước Mỹ. Cô ấy sống ở Úc.
3. Chúng tôi kết thúc giờ học lúc 3h. Chúng tôi không kết thúc giờ học lúc 4h.
4. Tôi không làm bài tập về nhà buổi sáng. Tôi làm bài tập về nhà vào đêm.
5. Họ không đi bộ đến trường. Họ bắt xe buýt.
2 (trang 88 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the question. Then write the short answer. (Hoàn thành câu hỏi. Sau đó viết câu trả lời ngắn.)
Đáp án:
1. Does / No, he doesn’t.
2. Do / Yes, we do.
3. Does / Yes, she does.
4. Do / No, they don’t
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy thức dậy lúc 8h à? – Không phải.
2. Chúng ta sẽ ăn nhẹ vào buổi sáng à? – Đúng vậy.
3. Cô ấy sống ở một ngôi nhà nhỏ? – Đúng vậy.
4. Họ đi bộ đến trường à? – Không phải.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Family and Friends hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: