Điểm sàn Đại học Nông Lâm TP HCM 2024

Trường Đại học Nông Lâm TP HCM chính thức công bố điểm sàn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 45 23/07/2024


Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào (điểm sàn) xét tuyển đại học hệ chính quy theo phương thức sử dụng kết quả thi Trung học phổ thông năm 2024 và phương thức kết hợp đối với thí sinh thuộc khu vực 3, không hưởng ưu tiên theo đối tượng, cụ thể như sau:

STT

Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp xét tuyển
Điểm sàn
CƠ SỞ CHÍNH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Lĩnh lực: Công nghệ kỹ thuật
1
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; A02; D90
18
2
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; A02; D90
18
3
7510201C
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)
A00; A01; A02; D90
18
4
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
A00; A01; B00; D07
20
5
7510401C
Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTNC)
A00; A01; B00; D07
20
6
7519007
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo
A00; A01; A02; D90
16
7
7510206
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00; A01; A02; D90
16
8
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A02; D90
21
Lĩnh vực: Khoa học sự sống
9
7420201
Công nghệ sinh học
A00; A02; B00
19
10
7420201C
Công nghệ sinh học (CTNC)
A01; D07; D08
19
Lĩnh vực: Khoa học tự nhiên
11
7440301
Khoa học môi trường
A00; A01; B00; D07
16
Lĩnh vực: Khoa học hành vi
12
7310101
Kinh tế
A00; A01; D01
20
Lĩnh vực: Kinh doanh và Quản lý
13
7340116
Bất động sản
A00; A01; A04; D01
18
14
7340301
Kế toán
A00; A01; D01
20
15
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01
20
16
7340101C
Quản trị kinh doanh (CTNC)
A00; A01; D01
20
Lĩnh vực: Kỹ thuật
17
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A01; A02; D90
19
18
7520320
Kỹ thuật môi trường
A00; A01; B00; D07
16
Lĩnh vực: Máy tính và Công nghệ thông tin
19
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D07
21
20
7480104
Hệ thống thông tin
A00; A01; D07
21
Lĩnh vực: Môi trường và Bảo vệ môi trường
21
7859007
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên
A00; B00; D07; D08
16
22
7850103
Quản lý đất đai
A00; A01; A04; D01
18
23
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00; A01; B00; D07
16
24
7859002
Tài nguyên và Du lịch sinh thái
A00; B00; D01; D08
16
Lĩnh vực: Nhân văn
25
7220201
Ngôn ngữ Anh
A01; D01; D14; D15
20
Lĩnh vực: Nông lâm nghiệp và thủy sản
26
7620112
Bảo vệ thực vật
A00; B00; D07; D08
17
27
7620105
Chăn nuôi
A00; B00; D07; D08
16
28
7620105C
Chăn nuôi (CTNC)
A00; B00; D07; D08
16
29
7620114
Kinh doanh nông nghiệp
A00; A01; D01
16
30
7620201
Lâm học
A00; B00; D01; D08
16
31
7620202
Lâm nghiệp đô thị
A00; B00; D01; D08
16
32
7620109
Nông học
A00; B00; D07; D08
17
33
7620301
Nuôi trồng thuỷ sản
A00; B00; D07; D08
16
34
7620116
Phát triển nông thôn
A00; A01; D01
16
35
7620211
Quản lý tài nguyên rừng
A00; B00; D01; D08
16
Lĩnh vực: Sản xuất và chế biến
36
7549001
Công nghệ chế biến lâm sản
A00; A01; B00; D01
16
37
7540105
Công nghệ chế biến thuỷ sản
A00; B00; D07; D08
16
38
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A01; B00; D08
20
39
7540101C
Công nghệ thực phẩm (CTNC)
A00; A01; B00; D08
20
40
7540101T
Công nghệ thực phẩm (CTTT)
A00; A01; B00; D08
20
Lĩnh vực: Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
41
7140215
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp *
A00; A01; B00; D08
-
Lĩnh vực: Thú y
42
7640101
Thú y
A00; B00; D07; D08
22
43
7640101T
Thú y (CTTT)
A00; B00; D07; D08
22
PHÂN HIỆU TẠI GIA LAI
44
7420201G
Công nghệ sinh học (PHGL)
A00; A02; B00
15
45
7340116G
Bất động sản (PHGL)
A00; A01; A04; D01
15
46
7620109G
Nông học (PHGL)
A00; B00; D07; D08
15
47
7859002G
Tài nguyên và Du lịch sinh thái (PHGL)
A00; B00; D01; D08
15
48
7620202G
Lâm nghiệp đô thị (PHGL)
A00; B00; D01; D08
15
49
7340101G
Quản trị kinh doanh (PHGL)
A00; A01; D01
15
50
7340301G
Kế toán (PHGL)
A00; A01; D01
15
51
7640101G
Thú y (PHGL)
A00; B00; D07; D08
16
PHÂN HIỆU TẠI NINH THUẬN
52
7220201N
Ngôn ngữ Anh (PHNT)
A01; D01; D14; D15
15
53
7340101N
Quản trị kinh doanh (PHNT)
A00; A01; D01
15
54
7340301N
Kế toán (PHNT)
A00; A01; D01
15
55
7480201N
Công nghệ thông tin (PHNT)
A00; A01; D07
15
56
7640101N
Thú y (PHNT)
A00; B00; D07; D08
16
57
7519007N
Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (PHNT)
A00; A01; A02; D90
15
58
51140201
Giáo dục mầm non (Trình độ cao đẳng) *
M00
-
59
7140201
Giáo dục mầm non (Trình độ Đại học) *
M00
-

1 45 23/07/2024