Unit 7 lớp 7: Music - Friend plus Chân trời sáng tạo
Lời giải bài tập Unit 7 lớp 7: Music sách Tiếng Anh 10 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7.
Giải Tiếng Anh 7 Unit 7: Music
Unit 7 Vocabulary trang 82, 83
1 (trang 82 SGK Tiếng Anh 7): Read the music quiz. Then add the blue words to the categories in the table. Listen and check. (Đọc bài kiểm tra âm nhạc. Sau đó, thêm các từ màu xanh lam vào các danh mục trong bảng. Nghe và kiểm tra)
Bài nghe:
Đáp án:
- Types of music: classical, traditional, salsa, samba, pop, rock, hard rock, heavy metal, hip-hop, rap
- Musical instruments: piano, violin, drums, guitars, bass
- Other words: fans, concert, hits, band, lyrics, vocals, DJs
Hướng dẫn dịch:
- Thể loại nhạc: cổ điển, truyền thống, salsa, samba, pop, rock, hard rock, heavy metal, hip-hop, rap.
- Nhạc cụ: piano, violin, trống, guitar, đàn ghi ta điện trầm.
- Các từ khác: người hâm mộ, buổi ca nhạc, bản hit, ban nhạc, lời bài hát, giọng hát, DJ.
2 (trang 82 SGK Tiếng Anh 7): Do the music quiz and compare your answer with your partner’s. (Làm phần câu đố âm nhạc và so sánh câu trả lời của bạn với bạn cùng cặp.)
Đáp án:
1. B
2. A
3. C
4. A
5. A
6. C
Hướng dẫn dịch:
1. Sự phát minh của đàn piano và violin đã thay đổi âm thanh của nhạc cổ điển. Đàn violin trở nên phổ biến vào thế kỉ 16.
2. Nhạc truyền thống được chơi bởi những nhạc cụ truyền thống như trống. Salsa và samba là 2 thể loại nhạc truyền thống. Chúng đến từ vùng Ca-ri-bê và Brazil.
3. Nhạc Pop trở nên nổi tiếng trong những năm 1960. Đây là những người hâm mộ ở buổi ca nhạc của nhóm the Beatles vào những năm 1960. The Beatles đã có nhiều những bản hit hơn mọi nhóm nhạc pop khác. Từ “pop” là từ từ “popular”.
4. Nhạc rock là dòng nhạc mạnh hơn, to hơn pop. Những nhóm năm của những năm 1970 rất nổi tiếng vì những bộ quần áo điên rồ và lời nhạc tức giận. Nhạc của họ được gọi là punk rock.
5. Hard rock và heavy metal có giọng hát, tiếng đàn guitar và tiếng đàn ghi ta điện trầm rất to. Có một loại nhạc thuộc dòng heavy metal được gọi là black metal.
6. Nhạc hip-hop và rap đầu tiên xuất hiện từ các DJ ở New York.
3 (trang 83 SGK Tiếng Anh 7): Watch or listen. What type of music does each person listen to, and what do they think of the music they hear? Complete the “Type of music” column and draw a symbol for each name in the “Opinion” column. (Xem hoặc nghe. Mỗi người nghe loại nhạc nào và họ nghĩ gì về loại nhạc họ nghe? Hoàn thành cột "Loại nhạc" và vẽ biểu tượng cho từng tên trong cột "Ý kiến".)
Bài nghe:
Đáp án:
1. Elijah
Type of music: reggaeton
Opinion: like
2. Rebecca
Type of music: classical
Opinion: dislike
3. Lily
Type of music: samba
Opinion: like
4. Harry
Type of music: heavy metal
Opinion: dislike
5. Renee
Type of music: traditional
Opinion: dislike
Hướng dẫn dịch:
1. Elijah
Loại nhạc: reggae pha hip-hop
Ý kiến: thích
2. Rebecca
Loại nhạc: cổ điển
Ý kiến: không thích
3. Lily
Loại nhạc: samba
Ý kiến: thích
4. Harry
Loại nhạc: heavy metal
Ý kiến: không thích
5. Renee
Loại nhạc: truyền thống
Ý kiến: không thích
Nội dung bài nghe:
1. The interviewer: Listen to this song. What do you think of it?
Elijah: It’s okay. It sounds like reggaeton to me.
The interviewer: What about the rhythm? Do you like it?
Elijah: Yeah. It’s a good one for dancing. It’s cool.
2. The interviewer: Listen to this. Do you like it?
Rebecca: Not really. I’m not into classical music. It’s okay. It’s a bit too slow for me.
3. The interviewer: Listen to this. What do you think?
Lily: It sounds like samba to me. It’s very catchy. It’s got a good beat. It’s a good one for dancing, too.
4. The interviewer: Do you like this music?
Harry: It’s too heavy for me.
The interviewer: What do you think of the guitar?
Harry: It’s weird. I’m not into heavy metal.
5. The interviewer: What do you think of this song?
Renee: I don’t like the beat. It isn’t very catchy. And the lyrics are weird. I don’t like it.
Hướng dẫn dịch:
1. Người phỏng vấn: Hãy nghe bài hát này. Bạn nghĩ gì về nó?
Elijah: Nó tạm ổn. Nó giống như reggae pha hip-hop đối với tôi.
Người phỏng vấn: Còn về nhịp điệu? Bạn có thích nó không?
Elijah: Có. Nó là một thể loại hay để khiêu vũ. Nó tuyệt thật.
2. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn có thích nó không?
Rebecca: Không hẳn. Tôi không mê nhạc cổ điển. Nó tạm ổn. Nó hơi chậm đối với tôi.
3. Người phỏng vấn: Hãy lắng nghe thứ này. Bạn nghĩ sao?
Lily: Với tôi nó giống như samba. Nó rất hấp dẫn. Nó có nhịp hay. Nó cũng là một thể loại hay để khiêu vũ.
4. Người phỏng vấn: Bạn có thích âm nhạc này không?
Harry: Nó quá nặng đối với tôi.
Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về cây đàn guitar?
Harry: Nó thật kỳ lạ. Tôi không thích thể loại heavy metal.
5. Người phỏng vấn: Bạn nghĩ gì về bài hát này?
Renee: Tôi không thích nhịp điệu. Nó không hấp dẫn lắm. Và lời bài hát thật kỳ lạ. Tôi không thích nó.
4 (trang 83 SGK Tiếng Anh 7): Watch or listen. Which of the key phrases do you hear? Fill in the “Words and phrases” column in exercise 3. (Xem hoặc nghe. Bạn nghe thấy cụm từ khóa nào? Điền vào cột “Từ và cụm từ” trong bài 3.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. Elijah:
- It sounds (like) …
2. Rebecca:
- It’s a bit too slow for me.
3. Lily
- It sounds (like) …
- It’s very catchy.
- It’s got a good beat.
- It’s a good one for dancing too.
4. Harry:
- I’m (not) into heavy metal.
- It’s too heavy for me.
5. Renee
- It isn’t very catchy.
Hướng dẫn dịch:
1. Elijah
- Nó nghe giống (như) …
2. Rebecca:
- Nó hơi chậm đối với tôi.
3. Lily
- Nó nghe giống (như) …
- Nó rất hấp dẫn.
- Nó có nhịp hay.
- Nó cũng là một thể loại hay để khiêu vũ.
4. Harry:
- Tôi (không) thích heavy metal.
- Nó quá nặng đối với tôi.
5. Renee
- Nó không hấp dẫn lắm.
5 (trang 83 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Listen to three pieces of music. Answer questions 1-3 for each piece. (Thực hành. Nghe 3 đoạn nhạc. Trả lời câu hỏi 1-3 cho từng đoạn nhạc.)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là thể loại nhạc nào?
2. Bạn nghe thấy nhạc cụ nào?
3. Bạn thấy đoạn nhạc này thế nào?
Gợi ý:
1. Type of music: Traditional
Musical instrument: Monochord
Opinion: This song is very popular in Việt Nam. The melody is very funny.
2. Type of music: Classical
Musical instruments: Violin, viola, cello, etc.
Opinion: I’m not into classical music. It’s a bit boring for me.
3. Type of music: Pop
Musical instrument: Drums, guitar bass, etc.
Opinion: The beat is quite good, but I want it a little bit quicker.
Hướng dẫn dịch:
1. Loại nhạc: Truyền thống
Nhạc cụ: Đàn bầu
Ý kiến: Bài hát này rất phổ biến ở Việt Nam. Giai điệu rất vui nhộn.
2. Loại nhạc: Cổ điển
Nhạc cụ: Violin, viola, cello, v.v.
Ý kiến: Tôi không mê nhạc cổ điển. Nó hơi nhàm chán đối với tôi.
3. Loại nhạc: Pop
Nhạc cụ: Trống, guitar bass, v.v.
Ý kiến: Nhịp điệu khá hay, nhưng tôi muốn nó nhanh hơn một chút.
1 (trang 84 SGK Tiếng Anh 7): Read the song lyrics and answer questions with Laila or Sam. (Đọc lời bài hát và trả lời các câu hỏi với Laila hoặc Sam.)
Đáp án:
1. Laila has a positive view about her future in music.
2. Sam thinks that Laila won’t do well.
Hướng dẫn dịch:
1. Ai có cái nhìn tích cực về tương lai của Laila trong âm nhạc? – Laila có cái nhìn tích cực về tương lai của cô ấy trong âm nhạc.
2. Ai nghĩ rằng Laila sẽ không làm tốt? – Sam nghĩ rằng Laila sẽ không làm tốt.
Sam: Này – Tôi đang làm một bài hát mới. Chưa có tiêu đề…
Laila: [Điệp khúc] Đây là ước mơ của tôi hiện tại và những ước mơ có thể thành sự thực.
Tôi sẽ trở nên nổi tiếng – đó là tất cả những gì tôi muốn làm.
Laila: Đây là ước mơ của tôi, tôi sẽ làm được vào một ngày nào đó
Tôi không quan tâm nó đáng bao nhiêu, không tôi không quan tâm tôi phải trả thế nào
Tôi sẽ không nghĩ về nhưng điều sai và đúng
Tôi chỉ muốn nhìn thấy tên của mình trên đó và tỏa sáng
Hãy đưa tôi trống, guitar, đàn và bass
Vì tôi có ngoại hình, giọng hát; tôi có gương mặt
[Điệp khúc] Đây là ước mơ của tôi hiện tại…
Sam: Bạn nói rằng đó là ước mơ của bạn, nhưng tôi nói rằng đó là sự điên rồ
Hãy tỉnh dậy một giây ngay bây giờ và nhìn vào thực tế
Bạn sẽ phải trả giá, bạn nói, nhưng bạn sẽ trả giá bao nhiêu?
Nghe này, tôi có thể nói với bạn những điều rằng cuộc sống không dễ dàng
Hát một bài hát cả ngàn lần cho tới khi nó trở thành bài hit
Lúc đầu những từ đó có ý nghĩa gì đó nhưng cuối cùng bạn sẽ không tin nó
Cảm giác như hàng triệu đô la khi bạn hát bài hát đó
Nhưng bạn sẽ chỉ là một ngôi sao đến khi kẻ ngốc tiếp theo xuất hiện
[Điệp khúc] Đây là ước mơ của tôi hiện tại…
2 (trang 84 SGK Tiếng Anh 7): Read and listen to the song and the comments again. Write “True” or “False”. Explain your answers with lines from the song. (Đọc và nghe lại bài hát và các nhận xét. Viết “đúng” hoặc “sai”. Giải thích câu trả lời của bạn bằng lời từ bài hát.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. True because Laila says “I’m going to be famous – that’s all I want to do”
2. False because Laila says “Cos I’ve got the look, the voice; I’ve got the face”
3. True because Sam says “They think they’ll be happy, but the music business is tough.”
4. True because Jan says “Why be negative? You had dreams once Sam!”
5. False because Sam says “No music yet but we’re going to have cool keyboard and bass.”
Hướng dẫn dịch:
1. Đúng vì Laila nói " Tôi sẽ trở nên nổi tiếng – đó là tất cả những gì tôi muốn làm."
2. Sai vì Laila nói “Vì tôi có ngoại hình, giọng hát; tôi có gương mặt”
3. Đúng vì Sam nói “Họ nghĩ họ sẽ hạnh phúc nhưng kinh doanh âm nhạc rất khó khăn.”
4. Đúng vì Jan nói “Sao lại tiêu cực vậy? Bạn đã từng mơ Sam!”
5. Sai vì Sam nói "Chưa có nhạc nhưng chúng ta sẽ có đàn và bass tuyệt vời."
RR: Tuyệt vời! Thông điệp hay.
Tank 2: Ờ… thông điệp gì vậy?
Lil’Tina: Tôi nghĩ nó chỉ là về những đứa trẻ chỉ muốn sự nổi tiếng.
Sam: Ừ. Họ nghĩ họ sẽ hạnh phúc nhưng kinh doanh âm nhạc rất khó khăn.
Jan: Sao lại tiêu cực vậy? Bạn đã từng mơ Sam!
Sam: Đúng vậy!
Lil’Tina: Nó là một bài hit lớn Sam, tôi yêu nó.
Sam: Cảm ơn! Chưa có nhạc nhưng chúng ta sẽ có đàn phím điện tử và đàn ghi ta điện trầm tuyệt vời.
3 (trang 84 SGK Tiếng Anh 7): VOCABULARY PLUS
Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. (Từ vựng tăng cường. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
Đáp án:
1. bright (adj): sáng
2. voice (n): giọng
3. reality (n): thực tế
4. hit (n): bản hit
5. star (n): ngôi sao
4 (trang 84 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
What lines from the song do you like or dislike? Why? Can you think of a title for the song? (Thực hành. Bạn thích hay không thích những dòng lời nào trong bài hát? Tại sao? Bạn có thể nghĩ ra tiêu đề cho bài hát không?)
Gợi ý:
- The line that I like: “This is my dream, I’m going to make it one day.” I like it because it’s really inspiring.
- The line that I don’t like: “Well you say that’s your dream, but I say that it’s insanity.” I don’t like it because it’s a little bit negative. Dreams should not be judged.
- I will name this song “A dream of mine”
Hướng dẫn dịch:
- Câu mà tôi thích: "Đây là ước mơ của tôi, tôi sẽ thực hiện nó vào một ngày nào đó." Tôi thích nó vì nó thực sự truyền cảm hứng.
- Câu mà tôi không thích: "Bạn nói đó là ước mơ của bạn, nhưng tôi nói rằng đó là sự điên rồ." Tôi không thích nó vì nó hơi tiêu cực. Những giấc mơ không nên được đánh giá.
- Tôi sẽ đặt tên bài hát này là “Một giấc mơ của tôi”.
Unit 7 Language focus 1 trang 85
1 (trang 85 SGK Tiếng Anh 7): Complete the sentences and check your answers on page 84. Then choose the correct words in the rule. (Hoàn thành các câu và kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 84. Sau đó chọn các từ đúng trong phần quy tắc.)
Đáp án:
1. I’m
2. not – to
3. We’re – have
4. talk about plans and intentions
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sẽ trở nên nổi tiếng.
2. Tôi sẽ không nghĩ về những điều sai hay đúng.
3. Chúng ta sẽ có đàn phím điện tử và đàn ghi ta điện trầm tuyệt vời.
4. Chúng ta sử dụng “be going to” khi nói về các kế hoạch và dự định.
2 (trang 85 SGK Tiếng Anh 7): Study the information and complete the sentences. (Nghiên cứu các thông tin và hoàn thành các câu.)
Đáp án:
1. isn’t going to write
2. is going to write
3. isn’t going to go
4. are going to make
5. aren’t going to do
Hướng dẫn dịch:
Laila sẽ không thay đổi lời bài hát.
Sam sẽ thay đổi lời bài hát.
1. Sam sẽ không viết nhạc.
2. Laila sẽ viết nhạc.
3. Cô ấy sẽ không lên TV.
4. Sam và Laila sẽ làm một video.
5. Họ sẽ không làm một phiên bản pop.
3 (trang 85 SGK Tiếng Anh 7): Write sentences about your plans and your friends’ plans. Use affirmative and negative forms of “be going to” and the ideas in the table. (Viết các câu về kế hoạch của bạn và kế hoạch của bạn bè bạn. Sử dụng các dạng khẳng định và phủ định của "be going to" và các ý tưởng trong bảng.)
Gợi ý:
1. I’m going to sing in class today.
2. I’m not going to be a DJ.
3. My friends and I are going to music class this week.
4. One of my friends is going to be in a band one day.
5. I’m going to be rich and famous.
6. My friends and I are not going to listen to some music this evening.
7. One of my friends isn’t going to learn to play the drums.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sẽ hát trong lớp hôm nay.
2. Tôi sẽ không trở thành DJ.
3. Tôi và các bạn sẽ đến lớp học âm nhạc trong tuần này.
4. Một ngày nào đó, một người bạn của tôi sẽ tham gia một ban nhạc.
5. Tôi sẽ giàu có và nổi tiếng.
6. Tôi và bạn bè sẽ không nghe nhạc vào buổi tối.
7. Một trong những người bạn của tôi sẽ không học chơi trống.
4 (trang 85 SGK Tiếng Anh 7): Look at the examples. Which sentence is a plan and which is a prediction? (Nhìn vào các ví dụ. Câu nào là kế hoạch và câu nào là dự đoán?)
Đáp án:
- “We’re going to have cool keyboard and bass” is a plan.
- “It’ll be a big hit!” is a prediction.
Hướng dẫn dịch:
- “Chúng tôi sẽ có đàn phím điện tử và đàn guitar điện trầm tuyệt vời” là một kế hoạch.
- "Nó sẽ là một hit lớn!" là một dự đoán.
5 (trang 85 SGK Tiếng Anh 7): Complete the sentences with “be going to” (for plans and intentions) or “will” (for predictions) and the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu với “be going to” (đối với kế hoạch và ý định) hoặc “will” (đối với dự đoán) và các động từ trong ngoặc.)
So, here’s the good news. The concert is on Saturday, so we 1_____ (practise) on Monday and Tuesday. I think it 2_____ (be) fun. People 3_____ (like) the show because we 4_____ (spend) a lot of money on lights and musicians. The band is from New York. I’m sure that they 5_____ (enjoy) England. I 6_____ (take) them to London. We 7_____ (stay) in a nice hotel.
Đáp án:
1. are going to practise
2. will be
3. will like
4. are going to spend
5. will enjoy
6. am going to take
7. are going to stay
Hướng dẫn dịch:
Đây là tin tốt. Buổi ca nhạc diễn ra vào thứ Bảy, vì vậy chúng tôi 1sẽ luyện tập vào thứ Hai và thứ Ba. Tôi nghĩ rằng nó sẽ vui. Mọi người sẽ thích chương trình bởi vì chúng tôi sẽ chi rất nhiều tiền cho đèn và nhạc sĩ. Ban nhạc đến từ New York. Tôi chắc chắn rằng họ sẽ tận hưởng nước Anh. Tôi sẽ đưa họ đến Luân Đôn. Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn thật đẹp.
6 (trang 85 SGK Tiếng Anh 7): Work in pairs. Read the Study Strategy. Then write examples of two plans and two predictions. Tell your partner about them. (Làm việc theo cặp. Đọc phần Chiến lược học tập. Sau đó, viết các ví dụ về hai kế hoạch và hai dự đoán. Nói với bạn cùng cặp của bạn về chúng.)
Study strategy
Remembering grammar
1. When you learn a new grammar rule, write example sentences in your notebook.
2. Memorise your sentences and test yourself every week.
Hướng dẫn dịch:
Chiến lược học tập
Ghi nhớ ngữ pháp
1. Khi bạn học một quy tắc ngữ pháp mới, hãy viết các câu ví dụ vào vở của bạn.
2. Ghi nhớ các câu của bạn và tự kiểm tra mỗi tuần.
Gợi ý:
- 2 examples about plans:
+ I’m going to join the party next week.
+ They’re going to make a new song.
- 2 examples about predictions:
+ He’ll miss the bus.
+ She’ll fail the test.
Hướng dẫn dịch:
- 2 ví dụ về kế hoạch:
+ Tôi sẽ tham gia bữa tiệc vào tuần tới.
+ Họ sẽ làm một bài hát mới.
- 2 ví dụ về dự đoán:
+ Anh ấy sẽ lỡ xe buýt.
+ Cô ấy sẽ trượt bài kiểm tra.
7 (trang 85 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Imagine that you are forming a band with some friends. Make notes about your plans and predictions for the band. Then tell the class. Use ideas from exercise 3and your own ideas. (Thực hành. Hãy tưởng tượng rằng bạn đang thành lập một ban nhạc với một số người bạn. Ghi chú về kế hoạch và dự đoán của bạn cho ban nhạc. Sau đó kể cho cả lớp nghe. Sử dụng ý tưởng từ bài 3 và ý tưởng của riêng bạn.)
Gợi ý:
1. Hoa is going to play the piano.
2. Minh and Lâm are going to play the guitar.
3. I’m going to sing with Linh.
4. We won’t play all types of music. We’ll play pop and R&B.
5. Hương isn’t going to play the keyboard. She’s going to play the drums
6. We’ll be famous in our school one day.
Hướng dẫn dịch:
1. Hoa sẽ chơi đàn piano.
2. Minh và Lâm sẽ chơi guitar.
3. Tôi sẽ hát cùng với Linh.
4. Chúng tôi sẽ không phát tất cả các loại nhạc. Chúng tôi sẽ chơi nhạc pop và R&B.
5. Hương sẽ không chơi đàn. Cô ấy sẽ chơi trống.
6. Một ngày nào đó chúng tôi sẽ nổi tiếng ở trường học của mình.
Unit 7 Vocabulary and Listening trang 86
1 (trang 86 SGK Tiếng Anh 7): Check the meaning of the adjectives in blue. Then choose the correct word in each sentence. Listen and check. (Kiểm tra nghĩa của các tính từ màu xanh. Sau đó chọn từ đúng trong mỗi câu. Nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. ambitious (adj): tham vọng – strong (adj): mạnh mẽ
2. talented (adj): tài năng – famous (adj): nổi tiếng
3. kind (adj): tốt bụng – successful (adj): thành công
4. energetic (adj): nhiều năng lượng – charming (adj): quyến rũ
5. confident (adj): tự tin – weak (adj): yếu ớt
Hướng dẫn dịch:
1. Những người tham vọng muốn làm tốt.
2. Nếu bạn giỏi một thứ gì đó, bạn là người tài năng.
3. Khi bạn tốt với ai đó, bạn là người tốt bụng.
4. Những người nhiều năng lượng thường không hay mệt.
5. Những người tự tin cảm thấy tích cực về kĩ năng của họ.
2 (trang 86 SGK Tiếng Anh 7): PRONUNCIATION
Syllables. Listen to the adjectives and repeat. How many syllables are there in each word? Mark the syllables. (Phát âm. Âm tiết. Nghe các tính từ và nói lại. Có bao nhiêu âm tiết trong mỗi từ? Đánh dấu các âm tiết.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a|maz|ing
2. am|bi|tious
3. charm|ing
4. con|fi|dent
5. en|er|get|ic
6. fa|mous
7. kind
8. strong
9. suc|cess|ful
10. tal|ent|ed
11. weak
Hướng dẫn dịch:
1. tuyệt vời
2. tham vọng
3. quyến rũ
4. tự tin
5. nhiều năng lượng
6. nổi tiếng
7. tốt bụng
8. mạnh mẽ
9. thành công
10. tài năng
11. yếu ớt
3 (trang 86 SGK Tiếng Anh 7): Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check. (Nối các tính từ màu xanh trong bài 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. ambition – ambitious
2. charm – charming
3. confidence – confident
4. energy – energetic
5. fame – famous
6. kindness – kind
7. strength – strong
8. success – successful
9. talent – talented
10. weakness – weak
Hướng dẫn dịch:
1. sự tham vọng - tham vọng
2. sự quyến rũ - quyến rũ
3. sự tự tin - tự tin
4. năng lượng - tràn đầy năng lượng
5. sự nổi tiếng - nổi tiếng
6. lòng tốt - tốt bụng
7. sức mạnh - mạnh mẽ
8. sự thành công - thành công
9. tài năng - tài năng
10. điểm yếu - yếu ớt
4 (trang 86 SGK Tiếng Anh 7): Listen to an extract from “The You Factor”. Which contestant gets the highest score, Jason or Kiera? (Nghe một đoạn trích từ "The You Factor". Thí sinh nào đạt điểm cao nhất, Jason hay Kiera?)
Bài nghe:
Đáp án:
Kiera gets the highest score.
Hướng dẫn dịch:
Kiera đạt được điểm cao nhất.
Nội dung bài nghe:
1. Katy: Jason, you are amazing, really. That song is you, and you sang it beautifully. So for me, you’ve definitely got the look, you’ve definitely got the talent.
Jason: Thanks, Katy.
Katy: You’re also very charming, but, but you’ve got a problem. You don’t believe that you’re good. I think you need confidence. No, really, the music business is tough, and you need more than a voice. If you’re ambitious, you’ll be successful. Okay? So, what are we going to do?
Jason: I don’t know Katy.
Katy: We’re going to make you stronger. Are you going to work with me?
Jason: Yes, I am.
Katy: Good. You’ve got a big heart, Jason. And if you think you can win, then maybe you will win. Anyway, I think you can do better, but I’m still going to give you 8 points. So, you’re going through to the final!
Jason: That’s great! Thanks, Katy!
2. Louis: Kiera, congratulations! What a performance! You’re my number one. Do you know what I like about you, Kiera?
Kiera: Uhm, no.
Louis: Everything, well almost everything. The thing that I like most, your biggest strength, is your energy. The dancing, in particular, was fantastic. You’ve got a lot of confidence.
Kiera: Thanks, Louis.
Louis: Now, I am not a hundred percent happy with the voice. It’s a little weak, but only a little. You’re dancing so much that maybe it’s difficult to sing.
Katy: Come on, Louis. What score are you going to give her? Is she going to be in the final or not?
Louis: Be patient. Kiera, what are you doing next Saturday?
Kiera: I don’t know yet, Louis.
Louis: Okay, well don’t make any plans because I’m going to give you 9 points, so you’re also coming with us to the final next week. Congratulations!
Hướng dẫn dịch:
1. Katy: Jason, bạn thật sự rất tuyệt vời. Bài hát đó là bạn, và bạn đã hát nó rất hay. Vì vậy, đối với tôi, bạn chắc chắn có ngoại hình, bạn chắc chắn có tài năng.
Jason: Cảm ơn, Katy.
Katy: Bạn cũng rất quyến rũ, nhưng, nhưng bạn có một vấn đề. Bạn không tin rằng mình giỏi. Tôi nghĩ bạn cần sự tự tin. Không, thực sự, nền âm nhạc rất khắc nghiệt, và bạn cần nhiều hơn một giọng hát. Nếu bạn có tham vọng, bạn sẽ thành công. Được chứ? Vậy thì, chúng ta sẽ làm gì?
Jason: Tôi không biết, Katy.
Katy: Chúng ta sẽ giúp bạn mạnh mẽ hơn. Bạn sẽ làm việc với tôi chứ?
Jason: Vâng.
Katy: Tốt. Bạn có một trái tim lớn, Jason. Và nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể giành chiến thắng, thì có thể bạn sẽ chiến thắng. Dù sao, tôi nghĩ bạn có thể làm tốt hơn, nhưng tôi vẫn sẽ cho bạn 8 điểm. Vì vậy, bạn sẽ vào chung kết!
Jason: Điều đó thật tuyệt! Cảm ơn, Katy!
2. Louis: Kiera, xin chúc mừng! Thật là một màn trình diễn! Bạn là số một trong tôi. Bạn có biết tôi thích gì ở bạn không, Kiera?
Kiera: Uhm, không.
Louis: Mọi thứ, hầu hết mọi thứ. Điều mà tôi thích nhất, điểm mạnh lớn nhất của bạn, chính là năng lượng của bạn. Đặc biệt, phần nhảy thật tuyệt vời. Bạn đã có rất nhiều sự tự tin.
Kiera: Cảm ơn, Louis.
Louis: Bây giờ, tôi không hài lòng trăm phần trăm với giọng hát. Nó hơi yếu, nhưng chỉ một chút thôi. Bạn nhảy rất nhiều nên có thể rất khó hát.
Katy: Nào, Louis. Bạn sẽ cho cô ấy điểm mấy? Cô ấy sẽ vào chung kết hay không?
Louis: Hãy kiên nhẫn. Kiera, bạn sẽ làm gì vào thứ bảy tới?
Kiera: Tôi chưa biết, Louis.
Louis: Được rồi, đừng lập bất kỳ kế hoạch nào vì tôi sẽ cho bạn 9 điểm, vì vậy bạn cũng sẽ cùng chúng tôi đến với trận chung kết vào tuần sau. Chúc mừng!
5 (trang 86 SGK Tiếng Anh 7): Listen again. Complete the judges’ notes. (Nghe lại. Hoàn thành các ghi chú của giám khảo.)
Bài nghe:
Đáp án:
1. charming
2. confidence
3. ambitious
4. successful
5. energy
6. strength
7. confidence
8. weak
Hướng dẫn dịch:
1. Jason
Anh ấy có tài năng.
Anh ấy rất quyến rũ.
Anh ấy cần sự tự tin.
Nếu anh ấy tham vọng, anh ấy sẽ thành công.
2. Kiera
Năng lượng là điểm mạnh lớn nhất của cô ấy.
Cô ấy có sự tự tin.
Giọng của cô ấy yếu.
6 (trang 86 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Work in pairs. What qualities do you need to do different jobs? (Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn cần có những phẩm chất nào để làm các công việc khác nhau?)
Gợi ý:
1. - I think you need to be energetic to be a teacher.
- I think it’s also important to be confident too.
2. - I think a farmer needs strength.
- I agree.
3. - A drummer needs to be talented, do you think so?
- Of course, and ambition is also necessary.
4. - I think a judge needs to be successful.
- And he / she also needs kindness, too.
Hướng dẫn dịch:
1. - Tôi nghĩ bạn cần phải có nghị lực để trở thành một giáo viên.
- Tôi nghĩ cũng cần phải có sự tự tin.
2. - Tôi nghĩ một người nông dân cần có sức mạnh.
- Tôi đồng ý.
3. - Một tay trống cần phải có tài năng, bạn có nghĩ vậy không?
- Tất nhiên, và tham vọng cũng cần thiết.
4. - Tôi nghĩ rằng một người giám khảo cần phải thành công.
- Và anh ấy / cô ấy cũng cần sự tử tế.
Unit 7 Language focus 2 trang 87
1 (trang 87 SGK Tiếng Anh 7): Order the words to make questions. Then match questions 1-4 with four answers from a-f.
Đáp án:
1. What are we going to do? – b. We’re going to work.
2. Are you going to work with me tonight? – f. Yes, I am.
3. What score are we going to give her? – a. Nine.
4. Is she going to go to the final? – c. Yes, she is.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta sẽ làm gì? - b. Chúng ta sẽ làm việc.
2. Bạn có định làm việc với tôi tối nay không? - f. Có.
3. Chúng ta sẽ cho cô ấy điểm mấy? - a. Chín.
4. Cô ấy có vào trận chung kết không? - c. Có, cô ấy có.
2 (trang 87 SGK Tiếng Anh 7): Imagine you and a friend are organising a trip to the final of “The You Factor”. Write questions for 1-6. Then ask your partner. (Hãy tưởng tượng bạn và một người bạn đang tổ chức một chuyến đi đến trận chung kết “The You Factor”. Viết câu hỏi cho 1-6. Sau đó, hãy hỏi bạn cùng cặp của bạn.)
1. How / we / travel?
2. Where / we / stay?
3. we / be / on TV?
4. How much money / you / take?
5. your parents / go?
6. the final / be / on TV?
Gợi ý:
1. How are we going to travel? – We’re going to travel by plane.
2. Where are we going to stay? – We’re going to stay at my cousin’s house.
3. Are we going to be on TV? – Yes, we are.
4. How much money are you going to take? – I’m going to take 500 dollars.
5. Are your parents going? – No, they aren’t.
6. Is the final going to be on TV? – Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta sẽ di chuyển như thế nào? - Chúng ta sẽ di chuyển bằng máy bay.
2. Chúng ta sẽ ở đâu? - Chúng ta sẽ ở nhà anh họ của tôi.
3. Chúng ta sẽ được lên TV chứ? – Đúng vậy.
4. Bạn định mang bao nhiêu tiền? - Tôi sẽ mang 500 đô la.
5. Bố mẹ bạn sẽ đi chứ? - Không, họ không.
6. Trận chung kết có được chiếu trên TV không? - Có.
3 (trang 87 SGK Tiếng Anh 7): Match sentences 1-5 with rules a-c. (Nối các câu 1-5 với các quy tắc a-c.)
Đáp án:
1. a
2. b
3. a
4. c
5. b
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi đang trên tàu và chúng tôi đang di chuyển đến Dublin. – a. Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các hành động đang xảy ra. (Xem trang 23.)
2. Bạn sẽ vào vòng chung kết vào tuần sau. – b. Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các lịch trình trong tương lai. Chúng ta thường sử dụng từ chỉ thời gian ví dụ như “ngày mai”, “vào dịp cuối tuần”, …
3. Bạn đang làm gì vậy? – a. Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các hành động đang xảy ra. (Xem trang 23.)
4. Bạn sẽ làm gì khi bạn rời khỏi trường học? – c. Chúng ta sử dụng “be going to” khi chúng ta nói về các kế hoạch và dự định.
5. Bạn sẽ làm gì sau giờ học? – b. Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các lịch trình trong tương lai. Chúng ta thường sử dụng từ chỉ thời gian ví dụ như “ngày mai”, “vào dịp cuối tuần”, …
4 (trang 87 SGK Tiếng Anh 7): Complete the dialogue with the present continuous form of the verbs in the box. Which sentence is an action in progress and which is an arrangement for the future? (Hoàn thành đoạn hội thoại với thì hiện tại tiếp diễn của các động từ trong hộp. Câu nào là hành động đang xảy ra và câu nào là lịch trình trong tương lai?)
Đáp án:
1. am feeling – action in progress
2. Are… doing – arrangement for the future
3. are revising – arrangement for the future
4. are asking – action in progress
5. going – arrangement for the future
6. am thinking – action in progress
Hướng dẫn dịch:
1. đang cảm thấy – hành động đang xảy ra
2. sẽ làm– lịch trình trong tương lai
3. sẽ ôn tập – lịch trình trong tương lai
4. đang hỏi – hành động đang xảy ra
5. sẽ đi – lịch trình trong tương lai
6. đang nghĩ – hành động đang xảy ra
Con trai: Mẹ có vẻ vui ạ. Sao mẹ lại hát thế ạ?
Mẹ: Mẹ đang cảm thấy rất vui.
Con trai: Tuyệt. Mình có dự định làm gì thứ bảy này không ạ?
Mẹ: Có chứ! Con sẽ ôn tập cho bài kiểm tra của con, nhớ không? Sao con lại hỏi mẹ thế?
Con trai: Bởi vì Bob sẽ đi đến một buổi ca nhạc vào thứ bảy và bạn ấy mời con. Được không mẹ? Mẹ im lặng thế ạ.
Mẹ: Mẹ đang suy nghĩ.
Con trai: Ôi không – Mẹ đừng nghĩ! Chỉ cần nói có thôi… đi mà mẹ!
5 (trang 87 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Work in pairs. Ask and answer questions using phrases from the boxes. Use the present continuous. (Thực hành. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)
Gợi ý:
1. Are you doing anything tomorrow? – Nothing much. I’m going to the cinema with my friends.
2. What’s happening after this lesson? – We’re having a history exam right away. I’m so nervous.
3. Are you busy in the holidays? – Yes, I am. I’m joining a summer camp.
4. Are you doing anything next weekend? – No, not much. I’m going to my grandparents’ house to have dinner.
5. Are you busy this evening? – Yes, I am. I’m going shopping with my sister.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có làm gì vào ngày mai không? - Không có gì nhiều. Tôi sẽ đi xem phim với bạn bè của mình.
2. Điều gì sẽ xảy ra sau tiết học này? - Chúng ta sẽ có bài kiểm tra Lịch sử ngay lập tức. Tôi rất lo lắng.
3. Bạn có bận rộn trong những ngày nghỉ lễ không? – Có, tôi có. Tôi sẽ tham gia trại hè.
4. Bạn có làm gì vào cuối tuần tới không? - Không, không nhiều. Tôi sẽ đến nhà ông bà tôi để ăn tối.
5. Bạn có bận tối nay không? – Có, tôi có. Tôi sẽ đi mua sắm với chị gái tôi.
1 (trang 88 SGK Tiếng Anh 7): Complete the dialogue with the missing words or phrases. Then watch or listen and check. What two things does Dan offer to do? (Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ hoặc cụm từ còn thiếu. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Hai điều Dan đề nghị làm là gì?)
Bài nghe:
Amelia: Hey, Dan.
Dan: Hi, Amelia. You look busy. What 1_____?
Amelia: There’s going to be a talent competition in school and I’m helping to organising it.
Dan: Really? When 2_____?
Amelia: At the end of the month. We’ve got lots of singers and 3_____.
Dan: Oh, great!
Amelia: 4_____, but it’s hard work – I’ve got all these posters to put up, and…
Dan: Hold on! Do you want me to do that? I can do it after school tomorrow.
Amelia: That would be great, 5_____.
Dan: Can I do anything else to help?
Amelia: Well, we still need help with the food and drink. If I give you a list, can you get some 6_____ from the 7_____?
Dan: Sure, no problem. I can do that.
Amelia: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything, if you want to come along.
Dan: OK. See you then.
Đáp án:
1. are you doing
2. is it
3. musicians
4. It’ll be fun
5. thanks
6. things
7. supermarket
à Dan offers to put up the posters and get some things from the supermarket.
Hướng dẫn dịch:
Amelia: Xin chào, Dan.
Dan: Xin chào, Amelia. Cậu trông có vẻ bận rộn. Cậu đang làm gì đấy?
Amelia: Sẽ có một cuộc thi tài năng ở trường và tớ đang giúp tổ chức nó.
Dan: Thật không? Khi nào vậy?
Amelia: Vào cuối tháng. Chúng tớ có rất nhiều ca sĩ và nhạc sĩ.
Dan: Ồ, tuyệt vời!
Amelia: Nó sẽ rất vui, nhưng nó là một công việc khó khăn – Tớ đã có tất cả những áp phích này để dán lên, và…
Dan: Cố lên! Cậu có muốn tớ làm điều đó không? Tớ có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.
Amelia: Điều đó thật tuyệt, cảm ơn.
Dan: Tớ có thể làm gì khác để giúp không?
Amelia: Chà, chúng tớ vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Nếu tớ đưa cho cậu một danh sách, cậu có thể lấy một số thứ từ siêu thị không?
Dan: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tớ có thể làm điều đó.
Amelia: Tuyệt vời. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ, nếu cậu muốn đi cùng.
Dan: Được rồi. Gặp cậu sau.
à Dan ngỏ ý giúp dán những tấm áp phích và mua một số đồ ở siêu thị.
2 (trang 88 SGK Tiếng Anh 7): Read the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember the orders that Dan and Amelia say them. Watch or listen again and check. (Đọc các Cụm từ khóa. Che đoạn hội thoại và cố gắng nhớ thứ tự mà Dan và Amelia đã nói chúng. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
Bài nghe:
Đáp án:
Offering to help
The orders:
1. Dan: Do you want me to do that?
2. Amelia: That would be great.
3. Dan: Can I do anything else to help?
4. Amelia: We need help with (the food and drink).
5. Dan: Sure, no problem.
6. Dan: I can do that.
Hướng dẫn dịch:
Đề nghị giúp đỡ
Thứ tự:
1. Dan: Cậu có muốn tôi làm điều đó không?
2. Amelia: Điều đó sẽ rất tuyệt.
3. Dan: Tớ có thể làm gì khác để giúp không?
4. Amelia: Chúng tớ cần giúp đỡ (đồ ăn và thức uống).
5. Dan: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.
6. Dan: Tớ có thể làm được điều đó.
3 (trang 88 SGK Tiếng Anh 7): Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Luyện tập đoạn hội thoại.)
4 (trang 88 SGK Tiếng Anh 7): Work in pairs. Look at situation 1-5. Take turns offering to help in each situation. Use the Key Phrases. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các tình huống 1-5. Lần lượt đề nghị giúp đỡ trong từng trường hợp.)
1. You must sell fifty music concert tickets.
2. You’re having problems with your homework.
3. You can’t play chess.
4. Sophie didn’t invite me to her party.
5. It’s really hot in here.
Gợi ý:
1. - Look – I’ve got all of these tickets to sell.
- Do you want me to do that with you?
- That would be great, thanks.
2. - I don’t know how to do this exercise. It’s so difficult.
- I can do it. Let me help you.
- Thank you so much.
3. - I can’t play chess. Can you tell me the rules?
- Sure, no problem.
4. - Sophie didn’t invite me to her party. I’m so sad.
- Don’t worry. Do you want me to come to your house?
- Sure, let’s come over and watch a movie.
5. - It's hot in here.
- Do you want me to turn on the fan?
- That would be great, thanks.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn phải bán được năm mươi vé xem ca nhạc.
- Nhìn kìa – Tớ có tất cả số vé này để bán.
- Cậu có muốn tớ làm việc đó với cậu không?
- Điều đó thật tuyệt vời, cảm ơn.
2. Bạn đang gặp vấn đề với bài tập về nhà của mình.
- Tớ không biết cách làm bài tập này. Nó khó quá.
- Tớ có thể làm được. Hãy để tớ giúp cậu.
- Cảm ơn nhiều.
3. Bạn không thể chơi cờ vua.
- Tớ không thể chơi cờ vua. Cậu có thể cho tớ biết các quy tắc không?
- Chắc chắn rồi, không có vấn đề.
4. Sophie không mời tớ đến bữa tiệc của cô ấy.
- Sophie không mời tớ đến bữa tiệc của cô ấy. Tớ buồn quá.
- Đừng lo. Cậu có muốn tớ đến nhà cậu không?
- Chắc chắn rồi, hãy đến và chúng ta sẽ xem một bộ phim.
5. Ở đây rất nóng.
- Ở đây nóng quá.
- Cậu có muốn tớ bật quạt không?
- Điều đó thật tuyệt vời, cảm ơn.
5 (trang 88 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Work in pairs. Read the situations. Practise a new dialogue using the Key Phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. (Thực hành. Làm việc theo cặp. Đọc các tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài 1 để giúp bạn.)
Hướng dẫn dịch:
Tình huống 1:
Học sinh A: Bạn đang giúp đỡ tổ chức một cuộc thi nấu nướng ở trường và bạn có rất nhiều việc cần làm: âm nhạc, đồ ăn và áp phích.
Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị giúp đỡ giúp đỡ một số thứ khác nữa.
Tình huống 2:
Học sinh A: Bạn đang giúp đỡ tổ chức một giải đấu thể thao nhỏ ở trường và bạn có rất nhiều việc cần làm: vé, áp phích và đồ ăn nhẹ.
Học sinh B: Hỏi xem bạn có thể làm gì để giúp đỡ. Đề nghị giúp đỡ giúp đỡ một số thứ khác nữa.
Gợi ý:
Situation 1:
B: What are you doing?
A: I’m helping to organise a barbecue and cooking competition at our school.
B: Oh, when is it?
A: It’s on this Sunday. I have a lot of work to do. I need to find the music for the competition. I need to buy some food for the guest. I also need to put these posters up.
B: Do you want me to help with the music? I love music, so I can help you find some nice songs.
A: That would be great, thanks.
B: Can I do anything else to help?
A: We also need help with the posters. Can you help me put these posters up the walls?
B: Sure, not problem. I’ll do it tomorrow afternoon.
A: Great! Thank you so much!
Situation 2:
B: What are you doing?
A: I’m helping to organise a mini sport tournament at our school.
B: Oh, when is it?
A: It’s on this Saturday. I have a lot of work to do. I need to sell all of these tickets. I need to buy some snacks for the participants. I also need to put these posters up.
B: Do you want me to help with the tickets? I will post a status on my social account, maybe it would help.
A: That would be great, thanks.
B: Can I do anything else to help?
A: We also need help with the posters. Can you help me put these posters up the walls?
B: I can do that. Let me help you after school today.
A: Great! Thank you so much!
Hướng dẫn dịch:
Tình huống 1:
B: Cậu đang làm gì vậy?
A: Tớ đang giúp tổ chức một cuộc thi nấu nướng tại trường học của chúng mình.
B: Ồ, khi nào vậy?
A: Vào Chủ nhật này. Tớ có rất nhiều việc phải làm. Tớ cần tìm nhạc cho cuộc thi. Tớ cần mua một số thức ăn cho khách. Tớ cũng cần dán những tấm áp phích này lên nữa.
B: Cậu có muốn tớ giúp về phần âm nhạc không? Tớ yêu âm nhạc, vì vậy tớ có thể giúp cậu tìm một số bài hát hay.
A: Điều đó sẽ rất tuyệt, cảm ơn.
B: Tớ có thể làm gì khác để giúp không?
A: Chúng tớ cũng cần trợ giúp về các tấm áp phích. Cậu có thể giúp tớ dán những tấm áp phích này lên tường được không?
B: Chắc chắn rồi, không vấn đề. Tớ sẽ làm điều đó vào chiều mai.
A: Điều đó thật tuyệt vời! Cảm ơn nhiều!
Tình huống 2:
B: Cậu đang làm gì vậy?
A: Tớ đang giúp tổ chức một giải đấu thể thao nhỏ ở trường chúng mình.
B: Ồ, khi nào vậy?
A: Vào thứ Bảy này. Tớ có rất nhiều việc phải làm. Tớ cần bán tất cả số vé này. Tớ cần mua một số đồ ăn nhẹ cho những người tham gia. Tớ cũng cần dán những tấm áp phích này lên.
B: Cậu có muốn tớ giúp về phần vé không? Tớ sẽ đăng một trạng thái trên tài khoản xã hội của mình, có thể nó sẽ hữu ích.
A: Điều đó sẽ rất tuyệt, cảm ơn.
B: Tớ có thể làm gì khác để giúp không?
A: Chúng tớ cũng cần trợ giúp về các áp phích. Cậu có thể giúp tớ dán những tấm áp phích này lên tường được không?
B: Tớ có thể làm điều đó. Hãy để tớ giúp cậu sau giờ học hôm nay.
A: Điều đó thật tuyệt vời! Cảm ơn nhiều!
1 (trang 89 SGK Tiếng Anh 7): Read the reviews. Which song has great singers? Which song belongs to Việt Nam? (Đọc các nhận xét. Bài hát nào có ca sĩ tuyệt vời? Bài hát nào của Việt Nam?)
Đáp án:
- “We are the world” has great singers.
- “Trống cơm” belongs to Việt Nam.
Hướng dẫn dịch:
Trang web đánh giá
Tiêu đề / Ban nhạc: “We are the world” của Michael Jackson và Lionel Richie
Người nhận xét: Mia
“We are the world” đã quyên góp được hơn 60 triệu đô la cho các nạn nhân nạn đói châu Phi năm 1985. Jackson đã viết nó với Lionel Richie trong nhiều tuần. Nhiều ca sĩ nổi tiếng đã tham gia MV này. Họ đã thể hiện lòng trắc ẩn, sự cảm thông và lòng nhân đạo của họ. Tôi thích các bài hát của Michael Jackson rất nhiều. Các bài hát của anh ấy thường có giai điệu hay và lời bài hát thực sự thú vị. Đối với tôi, bài hát này là bài hát hay nhất của anh ấy.
Tiêu đề / Ban nhạc: Trống cơm (Nhạc dân ca Việt Nam)
Người nhận xét: Paul
“Trống cơm” là một bài dân ca của đồng bằng sông Hồng. Du khách nước ngoài rất thích bài hát này khi họ đến thăm Việt Nam. Đừng chú ý đến lời bài hát của nó vì nhịp điệu quan trọng hơn. Nếu bạn thích nhảy, bạn sẽ thích nó. Tôi thường nhảy theo nó một cách vui vẻ. Nó nghe rất vui.
- “We are the world” có những ca sĩ tuyệt vời.
- “Trống cơm” là của Việt Nam.
2 (trang 89 SGK Tiếng Anh 7): Complete the key phrases with words from the text. (Hoàn thành các cụm từ khóa với các từ trong đoạn văn bản.)
Key phrases
Reviewing songs
I like 1_____.
His songs have usually got 2_____.
The lyrics are 3_____.
This song is 4_____.
If you like dancing 5_____.
I often dance 6_____.
It sounds 7_____.
Đáp án:
1. Michael Jackson’s songs a lot
2. good melodies
3. really interesting
4. the best of his
5. you will love this
6. to it cheerfully
7. happy
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích các bài hát của Michael Jackson rất nhiều.
2. Các bài hát của anh ấy thường có giai điệu hay
3. Lời bài hát thực sự thú vị.
4. Bài hát này là bài hát hay nhất của anh ấy.
5. Nếu bạn thích nhảy, bạn sẽ thích nó.
6. Tôi thường nhảy theo nó một cách vui vẻ.
7. Nó nghe rất vui.
3 (trang 89 SGK Tiếng Anh 7): Find the blue words in the reviews and say what they refer to. (Tìm các từ màu xanh trong bài nhận xét và nó xem nó đề cập đến cái gì.)
Đáp án:
1. they – many famous singers
2. me – Mia
3. his – Michael Jackson’s songs
4. you – the listener who likes dancing.
5. this – the beats
6. I – Paul
7. It – “Trống cơm” song
Hướng dẫn dịch:
1. họ - nhiều ca sĩ nổi tiếng
2. tôi - Mia
3. của anh ấy - các bài hát của Michael Jacksons
4. bạn - người nghe thích nhảy.
5. cái này - nhịp điệu
6. Tôi - Paul
7. Nó - Bài hát “Trống cơm”
4 (trang 89 SGK Tiếng Anh 7): Replace the blue phrases with five pronouns from the box. (Thay thế các cụm từ màu xanh với các đại từ trong hộp.)
Đáp án:
1. The song is OK, but it isn’t fantastic.
2. One Direction? I really can’t listen to them.
3. Taylor Swift has got a lot of fans and they are cool.
4. John Newman sings on Calvin Harris’s song. They are brilliant.
5. My brother is really into Calvin Harris. He’s a big fan.
Hướng dẫn dịch:
1. Bài hát ổn, nhưng nó không hay lắm.
2. One Direction? Tôi thực sự không thể lắng nghe họ.
3. Taylor Swift có rất nhiều người hâm mộ và họ rất tuyệt.
4. John Newman hát trên bài hát của Calvin Harris. Họ thật tuyệt vời.
5. Anh trai tôi rất thích Calvin Harris. Anh ấy là một người hâm mộ lớn.
5 (trang 89 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Follow the steps in the Writing Guide (Thực hành. Làm theo các bước trong phần hướng dẫn viết.)
Hướng dẫn dịch:
Hướng dẫn viết
A. Nhiệm vụ
Nghĩ ra 2 bài hát bạn thích và viết đoạn nhận xét ngắn (60-80 từ) về chúng.
B. Nghĩ và lập dàn ý
1. Ai là người viết bài hát?
2. Đó là thể loại nhạc nào?
3. Bạn thích điểm nào về nghệ sĩ, nhạc và lời hát?
4. Những người hâm mộ và mọi người sẽ nghĩ thế nào về bài hát?
5. Nó sẽ thành bài hit không, theo bạn?
C. Viết
Đọc lại đoạn văn bản mẫu và nhìn lại phần ghi chú của bạn. Sau đó viết nhận xét của bạn và bao gồm các cụm từ khóa. Trao đổi nhận xét của bạn với những người khác.
D. Kiểm tra
- Từ thay thế
- Chữ cái viết hoa
- “will” chỉ sự phỏng đoán
- Các đại từ
Gợi ý:
Title / Band: “I will always love you” by Whitney Houston
“I will always love you” is written by Dolly Parton. This is a Pop soul R&B song. Its lyrics are very meaningful, and Whitney Houston’s voice is absolutely beautiful. Many people say that this is one of the best love songs of all time. I often listen to it whenever I am in a bad mood.
Title / Band: “Earth song” by Michael Jackson
“Earth song” is one of the most popular songs of Michael Jackson. He wrote this song himself. It sends a really strong message about protecting the environment and people’s responsibility for the animals and plants. For me, the MV is verry touching, and its lyrics are very sad.
Hướng dẫn dịch:
Tiêu đề / Ban nhạc: "I will always love you" của Whitney Houston
"I will always love you" được viết bởi Dolly Parton. Đây là một bài hát Pop soul R&B. Ca từ của nó rất ý nghĩa và giọng hát của Whitney Houston thật tuyệt vời. Nhiều người nói rằng đây là một trong những bản tình ca hay nhất mọi thời đại. Tôi thường nghe nó bất cứ khi nào tôi có tâm trạng xấu.
Tiêu đề / Ban nhạc: "Earth song" của Michael Jackson
"Earth song" là một trong những bài hát nổi tiếng nhất của Michael Jackson. Anh ấy đã tự viết bài hát này. Nó gửi một thông điệp thực sự mạnh mẽ về việc bảo vệ môi trường và trách nhiệm của mọi người đối với động vật và thực vật. Đối với tôi, MV rất cảm động và ca từ của nó rất buồn.
1 (trang 90 SGK Tiếng Anh 7): Read the text. Who is Jamal Edwards and why is he famous today? Read and listen to the text and check your answers. (Đọc văn bản. Jamal Edwards là ai và tại sao anh ấy nổi tiếng ngày nay? Đọc và nghe văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Bài nghe:
Đáp án:
- Jamal Edwards is the boss of a music YouTube channel.
- He is popular because his online TV station is very popular among young people.
Hướng dẫn dịch:
Câu chuyện thành công
Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube âm nhạc và anh ấy thậm chí còn nhận được giải thưởng từ Nữ hoàng cho những cống hiến của mình đối với âm nhạc. Vậy, câu chuyện của anh ấy là gì?
Jamal sinh năm 1990 ở Anh. Ở tuổi 16, với một chiếc máy quay phim, anh đã tải lên một đoạn video về những con cáo và nhận được 1.000 lượt truy cập! Ngay sau đó, anh ấy muốn kết hợp tình yêu quay phim với niềm đam mê với grime – một thể loại nhạc hip hop.
Jamal bắt đầu quay phim những nghệ sĩ grime khi họ trình diễn trên các con phố và ở các buổi ca nhạc. Sau các bài đăng của anh ấy, hàng nghìn người đã xem và tải xuống các video.
Vào năm 2007, anh ấy đã tạo ra đài truyền hình trực tuyến của riêng mìn, SBTV. Đầu tiên, anh ấy đã thêm các buổi hòa nhạc trực tiếp và các cuộc phỏng vấn với các nhạc sĩ vào các video nhạc grime. Sau đó, anh ấy bắt đầu đưa vào các thể loại âm nhạc khác nhau để thu hút nhiều người xem hơn. Chiến lược đã hiệu quả, và ngày nay, SBTV rất nổi tiếng với những người trẻ.
- Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube âm nhạc.
- Anh ấy nổi tiếng vì đài truyền hình trực tuyến của anh ấy rất được giới trẻ yêu thích.
2 (trang 90 SGK Tiếng Anh 7): Match the blue words in the text with definitions 1-5. (Nối các từ màu xanh trong văn bản với các định nghĩa 1-5.)
Đáp án:
- award – 5. a prize or medal for an important achievement
- foxes – 3. wild animals that are similar to dogs
- performing – 2. playing music and/or singing for people
- viewers – 1. people who watch videos or TV
- strategy – 4. a plan
Hướng dẫn dịch:
- giải thưởng - 5. một phần thưởng hoặc huy chương cho một thành tích quan trọng
- con cáo - 3. động vật hoang dã giống như con chó
- biểu diễn - 2. chơi nhạc và / hoặc hát cho mọi người nghe
- người xem - 1. những người xem video hoặc TV
- chiến lược - 4. một kế hoạch
3 (trang 90 SGK Tiếng Anh 7): Read the text again and answer the questions. (Đọc lại đoạn văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. Why did Jamal receive an award?
2. What were Jamal’s two hobbies when he was sixteen?
3. Why were Jamal’s grime videos successful?
4. Why did Jamal decide to create his own TV station?
5. What did Jamal do to increase the number of SBTV viewers?
Đáp án:
1. Jamal received an award because of his services to music.
2. Jamal’s two hobbies when he was sixteen were filming and grime.
3. Jamal’s grime videos were successful because he filmed some grime artists when they were performing in the street and at concerts.
4. Jamal decided to create his own TV station because thousands of people watched and downloaded his videos.
5. Jamal included different types of music to increase the number of SBTV viewers.
Hướng dẫn dịch:
1. Tại sao Jamal lại nhận được giải thưởng? – Jamal đã nhận được một giải thưởng vì những cống hiến của anh ấy cho âm nhạc.
2. Hai sở thích của Jamal là gì khi anh ấy mười sáu tuổi là gì? – Hai sở thích của Jamal khi anh ấy mười sáu tuổi là quay phim và nhạc grime.
3. Tại sao các video nhạc grime của Jamal lại thành công? – Các video nhạc grime của Jamal đã thành công vì anh ấy đã quay một số nghệ sĩ grime khi họ biểu diễn trên đường phố và tại các buổi ca nhạc.
4. Tại sao Jamal quyết định thành lập đài truyền hình của riêng mình? – Jamal quyết định thành lập đài truyền hình của riêng mình vì hàng nghìn người đã xem và tải video của anh ấy xuống.
5. Jamal đã làm gì để tăng lượng người xem SBTV? – Jamal đã đưa vào các loại nhạc khác nhau để tăng số lượng người xem SBTV.
4 (trang 90 SGK Tiếng Anh 7): YOUR CULTURE
Write about a young entrepreneur in Việt Nam. Complete the table and use the Internet to help you. (Văn hóa của bạn. Viết về một doanh nhân trẻ ở Việt Nam. Hoàn thành bảng và sử dụng Internet để giúp bạn.)
Gợi ý:
1. Name: Hà Thị Tú Phượng
2. From: Phú Thọ
3. Born: 1994
4. Business: CEO of METUB – the leading digital entertainment and YouTube multi-channel network in Việt Nam
5. - In 2013, Phượng was selected as one of eight Google student ambassadors in Vietnam. This is an opportunity for Phuong to build relationships and gain experience.
- In 2014 establish and run METUB Network - a global YouTube partner.
- After just over 3 years of establishment, METUB has caught the eye of WebTV Asia - one of Asia's fastest growing digital media content production, entertainment, and distribution companies.
- In 2018, CEO Hà Thị Tú Phượng was one of the youngest CEOs on Forbes Vietnam's 30 Under 30 list.
Hướng dẫn dịch:
1. Tên: Hà Thị Tú Phượng
2. Đến từ: Phú Thọ
3. Sinh năm: 1994
4. Kinh doanh: Giám đốc điều hành METUB - Mạng lưới đa kênh YouTube và giải trí kỹ thuật số hàng đầu Việt Nam.
5. - Năm 2013: Phượng được chọn là 1 trong 8 đại sứ sinh viên Google tại Việt Nam. Đây là cơ hội để Phương tạo dựng mối quan hệ và tích lũy kinh nghiệm.
- Năm 2014: thành lập và điều hành Mạng lưới METUB - đối tác toàn cầu của YouTube.
- Chỉ sau hơn 3 năm thành lập, METUB đã lọt vào mắt xanh của WebTV Asia - một trong những công ty sản xuất, giải trí và phân phối nội dung truyền thông kỹ thuật số phát triển nhanh nhất Châu Á.
- Năm 2018: CEO Hà Thị Tú Phương là một trong những CEO trẻ nhất trong danh sách 30 Under 30 của Forbes Việt Nam.
5 (trang 90 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Work in pairs. Tell you parter about your entrepreneur in exercise 4. (Thực hành. Làm việc theo cặp. Hãy kể cho bạn cùng cặp của bạn nghe về doanh nhân của bạn trong bài 4.)
Unit 7 Puzzles and Games trang 91
1 (trang 91 SGK Tiếng Anh 7): Find nine more music words. Then put them in the correct list. (Tìm thêm chín từ về âm nhạc. Sau đó đưa chúng vào danh sách chính xác.)
Đáp án:
- Musical instruments: piano, violin, bass, keyboard
- Types of music: classical, hard rock, rock, pop, rap
Hướng dẫn dịch:
- Nhạc cụ: piano, violin, đàn guitar điện trầm, đàn phím điện tử
- Thể loại nhạc: cổ điển, hard rock, rock, nhạc nhẹ, rap
2 (trang 91 SGK Tiếng Anh 7): ALI’S WEEK.
Look at the pictures in Ali’s diary for next week. Follow the instructions. (Tuần của Ali. Hãy xem những hình ảnh trong nhật ký của Ali cho tuần tới. Làm theo hướng dẫn.)
Hướng dẫn dịch:
- Nói cho bạn cùng cặp của bạn xem Ali sẽ làm gì và không làm gì.
- Che phần nhật kí và đổi một bạn cùng cặp khác. Kiểm tra bạn cùng cặp của bạn: hỏi xem Ali sẽ làm gì vào những khoảng thời gian nhất định và những ngày nhất định trong tuần tới.
Ví dụ: What’s Ali going to do on Tuesday morning? (Ali sẽ làm gì vào sáng thứ ba?)
- Tạo một nhật kí cho Ali vào tuần kế tiếp. Vẽ những hoạt động khác nhau cho mỗi ngày.
- Cho bạn cùng cặp mới của bạn xem các bức tranh để họ đoán xem cậu ấy sẽ làm gì vào tuần đó.
Gợi ý:
1. Ali’s going to learn the guitar on Monday morning.
2. Ali’s going to practise the guitar on Monday afternoon.
3. Ali’s going to perform with his friend on Monday evening.
4. Ali’s going to travel to the airport by coach on Tuesday morning.
5. Ali’s going to check in at the airport on Tuesday afternoon.
6. Ali isn’t going to eat at a restaurant alone on Tuesday evening.
7. Ali isn’t going to watch a football match on Wednesday afternoon.
8. Ali’s going to join a music concert on Wednesday evening.
9. Ali’s going to sing on the street on Thursday all day.
10. Ali’s going to receive a prize on the street on Friday afternoon and evening.
Hướng dẫn dịch:
1. Ali sẽ học guitar vào sáng thứ Hai.
2. Ali sẽ tập guitar vào chiều thứ Hai.
3. Ali sẽ biểu diễn với bạn của anh ấy vào tối thứ Hai.
4. Ali sẽ đi đến sân bay bằng xe khách vào sáng thứ Ba.
5. Ali’s sẽ làm thủ tục tại sân bay vào chiều thứ Ba.
6. Ali sẽ không đi ăn nhà hàng một mình vào tối thứ Ba.
7. Ali sẽ không xem một trận bóng đá vào chiều thứ Tư.
8. Ali sẽ tham gia một buổi ca nhạc vào tối thứ Tư.
9. Ali sẽ hát trên đường phố vào thứ Năm cả ngày.
10. Ali’s sẽ nhận giải thưởng trên đường phố vào chiều và tối thứ Sáu.
3 (trang 91 SGK Tiếng Anh 7): Use the code to write nouns and adjectives in the correct column. (Sử dụng mã để viết danh từ và tính từ vào đúng cột.)
Đáp án:
- Nouns: charm, confidence, kindness, fame
- Adjectives: energetic, weak, ambitious
Hướng dẫn dịch:
- Danh từ: sự quyến rũ, sự tự tin, sự tử tế, sự nổi tiếng
- Tính từ: nhiều năng lượng, yếu đuối, tham vọng
4 (trang 91 SGK Tiếng Anh 7): SCHOOL TRIP ARRANGEMENT. Work in pairs. Work out the right order for the school trip and then ask and answer questions about the trip. (Lịch trình chuyến dã ngoại của trường. Làm việc theo cặp. Lập trình tự phù hợp cho chuyến đi của trường và sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về chuyến đi.)
Gợi ý:
- 7:30: Coach leaves school.
- 9:30: Visit the Natural History Museum.
- 12:30: Have lunch in a rooftop restaurant.
- 14:00: Go to see a musical.
- 17:30: Coach picks up students from the theatre.
- 19:30: Arrive back at school.
1. What time is the coach leaving? – The coach’s leaving at 7:30.
2. What are we doing at 9:30? – We’re visiting the Natural History Museum.
3. Where are we having lunch? – We’re having lunch in a rooftop restaurant.
4. What are we doing at 14:00? – We’re going to see a musical.
5. What time is the coach picking up students from the theatre? – The coach’s picking up students from the theatre at 17:30.
6. What are we doing at 19:30? – We’re arriving back at school.
Hướng dẫn dịch:
- 7h30: Xe rời trường.
- 9h30: Tham quan Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.
- 12h30: Dùng bữa trưa tại nhà hàng trên tầng thượng.
- 14h00: Đi xem nhạc kịch.
- 17h30: Xe đón học sinh từ nhà hát.
- 19h30: Về đến trường.
1. Mấy giờ xe rời đi? – Xe sẽ rời đi lúc 7:30.
2. Chúng ta sẽ làm gì lúc 9:30? – Chúng ta sẽ thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên.
3. Chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu? – Chúng sẽ ăn trưa tại một nhà hàng trên sân thượng.
4. Chúng ta sẽ làm gì lúc 14:00? – Chúng ta sẽ đi xem một vở nhạc kịch.
5. Mấy giờ xe đón học sinh từ nhà hát? – Xe đón học sinh từ nhà hát lúc 17:30.
6. Chúng ta sẽ làm gì lúc 19:30? – Chúng ta sẽ trở lại trường học.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách Chân trời sáng tạo hay khác:
Progress Review 3 (trang 78 - 81)
Progress Review 4 (trang 102 - 105)
Xem thêm các chương trình khác:
- Giải sgk Toán 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 7 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 7 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn lớp 7 (hay nhất) – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 7 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn lớp 7 (ngắn nhất) – Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 7 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Lịch Sử 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 7 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Địa Lí 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Khoa học tự nhiên 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Giáo dục công dân 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Giáo dục công dân 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Công nghệ 7 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Công nghệ 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Công nghệ 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Tin học 7 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Tin học 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Tin học 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Hoạt động trải nghiệm 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục thể chất 7 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Âm nhạc 7 – Chân trời sáng tạo