Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị 2024

Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị 2024, mời các bạn đón xem:

Năm:
1 857 lượt xem

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức xét Điểm thi THPTQG

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 16
2 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 16
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 16
5 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 16
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
7 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 16
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 16
10 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 16
11 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 16
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 16
13 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; D15 16
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 16
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D10; D14; D15 16

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét học bạ THPT

TT

Tên ngành

Mã ngành

Mức điểm trúng tuyển

1

Bất động sản

7340116

20

2

Kinh tế quốc tế

7310106

20

3

Quản trị kinh doanh

7340101

20

4

Tài chính - Ngân hàng

7340201

20

5

Công nghệ tài chính

7340205

20

6

Kế toán

7340301

20

7

Kỹ thuật phần mềm

7480103

20

8

Công nghệ thông tin

7480201

20

9

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

20

10

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

20

11

Luật kinh tế

7380107

20

12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

20

13

Quản lý nhà nước

7310205

20

14

Ngôn ngữ Anh

7220201

20

15

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

20

B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 15
5 7340202 Công nghệ Tài chính A00; A01; D01; D07 15
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 15
7 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15
8 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 15
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15
10 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 15
13 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 15
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 15
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 15

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 18
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 18
4 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; C00 18
5 7340202 Công nghệ Tài chính A00; A01; D01; D07 18
6 7310106 Kinh tế Quốc tế A00; A01; D01; C00 18
7 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 18
8 7310205 Quản lý nhà nước A00; D11; D01; D14 18
9 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 18
10 7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 18
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D07; D11; D01; D14 18
12 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D07; D11; D01; D14 18
13 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D07 18
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 18
16 7220202 Ngôn ngữ Nga D07; D11; D01; D14 18

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị 2022

Điểm chuẩn chính thức Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị 2023 (ảnh 1)