Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 21 Unit 3 Lesson two - Family and Friends

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 trang 21 Unit 3 Lesson two trong Unit 3: Could you give me a melon, please? sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.

1 9 18/10/2024


SBT Tiếng Anh lớp 5 trang 21 Unit 3 Lesson two - Family and Friends

1 (trang 21 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and draw lines. (Nghe và nối.)

Bài nghe:

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends Unit 3 Lesson two trang 21

Nội dung bài nghe:

Teacher: It’s time for a snack. Nga?

Nga: Could I have some cookies please?

Teacher: Sure!

Teacher: OK. Next, Lam?

Lam: Could I have some rice, please?

Teacher: Sure!

Teacher: Giang?

Giang: Could I have one orange please?

Teacher: Of course!

Teacher: Quang?

Quang: Could I have one apple please? I don’t like melon.

Teacher: Sure!

Teacher: Here you are. Ly?

Ly: Could I have two melons please? I’m hungry!

Teacher: Of course!

Teacher: Finally, Hoa?

Hoa: Could I have three eggs, please?

Teacher: Of course!

Đáp án:

Nga – cookies

Giang – orange

Lam – rice

Hoa – eggs

Quang – apple

Ly – melons

Hướng dẫn dịch:

Cô giáo: Đến giờ ăn nhẹ rồi. Nga?

Nga: Em có thể xin một ít bánh quy không?

Cô giáo: Được thôi!

Cô giáo: Được thôi. Tiếp theo, Lam?

Lam: Em có thể xin một ít cơm không?

Cô giáo: Được thôi!

Cô giáo: Giang?

Giang: Em có thể xin một quả cam không?

Cô giáo: Tất nhiên rồi!

Cô giáo: Quang?

Quang: Em có thể xin một quả táo không? Em không thích dưa.

Cô giáo: Được thôi!

Cô giáo: Đây rồi. Ly?

Ly: Em có thể xin hai quả dưa không? Em đói quá!

Cô giáo: Tất nhiên rồi!

Cô giáo: Cuối cùng, Hoa?

Hoa: Em có thể xin ba quả trứng không?

Cô giáo: Tất nhiên rồi!

2 (trang 21 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the question and write the answer. (Hoàn thành câu hỏi và viết câu trả lời.)

Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends Unit 3 Lesson two trang 21

Đáp án:

1. some, Sure.

2. some, sorry.

3. Could, course.

4. two, Sure / Of course.

Hướng dẫn dịch:

1. Em có thể uống nước không? – Chắc chắn rồi.

2. Em có thể ăn cơm không? – Không đâu, xin lỗi.

3. Em có thể ăn kem không? – Tất nhiên rồi.

4. Em có thể ăn hai quả chuối không? – Chắc chắn rồi.

1 9 18/10/2024