-
Video giải Tiếng Anh 7 Starter Unit Language Focus trang 7
1 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): Look for examples of the verb be in the text on page 6. How many examples can you find? Compare with your partner? (Tìm các ví dụ của động từ be trong đoạn văn bản ở trang 6. Bạn có thể tìm được bao nhiêu ví dụ? So sánh với bạn cùng cặp.)
Đáp án:
Affirmative:
1. My name’s Lucy and these are some of my favourite funny family photos.
2. This is me with my sister Hannah.
3. We’re twins.
4. I’m the one with the blue hair.
5. My older sister is twenty-two and her husband is Italian.
6. This is her cute baby son, my nephew Nico.
7. This is my dad Michael and my brother Luke.
8. They’re Star Wars Fans.
9. His new grandson is a bit smelly sometimes.
10. She’s a real star!!!
Negative:
1. They aren’t crazy.
2. My grandfather Tony isn’t very happy.
Hướng dẫn dịch:
Dạng khẳng định:
1. Tên của tôi là Lucy và đây là một vài bức ảnh vui nhộn yêu thích của gia đình tôi.
2. Đây là tôi và chị gái Hannah của mình.
3. Chúng tôi là sinh đôi.
4. Tôi là người với mái tóc màu xanh dương.
5. Chị gái của tôi 22 tuổi và chồng của chị ấy là người Ý.
6. Đây là đứa con trai đáng yêu của cô ấy, cháu trai của tôi, Nico.
7. Đây là bố của tôi – Michael và em trai của tôi - Luke.
8. Họ là người hâm mộ của bộ phim “Chiến tranh giữa các vì sao”.
9. Đứa cháu trai mới của ông thỉnh thoảng hơi bốc mùi một chút.
10. Bà ấy là một ngôi sao thực thụ!!
Dạng phủ định:
1. Họ không điên.
2. Ông của tôi Tony không được vui lắm.
2 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): Write true sentences using affirmative and negative forms of “be”. (Viết các câu đúng sử dụng dạng khẳng định và phủ định của động từ “be”.)
1. I _____ from Nha Trang.
2. We _____ in Việt Nam.
3. It _____ Monday morning.
4. Lucy’s photos _____ funny.
5. These sentences _____ difficult.
6. I _____ good at photography.
Đáp án:
1. am/am not
2. are/aren’t
3. is/isn’t
4. are/aren’t
5. are/aren’t
6. am/am not
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đến/không đến từ Nha Trang.
2. Chúng tôi ở/không ở Việt Nam.
3. Đó là/không là sáng thứ hai.
4. Những bức ảnh của Lucy thì vui nhộn/không vui nhộn.
5. Những câu này khó/không khó.
6. Tôi giỏi/không giỏi nhiếp ảnh.
3 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): Complete the questions and answers. (Hoàn thành các câu hỏi và trả lời.)
Đáp án:
1. Is – it is – it isn’t
2. Are – they are – they aren’t
3. Is – he is – he isn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Có phải xanh dương là màu yêu thích của bạn?
Đúng rồi – Không phải.
2. Các bạn của bạn thích bóng đá phải không?
Đúng, họ thích – Không, họ không thích.
3. Bố của bạn là giáo viên phải không?
Đúng rồi – Không phải.
4 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): Make new questions. Change the words in blue in exercise 3. Ask your partner. (Tạo các câu hỏi mới. Thay đổi các từ màu xanh ở bài 3. Hỏi bạn cùng nhóm)
Gợi ý:
1. Is yellow your favourite colour? – Yes, it is.
2. Are your friends interested in swimming? – No, they aren’t.
3. Is your dad a doctor? – Yes, he is.
Hướng dẫn dịch:
1. Có phải vàng là màu yêu thích của bạn? – Đúng rồi.
2. Các bạn của bạn thích bơi lội phải không? – Không, họ không thích.
3. Bố của bạn là bác sĩ phải không? – Đúng rồi.
5 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): Complete the table with possessive adjectives and possessive pronouns. (Hoàn thành bảng với các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.)
Đáp án:
1. I – My – Mine
2. You – Your – Yours
3. He – His – His
4. She – Her – Hers
5. We – Our – Ours
6. They – Their – Theirs
6 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): Complete the dialogue with the correct subject pronouns, possessive adjectives and possessive pronouns. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.)
Mr. Watts: Hi. What’s 1_____ name?
Sophie: I’m Sophie.
Mr. Watts: Sophie, 2_____’m your teacher. 3_____ name is Watts and these are two of your new classmates. 4_____ names are Eva and Rick.
Sophie: Hi!
Eva: Hi, Sophie. Come with us. You see, the other classes are on the first floor but 5_____ is on the second floor.
Rick: This is your first day, right? Don’t worry about Mr. Watts. 6_____’s OK but his wife is our geography teacher, and she’s very strict.
Eva: Here we are! Sophie, this is your desk. 7_____ is next to ours. We can be best friends.
Rick: Hey! 8_____ isn’t only yours. She can be my best friend, too.
Sophie: Thanks so much for being nice to me.
Đáp án:
1. your
2. I
3. My
4. Their
5. ours
6. He
7. Mine
8. She
Hướng dẫn dịch:
Mr Watts: Xin chào. Tên em là gì?
Sophie: Em là Sophie.
Mr Watts: Sophie, thầy là thầy giáo của em. Tên thầy là Watts và đây là 2 người bạn mới cùng lớp của em. Tên của họ là Eva và Rick.
Sophie: Xin chào!
Eva: Xin chào, Sophie. Hãy đi cùng chúng tớ. Cậu thấy đấy, các lớp học khác đều ở tầng 1 còn lớp của chúng mình thì ở trên tầng 2.
Rick: Hôm nay là ngày đầu tiên của cậu phải không? Đừng lo về thầy Watts. Thầy ấy rất tốt bụng, nhưng vợ của thầy là giáo viên địa lý của chúng mình, và cô ấy rất nghiêm khắc.
Eva: Đến nơi rồi! Sophie, đây là bàn học của cậu. Bàn của tớ ở cạnh bàn của cậu. Chúng mình có thể là những người bạn thân.
Rick: Này! Bạn ấy không phải của mỗi mình cậu đâu. Bạn ấy cũng có thể là bạn thân của tớ nữa.
Sophie: Cảm ơn các cậu rất nhiều vì đã thật tốt bụng với tớ.
7 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): Fill in the blanks with “a”, “an”, “the” or zero article. (Điền vào chỗ trống “a”, “an”, “the”, hoặc không có mạo từ.)
1. _____ principal of my school is very friendly.
2. We are going to have _____ English test tomorrow.
3. Are you interested in _____ physics or _____ English?
4. Danny wanted _____ bicycle for his last birthday.
5. It takes Olivia _____ hour to get to work every day.
6. What’s _____ highest mountain in your country?
Đáp án:
1. The
2. an
3. ∅ - ∅
4. a
5. an
6. the
Hướng dẫn dịch:
1. Hiệu trưởng của trường tôi rất thân thiện.
2. Chúng tôi sẽ có bài kiểm tra tiếng Anh vào ngày mai.
3. Bạn thích môn Vật lý hay tiếng Anh?
4. Danny đã muốn một chiếc xe đạp vào sinh nhật lần trước của anh ấy.
5. Olivia mất một tiếng để tới nơi làm việc hàng ngày.
6. Ngọn núi nào là ngọn núi cao nhất ở nước bạn?
8 (trang 7 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Ask and answer the questions about your classroom, using articles (a, an, the or zero articles) (Thực hành. Hỏi và trả lời các câu hỏi về lớp học của bạn, sử dụng các mạo từ (a, an, the hoặc không dùng mạo từ.))
Gợi ý:
1. What’s that on the wall? – It’s a board.
2. Where are the chalks? – They’re on the teacher’s desk.
3. What subjects do you learn today? – I learn English and Literature.
4. What’s that behind the chair? – It’s an orange backpack.
5. How many girls are there in the class? – There are ten girls in the class.
Hướng dẫn dịch:
1. Cái gì ở trên tường vậy? – Đó là cái bảng.
2. Những viên phấn ở đâu vậy? – Chúng ở trên bàn của giáo viên.
3. Hôm nay bạn học những môn gì vậy? – Tôi học tiếng Anh và Ngữ văn.
4. Cái gì ở đằng sau cái ghế vậy? – Đó là cái ba lô màu cam.
5. Có bao nhiêu bạn gái ở trong lớp? – Có mười bạn gái ở trong lớp.
-
Unit Vocabulary and Listening trang 8
Video giải Tiếng Anh 7 Unit Vocabulary and Listening trang 8
1 (trang 8 SGK Tiếng Anh 7): Read and listen to the dialogue. Then complete the table with the words in blue in the dialogue. Add more words to the table. (Đọc và nghe đoạn hội thoại. Sau đó hoàn thành bảng với các từ màu xanh trong đoạn hội thoại. Thêm các từ vào bảng.)
Bài nghe:
Đáp án:
Subjects:
1. science
2. math
3. history
Other words:
1. lab
2. timetable
3. homework
4. tests
5. teachers
6. students
Hướng dẫn dịch:
Mark: Xin lỗi, đây có phải là phòng thí nghiệm khoa học không?
Jenny: Ờm, không, ở đây không có phòng thí nghiệm khoa học nào trong tòa nhà này cả. Cậu là học sinh mới phải không? Chúng mình không có môn khoa học vào sáng nay.
Mark: Ồ. Chúng mình học môn gì bây giờ vậy? Tớ không có thời khóa biểu của mình.
Susan: Đây, cầm lấy đi. Tớ có một bản thừa.
Mark: Cảm ơn cậu. À, ok. Bây giờ chúng ta có tiết Toán.
Jenny: Đúng rồi. Năm nay chúng mình có ai dạy môn Toán vậy?
Susan: Thầy Waldron. Điều đó có nghĩa là sẽ có rất nhiều bài về nhà và bài kiểm tra. Và mình còn có cả giáo viên Lịch sử mới nữa, nhìn này.
Mark: Ở đây có bao nhiêu giáo viên thế?
Jenny: Tớ cũng không biết. Nhiều lắm. Ở đây có một nghìn học sinh mà.
Mark: Một nghìn lẻ một, gồm cả tớ nữa. Hừm, có 2 tiết Lịch sử vào chiều thứ 6. Mệt nhỉ!
Susan: Đúng vậy. Chào mừng cậu đến với thế giới của chúng mình!
2 (trang 8 SGK Tiếng Anh 7): Check the meaning of the words in blue and choose the correct words. Then write the sentences about your school. (Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh và chọn từ đúng. Sau đó viết các câu về trường của bạn.)
Gợi ý:
1. room
2. teacher
3. exams
4. homework
5. book
6. notes
Sentences about your school:
1. The art room is always full of colorful pictures.
2. Miss Hương is our new math teacher.
3. Chemistry exams are always difficult.
4. I have got history homework today.
5. It’s on page 50 of the English book.
6. Your physics notes are very neat.
Hướng dẫn dịch:
1. Phòng học nhạc luôn luôn lạnh.
2. Cô Atkins là cô giáo tiếng Anh mới của chúng tôi.
3. Những bài kiểm tra Địa lý luôn luôn khó.
4. Tôi không có bài về nhà môn Tiếng Pháp hôm nay.
5. Nó ở trang 36 của quyển sách Toán
6. Phần ghi chép môn Lịch sử của bạn rất có thứ tự.
Các câu về trường học của bạn:
1. Phòng học vẽ luôn luôn ngập tràn các bức tranh nhiều màu sắc.
2. Cô Hương là cô giáo toán mới của chúng tôi.
3. Những bài kiểm tra Hóa học luôn luôn khó.
4. Tôi có bài về nhà môn Lịch sử hôm nay.
5. Nó ở trang 50 của quyển sách Tiếng Anh.
6. Phần ghi chép môn Vật lý của bạn rất có thứ tự.
3 (trang 8 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Talk about your timetable using the prepositions of time. (Thực hành. Sử dụng các giới từ về thời gian đề nói về thời khóa biểu của bạn)
Gợi ý:
1. I’ve got physics at 9:00 on Monday.
2. I’ve got music at 9:50 on Thursday.
3. I’ve got a break at 10:00 every day.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi có tiết Vật lí vào 9 giờ ngày thứ 2.
2. Tôi có tiết Âm nhạc vào 9 giờ 50 phút ngày thứ 5.
3. Tôi có giờ nghỉ vào 10 giờ hàng ngày.
-
Starter Unit Language focus trang 9
Video giải Tiếng Anh 7 Starter Unit Language focus trang 9
1 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7): Look at the examples from the dialogue on page 8. What are the “he” / “she” / “it” forms of the words in bold? (Nhìn vào các ví dụ từ đoạn hội thoại ở trang 8. Cấu trúc của các từ in đậm với các ngôi “he” / “she” / “it” là gì?)
Đáp án:
1. Affirmative: he/she/it has got
2. Negative: he/she/it hasn’t got
3. Questions: What has he/she/it got…?
Hướng dẫn dịch:
1. Dạng khẳng định: he/she/it has got
2. Dạng phụ định: he/she/it hasn’t got
3. Dạng nghi vấn: What has he/she/it got…?
2 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7): Look at the photos. Complete the sentences with the correct forms of “have got” (Nhìn vào các bức ảnh. Hoàn thành các câu với dạng đúng của “have got”.)
Đáp án:
1. hasn’t got
2. has got
3. have got
4. haven’t got
5. haven’t got
6. has got
Hướng dẫn dịch:
1. Conor có cà vạt đi học.
2. Anh ấy có một chiếc máy tính xách tay.
3. Mary và Orla có ba lô.
4. Họ không có máy tính xách tay.
5. Họ không có điểm cao.
6. Conor có điểm rất cao.
3 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7): Write six questions with the correct forms of “have got” and the words in the boxes. Then work in pairs. Ask and answer your questions. (Viết 6 câu hỏi với dạng đúng của “have got” và các từ trong hộp. Sau đó làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi.)
Gợi ý:
1. Have you got good marks? – No, I haven’t.
2. Have your friends got interesting teachers? – Yes, they have.
3. Has your teacher got difficult exercises? – Yes, she has.
4. Has this class got nice furniture? – Yes, it has.
5. Has the school got a modern science lab? – No, it hasn’t.
6. Has this book got old posters? – Yes, it has.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có điểm cao không? – Không, tôi không có.
2. Những người bạn của bạn có nhiều giáo viên thú vị không? – Có, họ có.
3. Cô giáo của bạn có nhiều bài tập khó không? – Có, cô ấy có.
4. Lớp học này có thiết bị đẹp không? – Có, nó có.
5. Trường học này có phòng thí nghiệm khoa học hiện đại không? – Không, nó không có.
6. Quyển sách này có các tờ áp phích cũ không? – Có, nó có.
4 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7): Complete the sentences. Then check your answers in the dialogue on page 8. When do you use “any”? (Hoàn thành các câu. Sau đó kiểm tra lại câu trả lời của bạn trong đoạn hội thoại ở trang 8. Khi nào bạn dùng “any”?)
1. There _____ a new history teacher.
2. There _____ a thousand students here.
3. How many teachers _____ there here?
4. There _____ science labs in this block.
Đáp án:
1. is
2. are
3. are
4. aren’t any
We use “any” in negative sentences.
Hướng dẫn dịch:
1. Có một giáo viên Lịch sử mới.
2. Có một nghìn học sinh ở đây.
3. Có bao nhiêu giáo viên ở đây?
4. Không có phòng thí nghiệm khoa học nào ở trong tòa nhà này.
Chúng ta dùng any trong các câu ở dạng phủ định.
5 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7): Complete the quiz with “there are”, “is there” or “are there”. Then answer the questions. (Hoàn thành bài đố với “there are”, “is there” hoặc “are there”. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. are there – There are 10 countries in ASEAN.
2. Is there – Yes, there is.
3. There are – False. There are eleven players in a football team.
4. Are there – Yes, there are.
5. Is there – Yes, there is.
Hướng dẫn dịch:
1. Có bao nhiêu nước trong ASEAN? – Có 10 nước trong ASEAN.
2. Nước bạn có chủ tịch nước không? – Có, nước tôi có.
3. Có 15 cầu thủ trong một đội bóng. Đúng hay sai? – Sai. Có 11 cầu thủ trong một đội bóng.
4. Có số nào nhỏ hơn 0 không? – Có, có số nhỏ hơn 0.
5. Trong nước có oxy không? – Có, trong nước có oxy.
6 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7): Complete the text with the correct forms of “be” and “have got” (Hoàn thành đoạn văn bản với dạng đúng của “be” và “have got”.)
Our school
In our school there are about a thousand students. There 1_____ thirty classrooms and there 2_____ a big sports field next to the school. There 3_____ only boys here. There 4_____ any girls. The school 5_____ a new science lab, but we 6_____ a computer lab and there 7_____ many computers in the classes. I like the school because there 8_____ a good atmosphere.
Đáp án:
1. are
2. is
3. are
4. aren’t
5. has got
6. have got
7. are
8. has got
Hướng dẫn dịch:
Trường của chúng tôi
Trường của chúng tôi có khoảng một nghìn học sinh. Có 30 lớp học và có một sân thể thao lớn bên cạnh trường. Ở đây chỉ có các bạn trai, không có bạn gái nào. Trường mới có một phòng thí nghiệm khoa học, nhưng chúng tôi có phòng máy tính và chúng tôi có rất nhiều máy tính ở trong các lớp học. Tôi rất thích ngôi trường vì có bầu không khí rất tốt.
7 (trang 9 SGK Tiếng Anh 7): USE IT!
Write a short paragraph (60-80 words) about your school using “there’s”, “there are”, “has got” and “have got”. (Thực hành. Viết 1 đoạn văn ngắn (60 đến 80 từ) về trường của bạn, sử dụng “there’s”, “there are”, “has got” và “have got”.)
Đáp án:
My school has got about two thousand students. There are 5 blocks in the school. All students have got a card to enter the school. My class is on the second floor. Each class has got a blackboard a projector. There are thirty students in my class. There are 12 boys and 18 girls. In my school, there is a canteen on the first floor. I can buy many things during the break. There is a sport field behind the school, too.
Hướng dẫn dịch:
Trường của tôi có khoảng hai nghìn học sinh. Có 5 dãy nhà trong trường. Tất cả học sinh đều có thẻ vào trường. Lớp tôi ở tầng hai. Mỗi lớp có một bảng đen và một máy chiếu. Có ba mươi học sinh trong lớp của tôi. Có 12 bạn trai và 18 bạn gái. Trong trường học của tôi, có một căng tin ở tầng một. Tôi có thể mua nhiều thứ trong thời gian nghỉ. Phía sau trường cũng có sân thể thao.
-
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 sách Chân trời sáng tạo hay khác:
-
Unit 1: My time
-
Unit 2: Communication
-
Progress Review 1 (trang 30 - 33)
-
Unit 3: The past
-
Unit 4: In the picture