Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 288 21/08/2024


A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024

1. Điểm chuẩn phương thức xét kết quả thi THPTQG Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024

Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (ảnh 1)

2. Điểm chuẩn học bạ Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024

1

7310101

Kinh tế

26.75

2

7310107

Thống kê kinh tế

26.00

3

7310205

Quản lý nhà nước

26.00

4

7340101

Quản trị kinh doanh

27.00

5

7340115

Marketing

28.00

6

7340120

Kinh doanh quốc tế

28.00

7

7340121

Kinh doanh thương mại

27.50

8

7340122

Thương mại điện tử

28.00

9

7340201

Tài chính - Ngân hàng

26.75

10

7340205

Công nghệ tài chính

27.00

11

7340301

Kế toán

26.50

12

7340302

Kiểm toán

26.75

13

7340404

Quản trị nhân lực

27.00

14

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

26.00

15

7380101

Luật

27.50

16

7380107

Luật kinh tế

27.75

17

7460108

Khoa học dữ liệu

27.50

18

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

26.25

19

7810201

Quản trị khách sạn

26.00

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 24.5
2 7310107 Thông kê kinh tế A00; A01; D01; D90 23.5
3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01; D96 23
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 24.75
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 25.75
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26.5
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 26
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 26.5
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D90 24
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 23.85
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 24.25
12 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 24.75
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 23.75
14 7340420 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D90 24.6
15 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 23.5
16 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 25.25
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 24.5
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 23.5
19 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D90 24.25

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27
2 7340115 Marketing A00; A01; D01 28
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01 28
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01 27
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 27.75
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 26.75
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 26.5
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 26.75
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 26.25
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01 27
12 7380101 Luật A00; A01; D01 27
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 27.5
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 26.75
15 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01 26
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01 26
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 26.25
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 26
19 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01 27

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 800
2 7310107 Thông kê kinh tế 800
3 7310205 Quản lý nhà nước 810
4 7340101 Quản trị kinh doanh 830
5 7340115 Marketing 900
6 7340120 Kinh doanh quốc tế 920
7 7340121 Kinh doanh thương mại 850
8 7340122 Thương mại điện tử 850
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng 830
10 7340301 Kế toán 800
11 7340302 Kiểm toán 830
12 7340404 Quản trị nhân lực 830
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 800
14 7340420 Khoa học dữ liệu 850
15 7380101 Luật 800
16 7380107 Luật kinh tế 830
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 800
18 7810201 Quản trị khách sạn 800
19 7340205 Công nghệ tài chính 850

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2020 - 2022

Điểm chuẩn của Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng như sau:

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Kinh tế

20,75

24,25

21,50

25

25

24,50

Thống kê kinh tế

19,75

22,75

21

24.75

23.50

23,25

Quản trị kinh doanh

22

25

25,50

26

26.50

25,0

Marketing

22,75

26

26,50

26.75

27.25

26,50

Kinh doanh quốc tế

24

26,75

27

26.75

27.50

26,0

Kinh doanh thương mại

21,75

25,25

24

26.25

26.00

25,0

Thương mại điện tử

21,25

25,25

24,50

26.5

26.25

26,0

Tài chính - Ngân hàng

20,50

24

23,50

25.25

25.25

23,75

Kế toán

21

24,25

23

25.5

24.75

23,75

Kiểm toán

21

24,25

23

25.5

24.75

23,75

Quản trị nhân lực

21,75

25

24,50

26

26.50

24,75

Hệ thống thông tin quản lý

19,50

22,50

21

24.75

23.50

23,75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

22,25

24,50

26

25.25

24.75

24,0

Quản trị khách sạn

23

25

26

24.75

25.50

23,0

Quản lý nhà nước

19,50

22

21

24.25

23.50

23,0

Luật

20

23

21,25

24.75

24.00

23,50

Luật kinh tế

21,25

24

25

25.5

25.75

25,0

Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh

23,5

22

25.5

24.00

24,50

Công nghệ tài chính

23,50

1 288 21/08/2024


Xem thêm các chương trình khác: