Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Hùng Vương TP.HCM năm 2023 mới nhất

Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 338 lượt xem


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Hùng Vương TP.HCM năm 2023 mới nhất

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A09; C00; C14 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; C00; C01 15
3 7340115 Marketing A00; A01; C00; C01 15
4 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A00; C00; C04 15
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
7 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 15
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C14; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật 500
2 7340101 Quản trị kinh doanh 500
3 7340115 Marketing 500
4 7340301 Kế toán 500
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 500
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 500
7 7720802 Quản lý bệnh viện 500
8 7220201 Ngôn ngữ Anh 500
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 500
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật 500
11 7480201 Công nghệ thông tin 500

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A09; C00; C14 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; C00; C01 15
3 7340115 Marketing A00; A01; C00; C01 15
4 7340301 Kế toán A00; C03; C14; D01 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01; A00; C00; C04 15
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
7 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 15
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; C00; D15; D66 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C14; D01 15

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Hùng Vương TP.HCM năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2021

Năm 2022

Kết quả thi THPT QG

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Công nghệ thông tin

14

15

15

15

Công nghệ sau thu hoạch

22

Kế toán

14

15

15

15

Quản trị kinh doanh

14

15

15

15

Tài chính - ngân hàng

14

15

15

15

Quản lý bệnh viện

14

15

15

15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

14

15

15

15

Ngôn ngữ Anh

14

15

15

15

Ngôn ngữ Nhật

14

15

15

15

Ngôn ngữ Trung Quốc

14

15

15

15

Marketing

15

15

15

Luật

15

15

15

1 338 lượt xem