Điểm chuẩn Đại học Đại Nam năm 2021

Điểm chuẩn trường Đại học Đại Nam năm 2021, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 552 25/07/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đại Nam năm 2024

1. Điểm chuẩn xét tuyển sớm phương thức xét học bạ THPT đợt 1 năm 2024

Đại học Đại Nam (DDN) (ảnh 4)

2. Điểm chuẩn xét tuyển sớm phương thức xét học bạ THPT đợt 1 năm 2024

Đại học Đại Nam (DDN) (ảnh 5)

Đại học Đại Nam (DDN) (ảnh 6)

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đại Nam năm 2023

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A00; A01; B00; B08 22.5
2 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 21
3 7720301 Điều dưỡng B00; C14; D07; D66 19
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D84 15
5 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A10; D84 15
6 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A10; D01 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 15
8 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; C03; D01; D10 15
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; C03; D01; D10 15
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15
11 7310109 Kinh tế số A00; A01; C01; D01 15
12 7340115 Marketing A00; C03; D01; D10 15
13 7340201 Tài chính ngân hàng A00; C01; C14; D01 15
14 7380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 15
15 7810301 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao) A00; C03; C14; D10 15
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A08; C00; D01 15
17 7340301 Kế toán A00; A01; C14; D01 15
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C14; D01 15
19 7320108 Quan hệ công chúng C00; C19; D01; D15 15
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 15
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D09; D66 15
22 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; D66 15
23 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản A01; C00; D01; D15 15
24 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 15

2. Điểm chuẩn theo phương thức điểm học bạ 2023

Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Đại Nam năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Đại Nam từ năm 2019 – 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

Kết quả thi THPT QG

Học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Quản trị kinh doanh

15

15

18

15

15

20

Tài chính ngân hàng

15

15

18

15

15

21

Kế toán

15

15

18

15

15

21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15

15

15

21

Luật kinh tế

15

15

18

15

15

21

Công nghệ thông tin

15

15

18

15

15

20

Kỹ thuật công trình xây dựng

15

15

18

Kiến trúc

15

15

18

Y khoa

22

24 điểm và học lực lớp 12 từ loại Giỏi

22

22

24,0 và học lực lớp 12 từ loại Giỏi

Dược học

20

21

24 điểm và học lực lớp 12 từ loại Giỏi

21

21

24,0 và học lực lớp 12 từ loại Giỏi

Điều dưỡng

18

19

19,5 điểm và học lực lớp 12 từ loại Khá

19

19

21,0 và học lực lớp 12 từ loại Khá

Quan hệ công chúng

15

15

18

15

15

22

Ngôn ngữ Anh

15

15

18

15

15

22

Ngôn ngữ Trung Quốc

15

15

18

21

23

24

Quản trị khách sạn du lịch

15

18

Đông phương học

(cn Nhật Bản)

15

18

15

15

21

Ngôn ngữ Hàn Quốc

15

18

19

22

24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15

15

21

Thương mại điện tử

15

15

21

Truyền thông đa phương tiện

15

15

21

Khoa học máy tính

15

18

Kinh doanh quốc tế

15

18

Quản lý thể dục thể thao

(chuyên ngành Kinh tế & Marketing thể thao)

15

18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

15

18

1 552 25/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: