Điểm chuẩn Học viện Tài chính năm 2024

Học viện Tài chính công bố điểm chuẩn chính thức năm 2024, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 56 20/09/2024


A. Điểm chuẩn chính thức Học viện Tài chính năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) A01; D01; D07 36.15 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
2 7340201C09 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 35.36 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 35.4 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 34.35 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
5 7340301C22 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 35.7 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
6 7340401C35 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) A01; D01; D07 35.31 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 34.73 Tiếng Anh hệ số 2
8 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26.13
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.22
10 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 26.38
11 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 26.85
12 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 26.22
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 26.45
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.03

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) A01; D01; D07 27 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
2 7340201C09 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 26 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 26.5 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 27.5 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
5 7340301C22 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 26.7 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
6 7340401C35 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) A01; D01; D07 26.8 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 29 Xét tuyển HSG
8 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26 Xét tuyển HSG
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 29.2 Xét tuyển HSG
10 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 26 Xét tuyển HSG
11 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 27.6 Xét tuyển HSG
12 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 29.4 Xét tuyển HSG
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 29.5 Xét tuyển HSG
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 28.5 Xét tuyển HSG

B. Điểm chuẩn chính thức Học viện Tài chính năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) A01; D01; D07 35.51 Tiếng Anh nhân 2
2 7340201C09 Phân tích tài chính (Chất lượng cao) A01; D01; D07 34.6 Tiếng Anh nhân 2
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) A01; D01; D07 34.25 Tiếng Anh nhân 2
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) A01; D01; D07 34.01 Tiếng Anh nhân 2
5 7340301C22 Kiểm toán (Chất lượng cao) A01; D01; D07 34.75 Tiếng Anh nhân 2
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 34.4 Tiếng Anh nhân 2
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 25.85
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.17
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 25.94
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 26.04
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 25.8
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 26.15
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.94

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) A01; D01; D07 27 Xét học sinh giỏi
2 7340201C09 Phân tích tài chính (Chất lượng cao) A01; D01; D07 26.9 Xét học sinh giỏi
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) A01; D01; D07 29.5 Xét học sinh giỏi
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) A01; D01; D07 29.5 Xét học sinh giỏi
5 7340301C22 Kiểm toán (Chất lượng cao) A01; D01; D07 29.4 Xét học sinh giỏi
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 28.5 Xét học sinh giỏi
7 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 25.2 Xét học sinh giỏi
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.7 Xét học sinh giỏi
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 28.5 Xét học sinh giỏi
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 29 Xét học sinh giỏi
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 29.5 Xét học sinh giỏi
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27 Xét học sinh giỏi
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 29.5 Xét học sinh giỏi

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) 20
2 7340201C09 Phân tích tài chính (Chất lượng cao) 20
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) 20
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) 20
5 7340301C22 Kiểm toán (Chất lượng cao) 20
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 20
7 7310101 Kinh tế 20
8 7340101 Quản trị kinh doanh 20
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 20
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 20
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 20
12 7340301 Kế toán 20
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 20

C. Điểm chuẩn chính thức Học viện Tài chính năm 2019 - 2022:

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Thi THPT Quốc gia

Học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét tuyển kết hợp và xét tuyển dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT

Xét theo KQ thi TN THPT và xét tuyển kết hợp giữa chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế với kết quả thi TN THPT

Xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT và xét tuyển dựa vào KQ thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy

Ngôn ngữ Anh

29,82

24

32,70

35,77

34,32

27,3

Kinh tế

21,65

24,3

24,70

26,35

25,75

26,6

Quản trị kinh doanh

23,55

26,8

25,50

26,70

26,15

26,3

Tài chính - ngân hàng 1

21,45

25,4

25

26,10

25,80

28,7

Tài chính - ngân hàng 2

22

22,8

25

26,45

25,80

28,2

Tài chính - Ngân hàng 3

25,45

27,2

Kế toán

23,3

24,1

26,20

26,55

26,20

28,2

Kế toán (7340301D)

23

23,5

26,20

26,95

Hệ thống thông tin quản lý

21,25

22,2

24,85

26,10

25,90

27,9

Hải quan và Logistics

31,17

36,22

Phân tích tài chính

31,80

35,63

Tài chính doanh nghiệp

30,17

35,70

Kế toán doanh nghiệp

30,57

35,13

Kiểm toán

31

35,73

Hải quan và Logistics - CLC

34,28

26,0

Phân tích tài chính - CLC

33,63

29,2

Tài chính doanh nghiệp - CLC

33,33

29,0

Kế toán doanh nghiệp - CLC

32,95

27,0

Kiểm toán - CLC

33,85

27,2

1 56 20/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: