Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: They had a long trip - Family and Friends
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: They had a long trip sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 5.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 5 Unit 5: They had a long trip - Family and Friends
1 (trang 34 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Order the letters. Write the countries. (Sắp xếp các chữ cái. Viết tên các quốc gia.)
Đáp án:
1. Australia
2. Thailand
3. Germany
4. France
5. Viet Nam
6. Cambodia
Hướng dẫn dịch:
1. Australia = nước Úc
2. Thailand = Thái Lan
3. Germany = Đức
4. France = Pháp
5. Viet Nam = Việt Nam
6. Cambodia = Campuchia
2 (trang 34 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and match. (Nghe và nối.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Narrator 1
Boy: Where do you live?
Girl: I live in Ho Chi Minh City in Viet Nam.
Narrator 2
Girl: Where were you on your vacation?
Boy: I was in Australia.
Narrator 3
Boy: Where was your favorite vacation?
Girl: Hmm. I think it was Singapore.
Narrator 4
Girl: Where do you live?
Boy: I live in New York in the U.S.A.
Narrator 5
Boy: Where were you on your vacation?
Girl: I was in France.
Narrator 6
Girl: They had a long trip. Where were they?
Boy: They were in Germany.
Đáp án:
1. f |
2. c |
3. a |
4. e |
5. b |
6. d |
Hướng dẫn dịch:
Người kể chuyện 1
Cậu bé: Bạn sống ở đâu?
Cô bé: Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Người kể chuyện 2
Cô bé: Bạn đã đi nghỉ ở đâu?
Cậu bé: Tôi đã ở Úc.
Người kể chuyện 3
Cậu bé: Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là ở đâu?
Cô bé: Ừm. Tôi nghĩ là Singapore.
Người kể chuyện 4
Cô bé: Bạn sống ở đâu?
Cậu bé: Tôi sống ở New York, Hoa Kỳ.
Người kể chuyện 5
Cậu bé: Bạn đã đi nghỉ ở đâu?
Cô bé: Tôi đã ở Pháp.
Người kể chuyện 6
Cô bé: Họ đã có một chuyến đi dài. Họ đã ở đâu?
Cậu bé: Họ đã ở Đức.
1 (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write was, were or had. (Viết was, were hoặc had.)
Đáp án:
1. were |
2. was |
3. were |
4. were |
5. had |
6. was |
7. had |
Hướng dẫn dịch:
Hôm qua, Quang và Oanh đã đi biển với bố mẹ của họ. Trời nắng. Bọn trẻ rất hạnh phúc. Vào lúc 12h, họ đói bụng vì vậy họ đã ăn vài cái hamburger. Mẹ rất nóng, nhưng họ đã rất vui.
2 (trang 35 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Order the words. Write the question and answer. (Sắp xếp các từ. Viết câu hỏi và câu trả lời.)
Đáp án:
1 Did Oanh and Quang go to the beach? - Yes, they did.
2 Was it sunny? - Yes, it was.
3 Were the children happy? - Yes, they were.
4 Did they have ice cream? - No, they didn’t.
5 Was Mom cold? - No, she wasn’t.
6 Did they have fun? - Yes, they did.
Hướng dẫn dịch:
1 Oanh và Quang có đi biển không? - Có, họ có đi.
2 Trời có nắng không? - Có, trời có nắng.
3 Trẻ em có vui không? - Có, chúng vui.
4 Chúng có ăn kem không? - Không, chúng không ăn.
5 Mẹ có lạnh không? - Không, bà không lạnh.
6 Chúng có vui không? - Có, chúng vui.
1 (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the picture and read the story. Complete the sentences. (Nhìn vào bức tranh và đọc câu chuyện. Hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. weren’t
2. was
3. wasn’t, was
4. had, didn’t have
5. weren’t, were
6. had
Hướng dẫn dịch:
Tôi tên là Nga. Vào Thứ bảy, gia đình tôi đã đi công viên. Trời ấm và có gió. Chị gái tôi ở đài phun nước! Bố tôi rất ướt. Ông ấy không vui. Mẹ tôi đói, vì vậy bà ấy đã ăn bánh sandwich. Em trai và tôi chơi ở trên xích đu. Tôi đã có một quãng thời gian tuyệt vời ở công viên!
2 (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write true sentences about you. Use was, wasn’t, had, or didn’t have. (Viết những câu đúng về bạn. Sử dụng was, wasn’t, had hoặc didn’t have.)
Gợi ý:
Last year, I was in France.
Last week, I wasn’t at the park.
Yesterday, I had a sandwich but I didn’t have an ice tea.
Hướng dẫn dịch:
Năm ngoái, tôi ở Pháp.
Tuần trước, tôi không ở công viên.
Hôm qua, tôi ăn một chiếc bánh sandwich nhưng không uống trà đá.
3 (trang 36 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and complete the song with was, were, have, or had. (Hãy lắng nghe và hoàn thành bài hát với was, were, have hoặc had.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
Where were you on vacation?
Did you have lots to do?
Where were you on vacation?
Was your family there with you?
We were in France on vacation.
We didn’t have lots to do.
We had great fun in the city.
My cousins were with us, too.
We didn’t have any homework.
The weather was sunny and hot.
We had lots of delicious food.
I really miss it a lot!
Đáp án:
1. were
2. have
3. Was
4. were
5. have
6. had
7. have
8. was
9. had
Hướng dẫn dịch:
Bạn đã đi nghỉ ở đâu?
Bạn có nhiều việc phải làm không?
Bạn đã đi nghỉ ở đâu?
Gia đình bạn có đi cùng bạn không?
Chúng tôi đã đi nghỉ ở Pháp.
Chúng tôi không có nhiều việc phải làm.
Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui trong thành phố.
Anh em họ của tôi cũng đi cùng chúng tôi.
Chúng tôi không có bài tập về nhà.
Thời tiết nắng và nóng.
Chúng tôi đã có rất nhiều đồ ăn ngon.
1 (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Say the words with nd, nt, and mp. Circle odd-one-out. Write. (Đọc các từ có nd, nt và mp. Khoanh tròn số lẻ. Viết.)
Đáp án:
1. hand
2. pond
3. lamp
4. tent
Hướng dẫn dịch:
1. hand = bàn tay
2. pond = cái ao
3. lamp = đèn
4. tent = cái lều
2 (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Đáp án:
1. pond
2. hand
3. tent
4. lamp
5. camp
6. plant
Hướng dẫn dịch:
1. Có một con ếch trong ao.
2. Cô ấy có một hình vẽ trong bàn tay.
3. I thích ngủ trong lều.
4. Anh ấy đang giữ cái đèn.
5. Có một cái trại trên cánh đồng.
6. Có một bông hoa dưới cây.
3 (trang 37 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the words. (Hoàn thành các từ.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
We put up the tent,
At the big, big camp.
We hear the wind.
We light the lamp.
We sit by the pond.
We look at the plants.
We’re happy together,
Just me and my aunt.
Đáp án:
1. tent
2. camp
3. wind
4. lamp
5. pond
6. plants
7. aunt
Hướng dẫn dịch:
Chúng tôi dựng lều,
Tại trại lớn, lớn.
Chúng tôi nghe thấy tiếng gió.
Chúng tôi thắp đèn.
Chúng tôi ngồi bên ao.
Chúng tôi ngắm cây cối.
Chúng tôi hạnh phúc bên nhau,
Chỉ có tôi và dì tôi.
1 (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read. Choose the correct word. (Đọc. Chọn từ đúng.)
Đáp án:
1. stormy
2. humid
3. foggy
4. cloudy
Hướng dẫn dịch:
1. Trời hôm qua ướt và nhiều gió. Trời đã có giông bão.
2. Tuần trước rất nóng và ẩm ướt. Trời cũng có nắng.
3. Sáng nay rất lạnh và xám xịt. Trời có sương mù.
4. Hôm nay trời nhiều mây, nhưng nó không mưa hoặc có gió.
2 (trang 38 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read the text in the Student Book. Then read the conversation and choose the best answer. (Đọc văn bản trong Sách học sinh. Sau đó đọc đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng nhất.)
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
5. C |
Hướng dẫn dịch:
1. Khi nào có lễ Halloween? – Thứ Năm tuần trước.
2. Thời tiết ở Đức như nào? – Trời nóng và ẩm ướt.
3. Bữa tiệc Trick or Treat vui chứ? – Có chứ, nó rất vui.
4. Lễ Giáng sinh của bạn thế nào, Lily? – Chúng tôi đã có một lễ Giáng sinh tuyệt vời.
5. Bạn đã đi đâu vào ngày Giáng sinh, Lily? – Đi biển.
1 (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write B (beginning) or E (end). (Viết B (bắt đầu) hoặc E (kết thúc).)
Đáp án:
1. B |
2. E |
3. E |
4. B |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn khỏe không?
2. Viết lại cho tôi sớm nhé!
3. Bảo trọng!
4. Cuối tuần của bạn như thế nào?
2 (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the notes. (Hoàn thành các ghi chú.)
Gợi ý:
Where? – I was in Vietnam on summer vacation.
When? – I was in Vietnam last week.
What? – I went to the beach.
Weather? – It was hot and sunny.
Food? – I ate sea food and their food was so delicious.
Hướng dẫn dịch:
Ở đâu? – Tôi đã ở Việt Nam vào kỳ nghỉ hè.
Khi nào? – Tôi đã ở Việt Nam vào tuần trước.
Cái gì? – Tôi đã đi biển.
Thời tiết? – Trời nóng và nắng.
Đồ ăn? – Tôi đã ăn hải sản và đồ ăn của họ rất ngon.
3 (trang 39 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Write an email to a friend. Use your notes to help you. (Viết email cho bạn bè. Sử dụng ghi chú của bạn để giúp bạn.)
Gợi ý:
Dear Mark,
How are you? How was your weekend?
Last week, I was in Vietnam on summer vacation. My family went to the beach. It was hot and sunny. My father took a lot of photos. My mother bought some souvenirs. We played vollyball on the beach. We ate lots of sea food. It was so delicious! I had a good time in Vietnam!
How about you, Mark?
Write back soon!
Your friend,
Lily
Hướng dẫn dịch:
Mark thân mến,
Bạn khỏe không? Cuối tuần của bạn thế nào?
Tuần trước, tôi đã ở Việt Nam vào kỳ nghỉ hè. Gia đình tôi đã đi biển. Trời nóng và nắng. Bố tôi đã chụp rất nhiều ảnh. Mẹ tôi đã mua một ít quà lưu niệm. Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển. Chúng tôi đã ăn rất nhiều hải sản. Thật ngon! Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Việt Nam!
Còn bạn thì sao, Mark?
Hãy sớm viết thư lại nhé!
Bạn của bạn,
Lily
Grammar time Unit 5: Simple past with be trang 92
1 (trang 92 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the sentences. (Hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. weren’t
2. was
3. weren’t
4. were
5. wasn’t
6. Were
Hướng dẫn dịch:
1. Có mấy chiếc bánh sandwich ở bữa tiệc. Chúng không lớn.
2. Anh ấy rất đói ngày hôm qua.
3. Chúng tôi không đến trường vào thứ Sáu.
4. Có xương khủng long ở bảo tàng.
5. Hôm qua trời không có gió lớn, nhưng trời mưa.
6. Maw và Holly đi muộn vào hôm qua à?
2 (trang 92 SBT Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Complete the sentences so that they are true for you. (Hoàn thành các câu sao cho đúng với bạn.)
Đáp án:
1. had
2. ate
3. didn’t eat
4. had
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm qua, tôi đã rất vui.
2. Tôi đã ăn pizza cho bữa trưa.
3. Tôi không ăn trứng vào bữa sáng.
4. Tôi đã ăn tối với gia đình.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 sách Family and Friends hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: