Điểm chuẩn Đại học Văn hóa TPHCM năm 2024

Trường Đại học Văn hóa TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 106 20/09/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn hoá TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 24
2 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 23.5
3 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 26.75
4 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 27
5 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 26.5
6 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 25.3
7 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 25.85
8 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 25.25
9 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 22.5
10 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 27.25
11 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 25.5
12 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 26.3
13 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 27.85
14 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 22

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 24.75
2 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 25
3 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 26.5
4 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 26.5
5 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 26.2
6 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 26
7 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 26.4
8 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 25.75
9 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 22.03
10 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 27
11 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 26
12 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 26.5
13 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 27.5
14 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 26

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn hóa TPHCM năm 2023

a. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 16
2 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 15
3 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 23.75
4 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 24
5 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 23.5
6 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 21
7 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 22
8 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 17.75
9 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 17
10 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 24
11 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 21.5
12 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 22
13 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 24.25
14 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 15

b. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 15
2 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 15
3 7810101 Ngành Du lịch C00; D01; D10; D15 24
4 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 24.25
5 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 24
6 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 21.5
7 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 23
8 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 16.25
9 7229042C Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật C00; D01; D09; D15 17
10 7229042D Ngành Quàn lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 24.5
11 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 21.5
12 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 21.25
13 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 25.5
14 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 15

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Văn hóa TPHCM năm 2019 – 2022:

Ngành

Chuyên ngành

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét học bạ THPT

Xét KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Thông tin - Thư viện

16

15

15

15,50

15

15

Bảo tàng học

16

15

15

15,50

15

15

Kinh doanh xuất bản phẩm

16

15

15

15,50

15

18,50

Quản lý văn hóa

Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội

18

15

21

22,25

19,50

19,50

Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch

18

15

16

16

21,25

21,0

Tổ chức, dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật

16

15

18

19,25

17,0

17,0

Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch

21

15

22,5

23,25

25,0

25,0

Văn hóa học

Văn hóa Việt Nam

16

16,5

16

16

21,50

20,0

Công nghiệp Văn hóa

16

15

16

16

22,50

24,50

Truyền thông Văn hóa

21

20

23

22,50

25,50

25,50

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

16

15

15

15,50

15

15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Quản trị lữ hành

25

25

25

25

26,25

26,0

Hướng dẫn du lịch

23

24

24

23,75

26,0

25,50

Du lịch

23,5

24

24,25

23,75

25,50

25,50

1 106 20/09/2024