Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân năm 2022

Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân năm 2022

Chọn Năm:
1 204 31/10/2023


A. Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân năm 2023

Điểm trúng tuyển Phương thức 3:

Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

B. Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân năm 2018 - 2022

Ngành

Năm 2018

Năm 2021

Năm 2022

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Nghiệp vụ An ninh

23.9 (A01)
23.6 (C03)
23.95 (D01)
24.3 (A01)
24.25 (C03)
24.55 (D01)

- Địa bàn 4:

A00: 24,86

A01: 26,11

C03: 25,21

D01: 25,89

- Địa bàn 5:

A00: 25,68

A01: 26,36

C03: 26,53

D01: 26,88

- Địa bàn 6:

A00: 24,01

A01: 24,93

C03: 24,38

D01: 24,56

- Địa bàn 7:

A00: 25,83

A01: 26,90

C03: 26,94

D01: 26,48

- Địa bàn 8:

A00: 23,04

A01: 25,76

C03: 22,41

- Địa bàn 4:

A00: 27,35

A01: 27,63

C03: 27,20

D01: 27,69

- Địa bàn 5:

A00: 28,50

A01: 27,91

C03: 27,94

D01: 29,51

- Địa bàn 6:

A00: 25,68

A01: 25,68

C03: 27,33

D01: 26,01

- Địa bàn 7:

A00: 27,49

A01: 28,14

C03: 27,84

D01: 28,69

- Địa bàn 4:

A00: 18,30

A01: 17,91

C03: 20,59

D01: 18,29

- Địa bàn 5:

A00: 18,90

A01: 19,87

C03: 19,97

D01: 21,07

- Địa bàn 6:

A00: 14,69

A01: 14,92

C03: 18,81

D01: 18,27

- Địa bàn 7:

A00: 19,86

A01: 20,26

C03: 21,60

D01:20,87

- Địa bàn 8:

A00: 15,98

A01: 19,52

C03: 19,87

D01: Không có thí sinh đủ điều kiện xét tuyển

- Địa bàn 4:

A00: 21,23

A01: 23,30

C03: 23,40

D01: 23,79

- Địa bàn 5:

A00: 22,25

A01: 22,28

C03: 23,35

D01: 23,38

- Địa bàn 6:

A00: 19,65

A01: 22,36

C03: 22,09

D01: 21,45

- Địa bàn 7:

A00: 22,74

A01: 24,35

C03: 22,25

D01: 24,41

Gửi đào tạo đại học ngành Y theo chỉ tiêu Bộ Công an

18.45

1 204 31/10/2023