Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2024

Điểm chuẩn chính thức Học viện Khoa học Quân sự năm 2024, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 72 13/09/2024


A. Điểm chuẩn chính thức Học viện Khoa học Quân sự năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.48 TS nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.54 TS nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 25.88 TS nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.17 TS nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.67 TS nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.22 TS nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế D01 25.94 TS nam
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.72 TS nữ
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.26 TS nam, miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.5 TS nam, miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.598 TS Nam
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.679 TS Nam
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.681 TS Nam
4 7310206 Quan hệ quốc tế D01 27.223 TS Nam
5 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 27.52 TS Nam miền Bắc
6 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 28.651 TS Nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.925 TS Nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.65 TS Nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 17.45 TS Nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga 21.025 TS Nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 19 TS Nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 19.5 TS Nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế 21.125 TS Nam
8 7310206 Quan hệ quốc tế 23.825 TS Nữ
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật 18.05 TS Nam miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật 19.025 TS Nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 16.925 TS Nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh 20.65 TS Nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Nga 17.45 TS Nam
4 7220202 Ngôn ngữ Nga 21.025 TS Nữ
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 19 TS Nam
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 19.5 TS Nữ
7 7310206 Quan hệ quốc tế 21.125 TS Nam
8 7310206 Quan hệ quốc tế 23.825 TS Nữ
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật 18.05 TS Nam miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật 19.025 TS Nam miền Nam

B. Điểm chuẩn chính thức Học viện Khoa học Quân sự năm 2023

Điểm chuẩn chính thức Học viện Khoa học Quân sự năm 2023 (ảnh 1)

Điểm chuẩn chính thức Học viện Khoa học Quân sự năm 2023 (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn chính thức Học viện Khoa học Quân sự năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Nam

Nữ

Trinh sát kỹ thuật

- Phía Bắc: 21,25

- Phía Nam: 20,25

- Miền Bắc: 26,25

- Miền Nam: 24,60

- Thí sinh nam miền Bắc: 25,20

- Thí sinh nam miền Nam: 24,75

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nam miền Bắc: 24,45

- Thí sinh nam miền Bắc: 25,45

- Thí sinh nam miền Nam: 23,85

Ngôn ngữ Anh

23,98

27,09

- Nam: 25,19

- Nữ: 27,90

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ: 24,33

- Nam: 26,94

- Nữ: 29,44

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nam: 26,63

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ: 26,60

- Nam: 25,28

- Nữ: 28,29

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ: 26,76

Quan hệ quốc tế

25,54

24,61

- Nam: 24,74

- Nữ: 28

- Nam: 24,79

- Nữ: 28,01

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ: 25,88

Ngôn ngữ Nga

18,64

25,78

- Nam: 24,76

- Nữ: 27,61

- Nam: 25,80

- Nữ: 29,30

- Nam: 25,66

- Nữ: 29,79

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ: 25,75

Ngôn ngữ Trung Quốc

21,78

25,91

- Nam: 24,54

- Nữ: 28,10

- Nam: 26,65

- Nữ: 28,64

- Nam: 22,82

- Nữ: 28,25

- Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ: 26,04

1 72 13/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: