Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Mở Hà Nội năm 2023 và năm 2019 - 2022 mới nhất

Trường Đại học Mở Hà Nội chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023 và năm 2019 - 2022. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 500 lượt xem


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Mở Hà Nội năm 2023 mới nhất

1.Xét theo kết quả thi THPT

Đại học Mở Hà Nội (MHN) (ảnh 1)

2. Đại học Mở Hà Nội công bố điểm chuẩn học bạ, ĐGNL 2023

2.1. Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển phương thức xét tuyển kết quả học tập cấp THPT (học bạ) - Mã phương thức xét tuyển: 200 và 406

Dai hoc Mo Ha Noi cong bo diem chuan hoc ba, DGNL 2023

2.2. Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển phương thức xét tuyển sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực do HQG Hà Nội tổ chức (HSA) - Mã phương thức xét tuyển: 402

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Mở Hà Nội năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

(Thang điểm 30)

Năm 2022

(Xét theo KQ thi TN THPT)

Xét theo học bạ

Xét theo điểm thi THPT QG

Thiết kế công nghiệp

30 (H00)

24 (H01, H06)

17,40

19,30

20,46

17,50

Kế toán

20,85

23,20

24,90

23,80

Tài chính - ngân hàng

19,80

22,60

24,70

23,60

Quản trị kinh doanh

20,60

23,25

25,15

23,90

Thương mại điện tử

20,75

24,20

25,85

25,25

Luật

19,50

21,80

23,90

23,00

Luật (THXT C00)

25,25

26,25

Luật kinh tế

20,50

23,00

24,45

23,55

Luật kinh tế (THXT C00)

26,00

26,75

Luật quốc tế

19

20,50

23,90

23,15

Luật quốc tế (THXT C00)

24,75

26,00

Công nghệ sinh học

20,50

15

15,00

16,00

16,50

Công nghệ thông tin

20,30

23,00

24,85

24,55

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

15,15

17,15

21,65

22,50

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

15,80

17,05

24,45

22,65

Kiến trúc

20

20

20,00

24,00

Công nghệ thực phẩm

18,80

15

15,00

16,00

16,50

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

28,53

30,07

32,61

30,35

Ngôn ngữ Anh

28,47

30,33

34,27

31,00

Ngôn ngữ Trung Quốc

29,27

31,12

34,87

31,77

Quản trị khách sạn

33,27

27,05

1 500 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: