Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2022

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội công bố điểm chuẩn 3 phương thức năm 2022, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 447 18/09/2024


A. Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2022

Ngành học

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

(Xét theo KQ thi TN THPT)

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

20,85

24,35

23,25

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

22,35

25,30

25,35

24,95

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

22,10

25,10

25,25

24,70

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

19,75

23,20

24,25

23,05

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

19,65

23,10

25,05

24,65

Công nghệ kỹ thuật máy tính

20,50

24

25,10

24,70

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

20,90

24,10

24,60

23,55

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

23,10

26

26,00

25,85

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

19,15

22,45

23,90

20,00

Khoa học máy tính

21,15

24,70

25,65

25,65

Hệ thống thông tin

20,20

23,50

25,25

25,15

Kỹ thuật phần mềm

21,05

24,30

25,40

25,35

Công nghệ thông tin

22,80

25,60

26,05

26,15

Kế toán

20

22,75

24,75

23,95

Tài chính - Ngân hàng

20,20

23,45

25,45

24,70

Quản trị kinh doanh

20,50

23,55

25,30

24,55

Quản trị khách sạn

20,85

23,75

24,75

22,45

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

20,20

23

24,30

23,45

Kinh tế đầu tư

18,95

22,60

25,05

24,50

Kiểm toán

19,30

22,30

25,00

24,30

Quản trị văn phòng

19,35

22,20

24,50

24,00

Quản trị nhân lực

20,65

24,20

25,65

24,95

Marketing

21,65

24,90

26,10

25,60

Công nghệ vật liệu dệt, may

16,20

18,50

22,15

22,15

Công nghệ dệt, may

20,75

22,80

24,00

22,45

Thiết kế thời trang

20,35

22,80

24,55

24,20

Công nghệ kỹ thuật hóa học

16,95

18

22,05

19,95

Công nghệ kỹ thuật môi trường

16

18,05

20,80

18,65

Ngôn ngữ Anh

21,05

22,73

25,89

24,09

Ngôn ngữ Trung Quốc

21,50

23,29

26,19

24,73

Du lịch

22,25

24,25

24,75

25,75

Công nghệ thực phẩm

19,05

21,05

23,75

23,75

Ngôn ngữ Hàn Quốc

21,23

23,44

26,45

24,55

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

17,85

21,95

23,80

21,25

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

21,50

23,45

20,60

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

24,40

26,10

25,75

Ngôn ngữ Nhật

22,40

25,81

23,78

Robot và trí tuệ nhân tạo

24,20

24,55

Phân tích dữ liệu kinh doanh

23,80

24,50

Trung Quốc học

22,73

Công nghệ đa phương tiện

24,75

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

19,40

Thiết kế cơ khí và kiể dáng công nghiệp

20,00

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

23,55

1 447 18/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: