Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (chính thức 2023) chính xác nhất

Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp  chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 592 22/10/2023


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2023 mới nhấtĐiểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp  năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp năm 2019 - 2022

Ngành học

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT (đợt 1)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT (đợt 1)

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT (đợt 1)

Ngôn ngữ Anh

15,50

16

18,50

19,25

21,50

23,00

25,50

Quản trị kinh doanh

16,75

17,50

20,50

21,50

23,00

23,50

26,00

Kinh doanh thương mại

16,75

16,50

19,50

20,75

21,75

24,00

26,50

Tài chính – Ngân hàng

15

16

18,50

18,50

20,75

22,80

25,20

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

16,50

17,50

20

19,75

21,50

22,20

24,80

Kế toán

15,50

17

19,50

19,25

21,50

22,50

25,00

Công nghệ thông tin

18,50

19,50

22

21,50

22,50

24,00

25,80

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

16

17

20

19,75

21,00

21,50

24,00

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

17,50

18,50

21,50

20,75

22,00

22,00

24,20

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

16

18,50

20,50

20,50

22,00

22,00

24,20

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

18,25

18,50

22

21,25

22,50

23,00

25,50

Công nghệ thực phẩm

15,50

16

19

19,00

20,50

21,00

23,50

Công nghệ sợi, dệt

15

15

18

18,00

19,00

19,00

21,00

Công nghệ dệt, may

17,50

18

21,50

19,25

21,00

21,00

23,50

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

15,50

16,50

19

18,50

21,00

21,80

24,10

Công nghệ kỹ thuật máy tinh

19,75

21,50

22,20

24,80

Công nghệ kỹ thuật ô tô

20,50

22,80

25,20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

19,25

21,50

24,00

26,50

Bảo hiểm

21,00

23,50

Khoa học dữ liệu

22,00

24,20

1 592 22/10/2023


Xem thêm các chương trình khác: