Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Funny monkeys! - Family and Friends
Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Funny monkeys! sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 4.
Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Funny monkeys! - Family and Friends
1 (trang 42 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look at the picture. Look at the letters. Write the word. (Nhìn vào tranh. Nhìn vào các kí tự. Viết từ.)
Đáp án:
1. camel |
2. kangaroo |
3. lizard |
4. penguin |
5. zebra |
6. crocodile |
Hướng dẫn dịch:
1. camel = lạc đà
2. kangaroo = chuột túi
3. lizard = thằn lằn
4. penguin = chim cánh cụt
5. zebra = ngựa vằn
6. crocodile = cá sấu
2 (trang 42 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Write. (Viết.)
Đáp án:
1. It’s a zebra.
2. It’s a camel.
3. It’s a kangaroo.
4. It’s a penguin.
5. It’s a crocodile.
6. It’s a lizard.
Hướng dẫn dịch:
1. Đó là một con ngựa vằn.
2. Đó là một con lạc đà.
3. Đó là một con chuột túi.
4. Đó là một con chim cánh cụt.
5. Đó là một con cá sấu.
6. Đó là một con thằn lằn.
1 (trang 43 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Write the answers. (Viết câu trả lời.)
Đáp án:
1. No, we aren’t. |
2. Yes, I am. |
3. No, I’m not. |
4. Yes, we are. |
Hướng dẫn dịch:
1. A: Bạn đang chơi game trên máy tính phải không?
B: Không, chúng tôi không.
2. A: Bạn đang xem TV phải không?
B: Vâng, tôi đây.
3. A: Bạn có đang nghe nhạc không?
B: Không, tôi không.
4. A: Bạn có đang đọc truyện tranh không?
B: Vâng, chúng tôi có.
2 (trang 43 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Write. (Viết.)
Sam: Look at the monkeys!
Vinh: Are (1) they eating?
Sam: No, they aren’t eating.
Vinh: What (2) _________________?
Sam: I’m taking photos.
Vinh: Look at the kangaroo! Is (3) _____________________?
Sam: No, it isn’t playing.
Vinh: What (4) ____________________?
Sam: It’s jumping.
Đáp án:
1. they eating |
2. are you doing |
3. it playing |
4. is it doing |
Hướng dẫn dịch:
Sam: Hãy nhìn những con khỉ kìa!
Vinh: Chúng đang ăn à?
Sam: Không, chúng không ăn.
Vinh: Bạn đang làm gì vậy?
Sam: Tôi đang chụp ảnh.
Vinh: Hãy nhìn con chuột túi! Có phải nó đang chơi không?
Sam: Không, nó không chơi.
Vinh: Nó đang làm gì vậy?
Sam: Nó đang nhảy.
1 (trang 44 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look at the picture. Listen to a conversation. Fill in the correct circle. (Nhìn tranh. Nghe đoạn hội thoại. Tô vào đúng chấm tròn.)
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
4. C |
Girl: This is a photo of my friends at the zoo. My friends are Anh, Chi, and Kim.
1. Man: It’s a very small picture. Is Anh taking a photo?
Girl: Yes, she is. She’s taking a photo of monkeys.
What is Anh doing?
A. She’s taking a photo.
B. She’s looking at a photo.
C. She isn’t looking at monkeys.
2. Man: Is Chi writing in a notebook?
Girl: No, she isn’t. She is eating a sandwich.
Man: Oh, is she wearing a hat?
Girl: Yes, she’s also wearing a hat.
What is Chi doing?
A. She isn’t eating a sandwich.
B. She’s eating a sandwich.
C. She isn’t wearing a hat.
3. Man: Is Kim writing in a notebook?
Girl: Yes, she is. She’s writing in a notebook.
Man: She isn’t wearing a hat.
Girl: Yes, that’s Kim.
What is Kim doing?
A. She’s wearing a hat.
B. She isn’t taking a photo.
C. She’s writing in a notebook.
4. Man: It’s sunny in the picture.
Girl: Yes, it was very hot.
Man: Why is Kim not wearing a hat?
Girl: Oh yes. Kim doesn’t like her hat. I like my hat.
Why is Kim not wearing a hat?
A. Because she isn’t in the sun.
B. Because she likes it.
C. Because she doesn’t like it.
Hướng dẫn dịch:
Cô gái: Đây là bức ảnh bạn bè của tôi ở sở thú. Bạn của tôi là Anh, Chi và Kim.
1. Người đàn ông: Đó là một bức tranh rất nhỏ. Có phải Anh chụp ảnh không?
Cô gái: Vâng, cô ấy là. Cô ấy đang chụp ảnh khỉ.
Ánh đang làm gì?
A. Cô ấy đang chụp ảnh.
B. Cô ấy đang xem một bức ảnh.
C. Cô ấy không nhìn khỉ.
2. Người đàn ông: Có phải Chi đang viết vào vở không?
Cô gái: Không, cô ấy không. Cô ấy đang ăn bánh sandwich.
Người đàn ông: Ồ, cô ấy có đội mũ không?
Cô gái: Vâng, cô ấy cũng đội một chiếc mũ.
Chí đang làm gì?
A. Cô ấy không ăn bánh sandwich.
B. Cô ấy đang ăn bánh sandwich.
C. Cô ấy không đội mũ.
3. Người đàn ông: Có phải Kim đang viết trong một cuốn sổ?
Cô gái: Vâng, cô ấy là. Cô ấy đang viết vào một cuốn sổ.
Người đàn ông: Cô ấy không đội mũ.
Cô gái: Vâng, đó là Kim.
Kim đang làm gì?
A. Cô ấy đang đội một chiếc mũ.
B. Cô ấy không chụp ảnh.
C. Cô ấy đang viết vào một cuốn sổ.
4. Người đàn ông: Trong ảnh là nắng.
Cô gái: Vâng, nó rất nóng.
Người đàn ông: Tại sao Kim không đội mũ?
Cô gái: Ồ vâng. Kim không thích chiếc mũ của cô ấy. Tôi thích mũ của tôi.
Tại sao Kim không đội mũ?
A. Bởi vì cô ấy không ở dưới ánh mặt trời.
B. Bởi vì cô ấy thích nó.
C. Bởi vì cô ấy không thích nó.
2 (trang 44 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read the song in the Student Book. Write the answers. (Đọc bài hát trong Sách Học Sinh. Viết câu trả lời.)
1. Are the monkeys eating?
=> No, they aren’t.
2. Are the zebras running?
3. Are the tigers playing?
4. Are the parrots talking?
5. Are the penguins walking?
6. Are the parrots flying?
Đáp án:
1. No, they aren’t.
2. Yes, they are.
3. No, they aren’t.
4. Yes, they are.
5. No, they aren’t.
6. Yes, they are.
Hướng dẫn dịch:
1. Những con khỉ có ăn không? – Chúng không.
2. Ngựa vằn có chạy không? – Chúng có.
3. Có phải những con hổ đang chơi không? – Chúng không.
4. Những con vẹt có biết nói không? – Chúng có.
5. Những chú chim cánh cụt có đang đi bộ không? – Chúng không.
6. Những con vẹt có biết bay không? – Chúng có.
1 (trang 45 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Write. Listen and check. (Viết. Nghe và kiểm tra.)
Đáp án:
1. yo – yo |
2. zebra |
3. yogurt |
4. zoo |
5. yellow |
6. zero |
Hướng dẫn dịch:
zebra = ngựa vằn
yogurt = sữa chua
zoo = sở thú
yellow = màu vàng
zero = số không
2 (trang 45 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Write. Listen and chant. (Viết. Nghe và hát.)
yogurt yo-yo zebra zoo
I can see a (1) yogurt.
I can see the (2) ________________.
There’s a (3) ______________ in the (4) _________________.
There’s a (5) ______________ in the (6) ______________.
Đáp án:
2. zoo |
3. yo-yo |
4. yogurt |
5. zebra |
6. zoo |
Hướng dẫn dịch:
I can see a yogurt.
I can see the zoo.
There’s a yo-yo in the yogurt.
There’s a zebra in the zoo.
1 (trang 46 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Circle the correct words. (Khoanh tròn vào những từ đúng.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
zoo (n): sở thú
farm (n): nông trại
zookeeper (n): nhân viên sở thú
penguins (n): chim cánh cụt
dogs (n): chó
cats (n): mèo
monkeys (n): khỉ
2 (trang 46 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read the poster in the Student Book. Write T (true) or F (false). (Đọc tấm áp phích trong Sách Học Sinh. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1. There is a school trip to the farm.
2. There are lizards and crocodiles.
3. Bring your school bag.
4. Don’t touch the water.
5. Listen to the pilot.
Đáp án:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
Hướng dẫn dịch:
1. Có một buổi đi học ở trang trại.
2. Có thằn lằn và cá sấu.
3. Mang cặp đi học.
4. Đừng chạm vào nước.
5. Lắng nghe phi công.
1 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Read the notes about a school trip. Put them in the correct order. (Đọc các ghi chú về chuyến tham quan của trường. Sắp xếp theo thứ tự đúng.)
a. Take photos of the animals.
b. A trip to the zoo.
c. Bring your lunchbox and a drink.
d. On Friday.
Đáp án:
1. d |
2. b |
3. a |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
Vào thứ Sáu.
Một chuyến đi đến sở thú.
Chụp ảnh các con vật.
Hãy mang theo hộp cơm trưa và nước uống.
2 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Plan a poster for a school trip. Make notes. (Lập kế hoạch áp phích cho một chuyến đi học. Ghi lại.)
When is the trip?
Where is the trip?
What to bring?
What can you do?
Gợi ý:
The trip is on Sunday.
This trip is in the zoo.
You can bring a coat, an umbrella, some drinks, and trainers.
You can see a lot of wild animals, take a boat trip around the lake and play some games with your friends.
Hướng dẫn dịch:
Chuyến đi vào chủ nhật.
Chuyến đi này là trong sở thú.
Bạn có thể mang theo áo khoác, ô, đồ uống và giày thể thao.
Bạn có thể nhìn thấy rất nhiều động vật hoang dã, đi thuyền quanh hồ và chơi một số trò chơi với bạn bè của mình.
3 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Draw and make a poster for your school trip. (Vẽ và làm một tấm áp phích cho chuyến đi của trường bạn.)
On _______________________, there is a school trip to ________________. There is/ are ____________.
Rules
1. ______________________.
2. ______________________.
Gợi ý:
On Thursday, there is a school trip to Thu Le Park. There are students and teachers.
Rules
1. Bring an umbrella or a hat because it is rainy any time.
2. Don’t feed the animals in the zoo.
Hướng dẫn dịch:
Vào thứ năm, có một chuyến dã ngoại đến công viên Thủ Lệ. Có học sinh và giáo viên.
Quy tắc
1. Mang theo ô hoặc mũ vì trời mưa bất cứ lúc nào.
2. Đừng cho động vật trong sở thú ăn.
4 (trang 47 SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends): Look at a friend’s poster. What do you like about it? (Hãy nhìn vào tấm áp phích của bạn. Bạn thích gì về nó?)
Gợi ý:
Mai’s poster is a school trip in Ha Long Bay. I like swimming in the sea and building sandcastles on the beach with my friends. I also like visiting some famous caves and islands. That’s a really interesting and beautiful experience.
Hướng dẫn dịch:
Tấm áp phích của Mai là một chuyến đi của trường học ở Vịnh Hạ Long. Tôi thích bơi ở biển và xây lâu đài cát trên bãi biển với bạn bè. Tôi cũng thích đến thăm một số hang động và hòn đảo nổi tiếng. Đó là một trải nghiệm thực sự thú vị và đẹp đẽ.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 sách Family and Friends hay khác:
Xem thêm các chương trình khác: