Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021, mời các bạn đón xem:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN năm 2023
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.5 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01; D04 | 26 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26.5 | |
5 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 23 | |
6 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.25 | |
7 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24 | |
8 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 24.7 | |
9 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.6 | |
10 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23.75 | |
11 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26.3 | |
12 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.8 | |
13 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 24 | |
14 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
15 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22.75 | |
16 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.75 | |
17 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.1 | |
18 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.5 | |
19 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.55 | |
20 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.5 | |
21 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.5 | |
22 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.75 | |
23 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 28.25 | |
24 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
25 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 24.5 | |
26 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 26.5 | |
27 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 25.75 | |
28 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.15 | |
29 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25 | |
30 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24.5 | |
31 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23.5 | |
32 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 27 | |
33 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01; D04; D78 | 25.25 | |
34 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
35 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24.25 | |
36 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 23.4 | |
37 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.47 | |
38 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22 | |
39 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 23.8 | |
40 | QHX09 | Lưu trữ học | D01; D78 | 24 | |
41 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22.75 | |
42 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.4 | |
43 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
44 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 24.75 | |
45 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.75 | |
46 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22 | |
47 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.25 | |
48 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.15 | |
49 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | |
50 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.2 | |
51 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.5 | |
52 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24 | |
53 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
54 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 28.78 | |
55 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
56 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26.2 | |
57 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
58 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 24.5 | |
59 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 26.8 | |
60 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.25 | |
61 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25 | |
62 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.5 | |
63 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26 | |
64 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.4 | |
65 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25 | |
66 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01; D78 | 25.5 | |
67 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25 | |
68 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 27 | |
69 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
70 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25.5 | |
71 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.75 | |
72 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24 | |
73 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 27.7 | |
74 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.4 | |
75 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25.25 | |
76 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 | |
77 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 27 | |
78 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
79 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
80 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 25.5 | |
81 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27.25 | |
82 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23 | |
83 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25 | |
84 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.8 | |
85 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.25 | |
86 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | |
87 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25 | |
88 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.5 | |
89 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 22.6 | |
90 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 23.5 | |
91 | QHX22 | Triết học | A01 | 22.5 | |
92 | QHX22 | Triết học | C00 | 25.3 | |
93 | QHX22 | Triết học | D01 | 24 | |
94 | QHX22 | Triết học | D04 | 23.4 | |
95 | QHX22 | Triết học | D78 | 24.5 | |
96 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 26.3 | |
97 | QHX27 | Văn hóa học | D01; D78 | 24.6 | |
98 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 23.5 | |
99 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
100 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.75 | |
101 | QHX23 | Văn học | D04 | 24.5 | |
102 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.75 | |
103 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26 | |
104 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.5 | |
105 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 23 | |
106 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 24.75 | |
107 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24 | |
108 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 26.5 | |
109 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.2 | |
110 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 24 | |
111 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25.7 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | 87 | ||
2 | QHX02 | Chính trị học | 80 | ||
3 | QHX03 | Công tác xã hội | 80 | ||
4 | QHX04 | Đông Nam Á học | 80 | ||
5 | QHX05 | Đông phương học | 85 | ||
6 | QHX26 | Hàn Quốc học | 85 | ||
7 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
8 | QHX07 | Khoa học quản lý | 85 | ||
9 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
10 | QHX09 | Lưu trữ học | 80 | ||
11 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 80 | ||
12 | QHX11 | Nhân học | 80 | ||
13 | QHX12 | Nhật Bản học | 86 | ||
14 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 100 | ||
15 | QHX14 | Quản lý thông tin | 80 | ||
16 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 80 | ||
17 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 80 | ||
18 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 80 | ||
19 | QHX18 | Quốc tế học | 81 | ||
20 | QHX19 | Tâm lý học | 90 | ||
21 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
22 | QHX21 | Tôn giáo học | 88 | ||
23 | QHX22 | Triết học | 81 | ||
24 | QHX27 | Văn hóa học | 85 | ||
25 | QHX23 | Văn học | 80 | ||
26 | QHX24 | Việt Nam học | 81 | ||
27 | QHX25 | Xã hội học | 80 |
B. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN năm 2019 – 2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 (Xét theo kết quả thi THPT) |
Năm 2022 |
|
Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100 |
Xét tuyển chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế - mã 409 |
||||
Báo chí |
21.75 (A00) 26 (C00) 22.50 (D01) 19.50 (D03) 20.25 (D04) 23 (D78) 20 (D82) 20 (D83) |
A01: 23,5 C00: 28,5 D01: 25 D04: 24 D78: 24,75 D83: 23,75 |
A01: 25,08 C00: 28,80 D01: 26,60 D04, D06: 26,20 D78: 27,10 D83: 24,60 |
A01: 25,75 C00: 29,90 D01: 26,40 D04: 25,75 D78: 27,25 D83: 26,00 |
32,00 |
Báo chí (Chất lượng cao) |
18 (A00) 21.25 (C00) 19.75 (D01) 18 (D03) 19 (D04) 19.75 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 20 C00: 26,5 D01: 23,5 D78: 23,25 |
A01: 25,30 C00: 27,40 D01: 25,90 D04, D06: D78: 25,90 D83: |
A01: 23,50 |
31,00 |
Chính trị học |
19 (A00) 23 (C00) 19.50 (D01) 18 (D03) 17.50 (D04) 19.50 (D78) 18 (D82) 18 (D83) |
A01: 18,5 C00: 25,5 D01: 23 D04: 18,75 D78: 20,5 D83: 18 |
A01: 24.30 C00: 27.20 D01: 24.70 D04, D06: 24.50 D78: 24.70 D83: 19.70 |
A01: 21,50 |
31,00 |
Công tác xã hội |
18 (A00) 24.75 (C00) 20.75 (D01) 21 (D03) 18 (D04) 20.75 (D78) 18 (D82) 18 (D83) |
A01: 18 C00: 26 D01: 23,75 D04: 18 D78: 22,5 D83: 18 |
A01: 24,50 C00: 27,20 D01: 25,40 D04, D06: 24,20 D78: 25,40 D83: 21,00 |
A01: 23,00 |
31,00 |
Đông Nam Á học |
20.50 (A00) 27 (C00) 22 (D01) 20 (D03) 20.50 (D04) 23 (D78) 18 (D82) 18 (D83) |
A01: 20,5 D01: 23,5 D04: 22 D78: 22 D83: 18 |
A01: 24,50 C00: D01: 25,00 D04, D06: D78: 25,90 D83: |
A01: 22,00 |
31,00 |
Đông phương học |
28.50 (C00) 24.75 (D01) 20 (D03) 22 (D04) 24.75 (D78) 20 (D82) 19.25 (D83) |
C00: 29,75 D01: 25,75 D04: 25, 25 D78: 25,75 D83: 25,25 |
A01: C00: 29,80 D01: 26,90 D04, D06: 26,50 D78: 27,50 D83: 26,30 |
A01: |
|
Hán Nôm |
23.75 (C00) 21.50 (D01) 18 (D03) 20 (D04) 21 (D78) 18 (D82) 18.50 (D83) |
C00: 26,75 D01: 23,75 D04: 23,25 D78: 23,5 D83: 23,5 |
A01: C00: 26,60 D01: 25,80 D04, D06: 24,80 D78: 25,30 D83: 23,80 |
A01: |
31,00 |
Khoa học quản lý |
21 (A00) 25.75 (C00) 21.50 (D01) 18.50 (D03) 20 (D04) 21.75 (D78) 18 (D82) 18 (D83) |
A01: 23 C00: 28,50 D01: 24,5 D04: 23,25 D78: 24,25 D83: 21,75 |
A01: 25,80 C00: 28,60 D01: 26,00 D04, D06: 25,50 D78: 26,40 D83: 24,00 |
A01: 25,25 |
31,00 |
Khoa học quản lý (Chất lượng cao) |
19 (A00, C00) 16 (D01) 19 (D03) 18 (D04) 16.50 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 20,25 C00: 25,25 D01: 22,5 D78: 21 |
A01: 24,00 C00: 26,80 D01: 24,90 D04, D06: D78: 24,90 D83: |
A01: 22,00 |
31,00 |
Lịch sử |
22.50 (C00) 19 (D01) 18 (D03) 18 (D04) 19 (D78) 18 (D82, D83) |
C00: 25,25 D01: 21,5 D04: 18 D78: 20 D83: 18 |
A01: C00: 26,20 D01: 24,00 D04, D06: 20,00 D78: 24,80 D83: 20,00 |
A01: |
31,00 |
Lưu trữ học |
17 (A00) 22 (C00) 19.50 (D01) 18 (D03) 18 (D04) 19.50 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 17,75 C00: 25,25 D01: 23 D04: 18 D78: 21,75 D83: 18 |
A01: 22,70 C00: 26,10 D01: 24,60 D04, D06: 24,40 D78: 25,00 D83: 22,60 |
A01: 22,50 |
31,00 |
Ngôn ngữ học |
23.75 (C00) 21.50 (D01) 22 (D03) 19 (D04) 21.50 (D78) 18 (D82) 18.75 (D83) |
C00: 25,75 D01: 24 D04: 20,25 D78: 23 D83: 18 |
A01: C00: 26,80 D01: 25,70 D04, D06: 25,00 D78: 26,00 D83: 23,50 |
A01: |
31,00 |
Nhân học |
17 (A00) 21.25 (C00) 18 (D01, D03, D04) 19 (D78) 18 (D82) 18.25 (D83) |
A01: 16,25 C00: 24,5 D01: 23 D04: 19 D78: 21,25 D83: 18 |
A01: 23,50 C00: 25,60 D01: 25,00 D04, D06: 23,20 D78: 24,60 D83: 21,20 |
A01: 22,50 |
31,00 |
Quan hệ công chúng |
26.75 (C00) 23.75 (D01) 21.25 (D03, D04) 24 (D78) 20 (D82) 19.75 (D83) |
C00: 29 D01: 26 D04: 24,75 D78: 25,5 D83: 24 |
A01: C00: 29,30 D01: 27,10 D04, D06: 27,00 D78: 27,50 D83: 25,80 |
A01: |
34,50 |
Quản lý thông tin |
21 (A00) 23.75 (C00) 21.50 (D01) 18.50 (D03) 18 (D04) 21 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 20 C00: 27,5 D01: 24,25 D04: 21,25 D78: 23,25 D83: 18 |
A01: 25,30 C00: 28,00 D01: 26,00 D04, D06: 24,50 D78: 26,20 D83: 23,70 |
A01: 25,25 |
31,00 |
Quản lý thông tin (Chất lượng cao) |
17 (A00) 18 (C00) 16.75 (D01) 18 (D03, D04) 16.75 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 18 C00: 24,25 D01: 21,25 D78: 19,25 |
A01: 23,50 C00: 26,20 D01: 24,60 D04, D06: D78: 24,60 D83: |
A01: 23,50 |
31,00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23.75 (D01) 19.50 (D03) 21.50 (D04) 24.25 (D78) 19.25 (D82) 20 (D83) |
A01: 24,5 D01: 25,75 D78: 25,25 |
A01: 26,00 C00: D01: 26,50 D04, D06: D78: 27,00 D83: |
A01: 25,25 |
31,00 |
Quản trị khách sạn |
23.50 (D01) 23 (D03) 21.75 (D04) 23.75 (D78) 19.50 (D82) 20 (D83) |
A01: 24,25 D01: 25,25 D78: 25,25 |
A01: 26,00 C00: D01: 26,10 D04, D06: D78: 26,60 D83: |
A01: 24,75 |
31,00 |
Quản trị văn phòng |
21.75 (A00) 25.50 (C00) 22 (D01) 21 (D03) 20 (D04) 22.25 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 22,5 C00: 28,5 D01: 24,5 D04: 23,75 D78: 24,5 D83: 20 |
A01: 25,60 C00: 28,80 D01: 26,00 D04, D06: 26,00 D78: 26,50 D83: 23,80 |
A01: 24,75 |
31,00 |
Quốc tế học |
21 (A00) 26.50 (C00) 22.75 (D01) 18.75 (D03) 19 (D04) 23 (D78) 18 (D82) 18 (D83) |
A01: 23 C00: 28,75 D01: 24,75 D04: 22,5 D78: 24,5 D83: 23,25 |
A01: 25,70 C00: 28,80 D01: 26,20 D04, D06: 25,50 D78: 26,90 D83: 21,70 |
A01: 25,25 |
31,00 |
Quốc tế học (CLC) |
A01: 20 C00: 25,75 D01: 21,75 D78: 21,75 |
A01: 25,00 C00: 26,90 D01: 25,50 D04, D06: D78: 25,70 D83: |
A01: 22,00 |
31,00 |
|
Tâm lý học |
22.50 (A00) 25.50 (C00) 22.75 (D01) 21 (D03) 19.50 (D04) 23 (D78) 23 (D82) 18 (D83) |
A01: 24,75 C00: 28 D01: 25,5 D04: 21,5 D78: 24,25 D83: 19,5 |
A01: 26,50 C00: 28,00 D01: 27,00 D04, D06: 25,70 D78: 27,00 D83: 24,70 |
A01: 26,50 |
35,00 |
Thông tin – thư viện |
17.50 (A00) 20.75 (C00) 17.75 (D01) 18 (D03) 18 (D04) 17.50 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 16 C00: 23,25 D01: 21,75 D04: 18 D78: 19,5 D83: 18 |
A01: 23,60 C00: 25,20 D01: 24,10 D04, D06: 23,50 D78: 24,50 D83: 22,40 |
A01: 23,50 |
31,00 |
Tôn giáo học |
17 (A00) 18.75 (C00) 17 (D01, D03, D04, D78, D82, D83) |
A01: 17 C00: 21 D01: 19 D04: 18 D78: 18 D83: 18 |
A01: 18,10 C00: 23,70 D01: 23,70 D04, D06: 19,00 D78: 22,60 D83: 20,00 |
A01: 22,00 |
31,00 |
Triết học |
17.75 (A00) 19.50 (C00) 17.50 (D01) 18 (D03, D04) 17.50 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 19 C00: 22,25 D01: 21,5 D04: 18 D78: 18,25 D83: 18 |
A01: 23,20 C00: 24,90 D01: 24,20 D04, D06: 21,50 D78: 23,60 D83: 20,00 |
A01: 22,00 |
31,00 |
Văn hóa học |
C00: 24 D01: 20 D04: 18 D78: 18,5 D83: 18 |
A01: C00: 26,50 D01: 25,30 D04, D06: 22,90 D78: 25,10 D83: 24,50 |
A01: |
31,00 |
|
Văn học |
22.5 (C00) 20 (D01) 18 (D03, D04) 20 (D78) 18 (D82, D83) |
C00: 25,25 D01: 23,5 D04: 18 D78: 22 D83: 18 |
A01: C00: 26,80 D01: 25,30 D04, D06: 24,50 D78: 25,50 D83: 18,20 |
A01: |
31,00 |
Việt Nam học |
25 (C00) 21 (D01) 18 (D03, D04) 21 (D78) 18 (D82, D83) |
C00: 27,25 D01: 23,25 D04: 18 D78: 22,25 D83: 20 |
A01: C00: 26,30 D01: 24,40 D04, D06: 22,80 D78: 25,60 D83: 22,40 |
A01: |
31,00 |
Xã hội học |
18 (A00) 23.50 (C00) 21 (D01) 20 (D03) 18 (D04) 19.75 (D78) 18 (D82, D83) |
A01: 17,5 C00: 25,75 D01: 23,75 D04: 20 D78: 22,75 D83: 18 |
A01: 24,70 C00: 27,10 D01: 25,50 D04, D06: 23,90 D78: 25,50 D83: 23,10 |
A01: 23,50 |
31,00 |
Nhật Bản học |
24 (D01) 20 (D04) 22.50 (D06) 24.50 (D78) 21.75 (D81) 19 (D83) |
A01: 20 D01: 25,75 D06: 24,75 D78: 25,75 |
A01: C00: D01: 26,50 D04, D06: 25,40 D78: 26,90 D83: |
A01: |
31,00 |
Hàn Quốc học |
A01: 24,5 C00: 30 D01: 26.5 D04: 21,25 D78: 26 D83: 21,75 |
A01: 26,80 C00: 30,00 D01: 27,40 D04, D06: 26,60 D78: 27,90 D83: 25,60 |
A01: 26,85 |
31,00 |
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)
- Đại học Hải Phòng (THP)
- Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP)
- Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
- Đại học Hạ Long (HLU)
- Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
- Đại học Chu Văn An (DCA)
- Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh (DFA)
- Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam (THU)
- Đại học Sao Đỏ (SDU)
- Đại học Thành Đông (DDB)
- Đại học Hải Dương (DKT)
- Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
- Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
- Sĩ quan Tăng - Thiết giáp (TGH)
- Đại học Trưng Vương (DVP)
- Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
- Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
- Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
- Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
- Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
- Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
- Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
- Đại học Kinh tế Công nghệ Thái Nguyên (DVB)
- Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
- Đại học Công nghiệp Việt Trì (VUI)
- Đại học Hùng Vương (THV)
- Đại học Tân Trào (TQU)
- Đại học Tây Bắc (TTB)
- Đại học Nông lâm Bắc Giang (DBG)
- Đại học Lương Thế Vinh (DTV)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (SKN)
- Đại học Điều dưỡng Nam Định (YDD)
- Đại học Kinh tế Kỹ thuật - Công nghiệp (Cơ sở Nam Định) (DKD)
- Đại học Hoa Lư (DNB)
- Học viện Ngân hàng - Phân viện Bắc Ninh (NHB)
- Đại học Kinh Bắc (UKB)
- Đại học Quốc tế Bắc Hà (DBH)
- Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh (TDB)
- Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
- Đại học Thái Bình (DTB)