Điểm chuẩn Đại học Đông Đô năm 2024

Điểm chuẩn trúng tuyển chính thức năm 2024 Đại học Đông Đô, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 81 23/09/2024


A. Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Đông Đô năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15
4 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15
5 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 15
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 15
9 7580101 Kiến trúc V00; V01; H01; H04 15
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15
11 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15
12 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 21
13 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; B08 19
14 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00; D07 19
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; C00; D01; D04 15
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; C00; D01; D04 15
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00; C00; D01; DD2 15
18 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; B00; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 16.5
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 16.5
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; B00; D01 16.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 16.5
5 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 16.5
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 16.5
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 16.5
9 7580101 Kiến trúc V00; V01; H01; H04 16.5
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 16.5
11 7640101 Thú y A00; A01; B00; D01 16.5
12 7720201 Dược học A00; A02; B00; D07 24
13 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; B08 19.5
14 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A02; B00; D07 19.5
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A00; C00; D01; D04 16.5
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; C00; D01; D04 16.5
17 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A00; C00; D01; DD2 16.5
18 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; B00; D01 16.5

B. Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Đông Đô năm 2023

STT

Mã ngành

Ngành tuyển sinh

Điểm trúng tuyển (Điểm chuẩn)

Điểm thi THPT năm 2023

Kết quả

học tập lớp 12

1

7380107

Luật kinh tế

15

16.5

2

7310205

Quản lý nhà nước

15

16.5

3

7720201

Điều Dưỡng

19

19.5

4

7640101

Thú y

15

16.5

5

7720601

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

19

19.5

6

7340101

Quản trị kinh doanh

15

16.5

7

7240301

Kế toán

15

16.5

8

7340201

Tài chính ngân hàng

15

16.5

9

7340122

Thương mại điện tử

15

16.5

10

7580101

Kiến trúc

15

16.5

11

7220209

Ngôn Ngữ Nhật

15

16.5

12

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

15

16.5

13

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

15

16.5

14

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

15

16.5

15

7580201

Kỹ thuật xây dựng

15

16.5

16

7480201

Công nghệ thông tin

15

16.5

C. Điểm chuẩn trúng tuyển chính thức năm 2018 - 2022

Ngành

Năm 2018

Năm 2022

Kết quả THPT QG

Học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

13

16,5

15

16,5

Công nghệ sinh học

13

16,5

Công nghệ Thông tin

13

16,5

15

16,5

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

13

16,5

Kỹ thuật Xây dựng

13

16,5

15

16,5

Kiến trúc

13

16,5

15

16,5

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

13

16,5

15

16,5

Quản trị Kinh doanh

13

16,5

15

16,5

Tài chính - Ngân hàng

13

16,5

15

16,5

Quan hệ Quốc tế

13

16,5

Luật kinh tế

13

16,5

Việt Nam học (Du lịch)

13

16,5

Ngôn ngữ Anh

13

16,5

Ngôn ngữ Trung Quốc

13

16,5

15

16,5

Thông tin học

13

16,5

Kế toán

13

16,5

15

16,5

Quản lý nhà nước

13

16,5

15

16,5

Điều dưỡng

13

16,5

Thú y

13

16,5

15

16,5

Dược học

21

24

Thương mại điện tử

15

16,5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

19

19,5

1 81 23/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: