Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2024
Trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2024
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01 | 26.26 | |
2 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A01 | 25.76 | |
3 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 25.51 | |
4 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 26.76 | |
5 | 527 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01 | 25.52 | |
6 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A01 | 25.52 | |
7 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | A16 | 25.52 | |
8 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | C15 | 25.52 | |
9 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 25.6 | |
10 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A01 | 25.6 | |
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | A16 | 25.6 | |
12 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C15 | 25.6 | |
13 | 532 | Quản lý nhà nước | D01 | 25.88 | |
14 | 532 | Quản lý nhà nước | AO1 | 25.88 | |
15 | 532 | Quản lý nhà nước | A16 | 25.88 | |
16 | 532 | Quản lý nhà nước | C15 | 25.88 | |
17 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01 | 25.45 | |
18 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A01 | 25.45 | |
19 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16 | 25.45 | |
20 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C15 | 25.45 | |
21 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01 | 25.85 | |
22 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A01 | 25.6 | |
23 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16 | 25.6 | |
24 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C15 | 26.35 | |
25 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01 | 35.48 | |
26 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D72 | 34.98 | |
27 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D78 | 36.48 | |
28 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01 | 35.63 | |
29 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D72 | 35.13 | |
30 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D78 | 36.13 | |
31 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01 | 35.75 | |
32 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D72 | 35.25 | |
33 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D78 | 36.75 | |
34 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01 | 35.96 | |
35 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D72 | 35.46 | |
36 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D78 | 37.21 | |
37 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01 | 35.73 | |
38 | 606 | Báo chi. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D72 | 35.48 | |
39 | 606 | Báo chi. chuyên ngành Quay phim truyền hình | D78 | 35.73 | |
40 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01 | 35.65 | |
41 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D72 | 35.15 | |
42 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D78 | 36.9 | |
43 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 35 | |
44 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | A01 | 35 | |
45 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 34.5 | |
46 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 36 | |
47 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01 | 35.2 | |
48 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | A01 | 35.2 | |
49 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D72 | 34.7 | |
50 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D78 | 36.2 | |
51 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01 | 35.57 | |
52 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | A01 | 35.57 | |
53 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D72 | 35.07 | |
54 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D78 | 36.57 | |
55 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.45 | |
56 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | A01 | 36.45 | |
57 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 35.95 | |
58 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 37.7 | |
59 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01 | 36.13 | |
60 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | A01 | 36.13 | |
61 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D72 | 35.63 | |
62 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D78 | 37.38 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.2 | |
64 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 35.2 | |
65 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 34.7 | |
66 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 35.95 | |
67 | 7229001 | Triết học | D01 | 25.38 | |
68 | 7229001 | Triết học | A01 | 25.38 | |
69 | 7229001 | Triết học | A16 | 25.38 | |
70 | 7229001 | Triết học | C15 | 25.38 | |
71 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01 | 25.25 | |
72 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A01 | 25.25 | |
73 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16 | 25.25 | |
74 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C15 | 25.25 | |
75 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 38.12 | |
76 | 7229010 | Lịch sử | C03 | 36.12 | |
77 | 7229010 | Lịch sử | C19 | 38.12 | |
78 | 7229010 | Lịch sử | D14 | 36.12 | |
79 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01 | 25.89 | |
80 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A01 | 25.89 | |
81 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16 | 25.39 | |
82 | 7310102 | Kinh tế chính trị | C15 | 26.39 | |
83 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 25.18 | |
84 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A01 | 25.18 | |
85 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 24.68 | |
86 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 25.8 | |
87 | 7310301 | Xã hội học | A01 | 25.8 | |
88 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 25.3 | |
89 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 26.3 | |
90 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 27 | |
91 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01 | 27 | |
92 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16 | 26.5 | |
93 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C15 | 28.25 | |
94 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01 | 26.8 | |
95 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A01 | 26.8 | |
96 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16 | 26.3 | |
97 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | C15 | 28.05 | |
98 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 35.9 | |
99 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | A01 | 35.9 | |
100 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 35.4 | |
101 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 37.15 | |
102 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 35.58 | |
103 | 7320110 | Quảng cáo | A01 | 35.58 | |
104 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 35.08 | |
105 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 36.08 | |
106 | 7340403 | Quản lý công | D01 | 25.61 | |
107 | 7340403 | Quản lý công | A01 | 25.61 | |
108 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 25.61 | |
109 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 25.61 | |
110 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 25.7 | |
111 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | 25.7 | |
112 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 25.2 | |
113 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 26.2 | |
114 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01 | 26.2 | |
115 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A01 | 26.2 | |
116 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | A16 | 25.7 | |
117 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | C15 | 26.7 | |
118 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01 | 26.27 | |
119 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A01 | 26.27 | |
120 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | A16 | 25.77 | |
121 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | C15 | 26.77 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; A01; A16; C15 | 8.88 | |
2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; A01; A16; C15 | 8.26 | |
3 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; A01; A16; C15 | 8.59 | |
4 | 532 | Quản lý nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.51 | |
5 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
6 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; A01; A16; C15 | 8.72 | |
7 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D72; D78 | 9.15 | |
8 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D72; D78 | 9.15 | |
9 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D72; D78 | 9.29 | |
10 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D72; D78 | 9.38 | |
11 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D72; D78 | 9.02 | |
12 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D72; D78 | 9.28 | |
13 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; A01; D72; D78 | 9.24 | |
14 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.37 | |
15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01; A01; D72; D78 | 9.46 | |
16 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; A01; D72; D78 | 9.52 | |
17 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; A01; D72; D78 | 9.55 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D72; D78 | 9.42 | |
19 | 7229001 | Triết học | D01; A01; A16; C15 | 8.44 | |
20 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; A01; A16; C15 | 8.48 | |
21 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 9.09 | |
22 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; A01; A16; C15 | 8.8 | |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; A01; A16; C15 | 8.52 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | D01; A01; A16; C15 | 8.84 | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A01; A16; C15 | 9.45 | |
26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; A01; A16; C15 | 9.41 | |
27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; A01; D72; D78 | 9.5 | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | D01; A01; D72; D78 | 9.4 | |
29 | 7340403 | Quản lý công | D01; A01; A16; C15 | 8.5 | |
30 | 7760101 | Cõng tác xã hội | D01; A01; A16; C15 | 8.79 | |
31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; A01; A16; C15 | 9.04 | |
32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; A01; A16; C15 | 9.02 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 1200 | SAT | |
2 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 1200 | SAT | |
3 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 1200 | SAT | |
4 | 532 | Quản lý nhà nước | 1200 | SAT | |
5 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 1200 | SAT | |
6 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 1200 | SAT | |
7 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 1200 | SAT | |
8 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 1200 | SAT | |
9 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 1200 | SAT | |
10 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 1200 | SAT | |
11 | 606 | Báo chi. chuyên ngành Quay phim truyền hình | 1200 | SAT | |
12 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 1200 | SAT | |
13 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 1200 | SAT | |
14 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 1200 | SAT | |
15 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 1280 | SAT | |
16 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 1280 | SAT | |
17 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 1280 | SAT | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 1280 | SAT | |
19 | 7229001 | Triết học | 1200 | SAT | |
20 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1200 | SAT | |
21 | 7229010 | Lịch sử | 1200 | SAT | |
22 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 1200 | SAT | |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 1200 | SAT | |
24 | 7310301 | Xã hội học | 1200 | SAT | |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 1360 | SAT | |
26 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 1200 | SAT | |
27 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 1280 | SAT | |
28 | 7320110 | Quảng cáo | 1200 | SAT | |
29 | 7340403 | Quản lý công | 1200 | SAT | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | 1200 | SAT | |
31 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 1200 | SAT | |
32 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 1200 | SAT | |
33 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | 6.5 | IELTS | |
34 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | 6.5 | IELTS | |
35 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | 6.5 | IELTS | |
36 | 532 | Quản lý nhà nước | 6.5 | IELTS | |
37 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | 6.5 | IELTS | |
38 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | 6.5 | IELTS | |
39 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | 6.5 | IELTS | |
40 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | 6.5 | IELTS | |
41 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | 6.5 | IELTS | |
42 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | 6.5 | IELTS | |
43 | 606 | Báo chi. chuyên ngành Quay phim truyền hình | 6.5 | IELTS | |
44 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | 6.5 | IELTS | |
45 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | 6.5 | IELTS | |
46 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 6.5 | IELTS | |
47 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | 7 | IELTS | |
48 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | 7 | IELTS | |
49 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | 7 | IELTS | |
50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 7 | IELTS | |
51 | 7229001 | Triết học | 6.5 | IELTS | |
52 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6.5 | IELTS | |
53 | 7229010 | Lịch sử | 6.5 | IELTS | |
54 | 7310102 | Kinh tế chính trị | 6.5 | IELTS | |
55 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6.5 | IELTS | |
56 | 7310301 | Xã hội học | 6.5 | IELTS | |
57 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 7.5 | IELTS | |
58 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | 6.5 | IELTS | |
59 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | 7 | IELTS | |
60 | 7320110 | Quảng cáo | 6.5 | IELTS | |
61 | 7340403 | Quản lý công | 6.5 | IELTS | |
62 | 7760101 | Công tác xã hội | 6.5 | IELTS | |
63 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | 6.5 | IELTS | |
64 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | 6.5 | IELTS |
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023
C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Học viện Báo chí và Tuyên truyền từ năm 2019 - 2022
Ngành |
Chuyên ngành |
Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | ||||
Xét theo học bạ |
Thi tuyển |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
||
Báo chí |
Báo in |
8,63 |
19,65 (R15) 20,4 (R05, R19) 19,15 (R06) 22,15 (R16) |
R15: 29,5 R05, R19: 30 R06: 29 R16: 31 |
7,7 |
R05: 25,4 R06: 24,4 R15, R19: 24,9 R16: 26,4 |
8,45 |
D01, R22: 34,35 D72, R25: 33,85 D78, R26: 35,35 |
8,9 |
Báo phát thanh |
|
20 (R15) 20,75 (R05, R19) 19,5 (R06) 22,5 (R16) |
R15: 30,3 R05, R19: 30,8 R06: 29,8 R16: 31,8 |
7,86 |
R05: 25,65 R06: 24,65 R15, R19: 25,15 R16: 26,65 |
8,75 |
D01, R22: 34,7 D72, R25: 34,2 D78, R26: 35,7 |
9,02 |
|
Báo truyền hình |
|
22 (R15) 22,75 (R05, R19) 21,5 (R06) 24 (R16) |
R15: 32,25 R05, R19: 33 R06: 31,75 R16: 34,25 |
8,17 |
R05: 26,75 R06: 25,5 R15, R19: 26 R16: 28 |
9,00 |
D01, R22: 35,44 D72, R25: 34,94 D78, R26: 37,19 |
9,25 |
|
Báo mạng điện tử |
8,47 |
20,5 (R15) 21 (R05, R19) 20 (R06) 23 (R16) |
R15: 31,1 R05, R19: 31,6 R06: 30,6 R16: 32,6 |
8,02 |
R05: 25,9 R06: 25,15 R15, R19: 25,65 R16: 27,15 |
8,72 |
D01, R22: 35 D72, R25: 34,5 D78, R26: 36,5 |
9,1 |
|
Báo truyền hình chất lượng cao |
8,1 |
19,25 (R15) 20,5 (R05, R19) 18,5 (R06) 21,75 (R16) |
R15: 28,4 R05, R19: 28,9 R06: 27,9 R16: 29,4 |
7,61 |
R05: 25,7 R06: 24,7 R15, R19: 25,2 R16: 26,2 |
8,69 |
D01, R22: 34,44 D72, R25: 33,94 D78, R26: 35,44 |
9,02 |
|
Báo mạng điện tử chất lượng cao |
8,77 |
18,85 (R15) 20,1 (R05, R19) 18,85 (R06) 21,35 (R16) |
R15: 27,5 R05, R19: 28 R06: 27 R16: 28,5 |
7,19 |
R05: 25 R06: 24 R15, R19: 24,5 R16: 25,5 |
8,43 |
D01, R22: 33,88 D72, R25: 33,38 D78, R26: 34,88 |
8,92 |
|
Ảnh báo chí |
|
19,2 (R07) 21,2 (R08, R20) 18,7 (R09) 21,7 (R17) |
R07: 26 R08, R20: 26,5 R09: 25,5 R17: 27,25 |
7,04 |
R07, R20: 24,1 R08: 24,6 R09: 23,6 R17: 25,35 |
8,00 |
D01, R22: 34,23 D72, R25: 33,37 D78, R26: 34,73 |
8,95 |
|
Quay phim truyền hình |
|
16 (R11) 16,5 (R12, R21) 16 (R13) 16,25 (R18) |
R11: 22 R12, R21: 22,25 R13: 22 R18: 22,25 |
6,65 |
R11, R12, R13, R21: 19 R18: 19,75 |
7,00 |
33,33 |
8,56 |
|
Truyền thông đại chúng |
8,87 |
22,35 (D01, R22) 21,85 (A16) 23,35 (C15) |
|
9,05 |
A16: 26,27 C15: 27,77 D01, R22: 26,77 |
9,50 |
D01, R22: 26,55 A16: 26,05 C15: 27,8 |
9,26 |
|
Truyền thông đa phương tiện |
8,97 |
23,75 (D01, R22) 23,25 (A16) 24,75 (C15)
|
D01, R22: 25,53 A16: 25,03 C15: 26,53 |
9,27 |
A16: 27,1 C15: 28,6 D01, R22: 27,6 |
9,63 |
D01, R22: 27,25 A16: 26,75 C15: 29,25 |
9,62 |
|
Triết học |
8,53 |
18 |
19,65 |
7 |
23 |
7,80 |
24,15 |
8,15 |
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
|
16 |
19,25 |
6,5 |
22,5 |
6,90 |
24 | 8,15 | |
Kinh tế chính trị |
8,20 |
19,95 (D01, R22) 19,7 (A16) 20,7 (C15) |
D01, R22: 23,2 A16: 22,7 C15: 23,95 |
8,2 |
A16: 24,5 C15: 25,5 D01, R22: 25 |
8,50 |
D01, R22: 25,22 A16: 24,72 C15: 25,75 |
8,65 |
|
Kinh tế |
Quản lý kinh tế |
8,47 |
20,5 (D01, R22) 19,25 (A16) 21,25 (C15) |
D01, R22: 24,05 A16: 22,8 C15: 24,3 |
8,57 |
A16: 24,98 C15: 25,98 D01, R22: 25,48 |
8,90 |
D01, R22: 25,8 A16: 24,55 C15: 26,3 |
8,76 |
Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
8,17 |
20,25 (D01, R22) 19 (A16) 21 (C15) |
D01, R22: 22,95 A16: 21,7 C15: 23,2 |
8,2 |
A16: 24,3 C15: 25,3 D01, R22: 24,8 |
8,80 |
D01, R22: 25,14 A16: 23,89 C15: 25,39 |
8,24 |
|
Kinh tế và Quản lý |
8,37 |
20,65 (D01, R22) 19,9 (A16) 21,4 (C15) |
D01, R22: 23,9 A16: 22,65 C15: 24,65 |
8,4 |
A16: 24,95 C15: 25,95 D01, R22: 25,45 |
8,75 |
D01, R22: 25,6 A16: 24,35 C15: 26,1 |
8,77 |
|
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
Công tác tổ chức |
|
|
|
|
A16: 22,75 C15: 23,5 D01, R22: 23 |
7,70 |
D01, R22: 23,38 A16: 22,88 C15: 23,88 |
8,14 |
Công tác dân vận |
8,13 |
17,25 (D01, R22) 17,25 (A16) 18 (C15) |
D01, R22: 21,3 A16: 21,05 C15: 22,05 |
7 |
A16: 17,25 C15: 17,75 D01, R22: 17,25 |
7,00 |
D01, R22: 23,38 A16: 22,88 C15: 23,88
|
8,14 |
|
Chính trị học |
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
8,07 |
17 |
18,7 |
7 |
23,05 |
7,50 |
D01, R22: 24,15 A16: 24,15 C15: 24,15 |
8,18 |
Chính trị phát triển |
8,23 |
16 |
16,5 |
7 |
22,25 |
6,90 |
23,9 |
8,05 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
8,27 |
16 |
16 |
7 |
22 |
6,90 |
23,83 |
8,0 |
|
Văn hóa phát triển |
8,17 |
17,75 |
19,35 |
7 |
23,75 |
7,90 |
24,3 |
8,37 |
|
Chính sách công |
8,27 |
16 |
18,15 |
6,5 |
23 |
7,50 |
24,08 |
8,15 |
|
Truyền thông chính sách |
8,3 |
18,75 |
22,15 |
7 |
24,75 |
8,25 |
25,15 |
8,6 |
|
Xuất bản |
Biên tập xuất bản |
8,60 |
20,75 (D01, R22) 20,25 (A16) 21,25 (C15) |
D01, R22: 24,5 A16: 24 C15: 25 |
8,6 |
A16: 25,25 C15: 26,25 D01, R22: 25,75 |
8,90 |
D01, R22: 25,75 A16: 25,25 C15: 26,25 |
8,9 |
Xuất bản điện tử |
8,50 |
19,85 (D01, R22) 19,35 (A16) 20,35 (C15) |
D01, R22: 24,2 A16: 23,7 C15: 24,7 |
8,4 |
A16: 24,9 C15: 25,9 D01, R22: 25,4 |
8,80 |
D01, R22: 25,53 A16: 25,03 C15: 26,03 |
8,85 |
|
Xã hội học |
8,40 |
19,65 (D01, R22) 19,15 (A16) 20,15 (C15) |
D01, R22: 23,35 A16: 22,85 C15: 23,85 |
8,4 |
A16: 24,4 C15: 25,4 D01, R22: 24,9 |
8,70 |
D01, R22: 24,96 A16: 24,46 C15: 25,46 |
8,17 |
|
Công tác xã hội |
8,40 |
19,85 (D01, R22) 19,35 (A16) 20,35 (C15) |
D01, R22: 23,06 A16: 22,56 C15: 23,56 |
8,3 |
A16: 24 C15: 25 D01, R22: 24,5 |
8,60 |
D01, R22: 24,57 A16: 24,07 C15: 25,07 |
8,54 |
|
Quản lý công |
8,10 |
19,75 |
22,77 |
8,1 |
24,65 |
8,50 |
24,68 |
8,48 |
|
Quản lý nhà nước |
Quản lý xã hội |
8,33 |
17,75 |
21,9 |
7 |
24 |
8,35 |
24,5 |
8,38 |
Quản lý hành chính nhà nước |
8,00 |
17,75 |
21,72 |
7,5 |
24 |
8,50 |
24,7 |
8,6 |
|
Lịch sử |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
8,20 |
25,75 (C00) 23,75 (C03) 25,75 (D14, R23) 25,75 (C19) |
C00: 31,5 C03: 29,5 D14, R23: 29,5 C19: 31 |
8,6 |
C00: 35,4 C03: 33,4 C19: 34,9 D14: 33,4 |
8,70 |
C00: 37,5 C03: 35,5 C19: 37,5 D14, R23: 35,5 |
8,95 |
Truyền thông quốc tế |
8,97 |
31 (D01) 30,5 (D72) 32 (D78) 31,5 (R24) 31,75 (R25) 32 (R26) |
D01: 34,25 D72: 33,75 D78: 35,25 R24: 35,25 R25: 34,75 R26: 36,25 |
9,2 |
D01, R24: 36,51 D72, R25: 36,01 D78, R26: 37,51 |
9,60 |
D01, R22: 35,99 D72, R25: 35,48 D78, R26: 36,99 |
9,6 |
|
Quan hệ quốc tế |
Thông tin đối ngoại |
8,77 |
29,75 (D01) 29,25 (D72) 30,75 (D78) 30,25 (R24) 30,75 (R25) 30,75 (R26) |
D01: 32,7 D72: 32,2 D78: 33,7 R24: 32,7 |
8,9 |
D01, R24: 35,95 D72, R25: 35,45 D78, R26: 36,95 |
9,42 |
D01, R22: 34,77 D72, R25: 34,27 D78, R26: 35,77 |
9,08 |
Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
8,67 |
29,7 (D01) 29,2 (D72) 30,7 (D78) 30,2 (R24) 30,7 (R25) 30,7 (R26)
|
D01: 32,55 D72: 32,05 D78: 33,55 R24: 32,55 R25: 32,05 R26: 33,55 |
8,9 |
D01, R24: 35,85 D72, R25: 35,35 D78, R26: 36,85 |
9,42 |
D01, R22: 34,67 D72, R25: 34,17 D78, R26: 35,67 |
9,2 |
|
Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
9,00 |
30,65 (D01) 30,15 (D72) 31,65 (D78) 31,15 (R24) 31,65 (R25) 31,65 (R26)
|
D01: 32,9 D72: 32,4 D78: 33,9 R24: 34 R25: 33,5 R26: 35 |
9,1 |
D01, R24: 35,92 D72, R25: 35,42 D78, R26: 36,92 |
9,50 |
D01, R22: 34,67 D72, R25: 34,26 D78, R26: 35,76 |
9,1 |
|
Quan hệ công chúng |
Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
9,07 |
32,75 (D01) 32,25 (D72) 34 (D78) 33,25 (R24) 33,75 (R26) |
D01: 34,95 D72: 34,45 D78: 36,2 R24: 34,95 R25: 34,45 R26: 36,2 |
9,25 |
D01, R24: 36,82 D72, R25: 36,32 D78, R26: 38,07 |
9,57 |
D01, R22: 36,35 D72, R25: 35,85 D78, R26: 37,6 |
9,4 |
Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
8,97 |
31 (D01) 30,5 (D72) 32,25 (D78) 32,5 (R24) 33 (R26) |
D01: 33,2 D72: 32,7 D78: 34,45 R24: 35,5 R25: 35 R26: 36,75 |
9,2 |
D01, R24: 36,32 D72, R25: 35,82 D78, R26: 35,57 |
9,60 |
D01, R22: 35,34 D72, R25: 34,84 D78, R26: 36,59 |
9,6 |
|
Quảng cáo |
8,77 |
30,5 (D01) 30,25 (D72) 30,75 (D78) 30,5 (R24) 30,5 (R25) 30,75 (R26)
|
D01: 32,8 D72: 32,3 D78: 33,55 R24: 32,8 R25: 32,3 R26: 33,55 |
8,85 |
D01, R24: 36,3 D72, R25: 35,8 D78, R26: 36,8 |
9,27 |
D01, R22: 35,45 D72, R25: 34,95 D78, R26: 35,95 |
9,2 |
|
Ngôn ngữ Anh |
8,50 |
31 (D01) 30,5 (D72) 31,5 (D78) 31,5 (R24) 31,5 (R25) 31,5 (R26) |
D01: 33,2 D72: 32,7 D78: 33,7 R24: 33,2 R25: 32,7 R26: 33,7 |
9 |
D01, R24: 36,15 D72, R25: 35,65 D78, R26: 36,65 |
9,45 |
D01, R22: 35,04 D72, R25: 34,54 D78, R26: 35,79 |
9,16 |
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)
- Đại học Hải Phòng (THP)
- Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP)
- Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
- Đại học Hạ Long (HLU)
- Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
- Đại học Chu Văn An (DCA)
- Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh (DFA)
- Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam (THU)
- Đại học Sao Đỏ (SDU)
- Đại học Thành Đông (DDB)
- Đại học Hải Dương (DKT)
- Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
- Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
- Sĩ quan Tăng - Thiết giáp (TGH)
- Đại học Trưng Vương (DVP)
- Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
- Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
- Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
- Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
- Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
- Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
- Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
- Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên (DVB)
- Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
- Đại học Công nghiệp Việt Trì (VUI)
- Đại học Hùng Vương (THV)
- Đại học Tân Trào (TQU)
- Đại học Tây Bắc (TTB)
- Đại học Nông lâm Bắc Giang (DBG)
- Đại học Lương Thế Vinh (DTV)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (SKN)
- Đại học Điều dưỡng Nam Định (YDD)
- Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) (DKD)
- Đại học Hoa Lư (DNB)
- Học viện Ngân hàng - Phân viện Bắc Ninh (NHB)
- Đại học Kinh Bắc (UKB)
- Đại học Quốc tế Bắc Hà (DBH)
- Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh (TDB)
- Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
- Đại học Thái Bình (DTB)