Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020, mời các bạn đón xem:

Chọn Năm:
1 212 lượt xem


A. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN năm 2023

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.5
2 QHX01 Báo chí C00 28.5
3 QHX01 Báo chí D01; D04 26
4 QHX01 Báo chí D78 26.5
5 QHX02 Chính trị học A01 23
6 QHX02 Chính trị học C00 26.25
7 QHX02 Chính trị học D01 24
8 QHX02 Chính trị học D04 24.7
9 QHX02 Chính trị học D78 24.6
10 QHX03 Công tác xã hội A01 23.75
11 QHX03 Công tác xã hội C00 26.3
12 QHX03 Công tác xã hội D01 24.8
13 QHX03 Công tác xã hội D04 24
14 QHX03 Công tác xã hội D78 25
15 QHX04 Đông Nam Á học A01 22.75
16 QHX04 Đông Nam Á học D01 24.75
17 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.1
18 QHX05 Đông phương học C00 28.5
19 QHX05 Đông phương học D01 25.55
20 QHX05 Đông phương học D04 25.5
21 QHX05 Đông phương học D78 26.5
22 QHX26 Hàn Quốc học A01 24.75
23 QHX26 Hàn Quốc học C00 28.25
24 QHX26 Hàn Quốc học D01 26.25
25 QHX26 Hàn Quốc học DD2 24.5
26 QHX26 Hàn Quốc học D78 26.5
27 QHX06 Hán Nôm C00 25.75
28 QHX06 Hán Nôm D01 24.15
29 QHX06 Hán Nôm D04 25
30 QHX06 Hán Nôm D78 24.5
31 QHX07 Khoa học quản lý A01 23.5
32 QHX07 Khoa học quản lý C00 27
33 QHX07 Khoa học quản lý D01; D04; D78 25.25
34 QHX08 Lịch sử C00 27
35 QHX08 Lịch sử D01 24.25
36 QHX08 Lịch sử D04 23.4
37 QHX08 Lịch sử D78 24.47
38 QHX09 Lưu trữ học A01 22
39 QHX09 Lưu trữ học C00 23.8
40 QHX09 Lưu trữ học D01; D78 24
41 QHX09 Lưu trữ học D04 22.75
42 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.4
43 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.25
44 QHX10 Ngôn ngữ học D04 24.75
45 QHX10 Ngôn ngữ học D78 25.75
46 QHX11 Nhân học A01 22
47 QHX11 Nhân học C00 25.25
48 QHX11 Nhân học D01 24.15
49 QHX11 Nhân học D04 22
50 QHX11 Nhân học D78 24.2
51 QHX12 Nhật Bản học D01 25.5
52 QHX12 Nhật Bản học D06 24
53 QHX12 Nhật Bản học D78 25.75
54 QHX13 Quan hệ công chúng C00 28.78
55 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26.75
56 QHX13 Quan hệ công chúng D04 26.2
57 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5
58 QHX14 Quản lý thông tin A01 24.5
59 QHX14 Quản lý thông tin C00 26.8
60 QHX14 Quản lý thông tin D01 25.25
61 QHX14 Quản lý thông tin D78 25
62 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 25.5
63 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26
64 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 26.4
65 QHX16 Quản trị khách sạn A01 25
66 QHX16 Quản trị khách sạn D01; D78 25.5
67 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25
68 QHX17 Quản trị văn phòng C00 27
69 QHX17 Quản trị văn phòng D01 25.25
70 QHX17 Quản trị văn phòng D04 25.5
71 QHX17 Quản trị văn phòng D78 25.75
72 QHX18 Quốc tế học A01 24
73 QHX18 Quốc tế học C00 27.7
74 QHX18 Quốc tế học D01 25.4
75 QHX18 Quốc tế học D04 25.25
76 QHX18 Quốc tế học D78 25.75
77 QHX19 Tâm lý học A01 27
78 QHX19 Tâm lý học C00 28
79 QHX19 Tâm lý học D01 27
80 QHX19 Tâm lý học D04 25.5
81 QHX19 Tâm lý học D78 27.25
82 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23
83 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25
84 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 23.8
85 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.25
86 QHX21 Tôn giáo học A01 22
87 QHX21 Tôn giáo học C00 25
88 QHX21 Tôn giáo học D01 23.5
89 QHX21 Tôn giáo học D04 22.6
90 QHX21 Tôn giáo học D78 23.5
91 QHX22 Triết học A01 22.5
92 QHX22 Triết học C00 25.3
93 QHX22 Triết học D01 24
94 QHX22 Triết học D04 23.4
95 QHX22 Triết học D78 24.5
96 QHX27 Văn hóa học C00 26.3
97 QHX27 Văn hóa học D01; D78 24.6
98 QHX27 Văn hóa học D04 23.5
99 QHX23 Văn học C00 26.8
100 QHX23 Văn học D01 25.75
101 QHX23 Văn học D04 24.5
102 QHX23 Văn học D78 25.75
103 QHX24 Việt Nam học C00 26
104 QHX24 Việt Nam học D01 24.5
105 QHX24 Việt Nam học D04 23
106 QHX24 Việt Nam học D78 24.75
107 QHX25 Xã hội học A01 24
108 QHX25 Xã hội học C00 26.5
109 QHX25 Xã hội học D01 25.2
110 QHX25 Xã hội học D04 24
111 QHX25 Xã hội học D78 25.7

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí 87
2 QHX02 Chính trị học 80
3 QHX03 Công tác xã hội 80
4 QHX04 Đông Nam Á học 80
5 QHX05 Đông phương học 85
6 QHX26 Hàn Quốc học 85
7 QHX06 Hán Nôm 80
8 QHX07 Khoa học quản lý 85
9 QHX08 Lịch sử 80
10 QHX09 Lưu trữ học 80
11 QHX10 Ngôn ngữ học 80
12 QHX11 Nhân học 80
13 QHX12 Nhật Bản học 86
14 QHX13 Quan hệ công chúng 100
15 QHX14 Quản lý thông tin 80
16 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 80
17 QHX16 Quản trị khách sạn 80
18 QHX17 Quản trị văn phòng 80
19 QHX18 Quốc tế học 81
20 QHX19 Tâm lý học 90
21 QHX20 Thông tin - Thư viện 80
22 QHX21 Tôn giáo học 88
23 QHX22 Triết học 81
24 QHX27 Văn hóa học 85
25 QHX23 Văn học 80
26 QHX24 Việt Nam học 81
27 QHX25 Xã hội học 80

B. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Khoa học xã hội và nhân văn - ĐHQGHN năm 2019 – 2022

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

(Xét theo kết quả thi THPT)

Năm 2022

Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT - mã 100

Xét tuyển chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế - mã 409

Báo chí

21.75 (A00)

26 (C00)

22.50 (D01)

19.50 (D03)

20.25 (D04)

23 (D78)

20 (D82)

20 (D83)

A01: 23,5

C00: 28,5

D01: 25

D04: 24

D78: 24,75

D83: 23,75

A01: 25,08

C00: 28,80

D01: 26,60

D04, D06: 26,20

D78: 27,10

D83: 24,60

A01: 25,75

C00: 29,90

D01: 26,40

D04: 25,75

D78: 27,25

D83: 26,00

32,00

Báo chí (Chất lượng cao)

18 (A00)

21.25 (C00)

19.75 (D01)

18 (D03)

19 (D04)

19.75 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 20

C00: 26,5

D01: 23,5

D78: 23,25

A01: 25,30

C00: 27,40

D01: 25,90

D04, D06:

D78: 25,90

D83:

A01: 23,50
C00: 28,50
D01:25,00
D04:
D06:
DD2:
D78: 25,25
D83:

31,00

Chính trị học

19 (A00)

23 (C00)

19.50 (D01)

18 (D03)

17.50 (D04)

19.50 (D78)

18 (D82)

18 (D83)

A01: 18,5

C00: 25,5

D01: 23

D04: 18,75

D78: 20,5

D83: 18

A01: 24.30

C00: 27.20

D01: 24.70

D04, D06: 24.50

D78: 24.70

D83: 19.70

A01: 21,50
C00: 26,75
D01: 24,25
D04: 23,00
D06:
DD2:
D78: 24,50
D83: 23,00

31,00

Công tác xã hội

18 (A00)

24.75 (C00)

20.75 (D01)

21 (D03)

18 (D04)

20.75 (D78)

18 (D82)

18 (D83)

A01: 18

C00: 26

D01: 23,75

D04: 18

D78: 22,5

D83: 18

A01: 24,50

C00: 27,20

D01: 25,40

D04, D06: 24,20

D78: 25,40

D83: 21,00

A01: 23,00
C00: 27,75
D01: 24,75
D04: 22,50
D06:
DD2:
D78: 25,00
D83: 23,50

31,00

Đông Nam Á học

20.50 (A00)

27 (C00)

22 (D01)

20 (D03)

20.50 (D04)

23 (D78)

18 (D82)

18 (D83)

A01: 20,5

D01: 23,5

D04: 22

D78: 22

D83: 18

A01: 24,50

C00:

D01: 25,00

D04, D06:

D78: 25,90

D83:

A01: 22,00
C00:
D01: 24,25
D04:
D06:
DD2:
D78: 24,00
D83:

31,00

Đông phương học

28.50 (C00)

24.75 (D01)

20 (D03)

22 (D04)

24.75 (D78)

20 (D82)

19.25 (D83)

C00: 29,75

D01: 25,75

D04: 25, 25

D78: 25,75

D83: 25,25

A01:

C00: 29,80

D01: 26,90

D04, D06: 26,50

D78: 27,50

D83: 26,30

A01:
C00: 29,95
D01: 26,35
D04: 26,25
D06:
DD2:
D78: 26,75
D83: 26,25

Hán Nôm

23.75 (C00)

21.50 (D01)

18 (D03)

20 (D04)

21 (D78)

18 (D82)

18.50 (D83)

C00: 26,75

D01: 23,75

D04: 23,25

D78: 23,5

D83: 23,5

A01:

C00: 26,60

D01: 25,80

D04, D06: 24,80

D78: 25,30

D83: 23,80

A01:
C00: 27,50
D01: 24,50
D04: 23,00
D06:
DD2:
D78: 24,00
D83: 23,00

31,00

Khoa học quản lý

21 (A00)

25.75 (C00)

21.50 (D01)

18.50 (D03)

20 (D04)

21.75 (D78)

18 (D82)

18 (D83)

A01: 23

C00: 28,50

D01: 24,5

D04: 23,25

D78: 24,25

D83: 21,75

A01: 25,80

C00: 28,60

D01: 26,00

D04, D06: 25,50

D78: 26,40

D83: 24,00

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,50
D04: 24,00
D06:
DD2:
D78: 26,00
D83: 25,00

31,00

Khoa học quản lý (Chất lượng cao)

19 (A00, C00)

16 (D01)

19 (D03)

18 (D04)

16.50 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 20,25

C00: 25,25

D01: 22,5

D78: 21

A01: 24,00

C00: 26,80

D01: 24,90

D04, D06:

D78: 24,90

D83:

A01: 22,00
C00: 26,75
D01: 22,90
D04:
D06:
DD2:
D78: 22,80
D83:

31,00

Lịch sử

22.50 (C00)

19 (D01)

18 (D03)

18 (D04)

19 (D78)

18 (D82, D83)

C00: 25,25

D01: 21,5

D04: 18

D78: 20

D83: 18

A01:

C00: 26,20

D01: 24,00

D04, D06: 20,00

D78: 24,80

D83: 20,00

A01:
C00: 27,00
D01: 24,00
D04: 22,00
D06:
DD2:
D78: 24,00
D83: 21,00

31,00

Lưu trữ học

17 (A00)

22 (C00)

19.50 (D01)

18 (D03)

18 (D04)

19.50 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 17,75

C00: 25,25

D01: 23

D04: 18

D78: 21,75

D83: 18

A01: 22,70

C00: 26,10

D01: 24,60

D04, D06: 24,40

D78: 25,00

D83: 22,60

A01: 22,50
C00: 27,00
D01: 22,50
D04: 22,00
D06:
DD2:
D78: 23,50
D83: 22,00

31,00

Ngôn ngữ học

23.75 (C00)

21.50 (D01)

22 (D03)

19 (D04)

21.50 (D78)

18 (D82)

18.75 (D83)

C00: 25,75

D01: 24

D04: 20,25

D78: 23

D83: 18

A01:

C00: 26,80

D01: 25,70

D04, D06: 25,00

D78: 26,00

D83: 23,50

A01:
C00: 28,00
D01: 25,25
D04: 25,00
D06:
DD2:
D78: 25,25
D83: 24,50

31,00

Nhân học

17 (A00)

21.25 (C00)

18 (D01, D03, D04)

19 (D78)

18 (D82)

18.25 (D83)

A01: 16,25

C00: 24,5

D01: 23

D04: 19

D78: 21,25

D83: 18

A01: 23,50

C00: 25,60

D01: 25,00

D04, D06: 23,20

D78: 24,60

D83: 21,20

A01: 22,50
C00: 26,75
D01: 24,25
D04: 22,00
D06:
DD2:
D78: 24,00
D83: 21,00

31,00

Quan hệ công chúng

26.75 (C00)

23.75 (D01)

21.25 (D03, D04)

24 (D78)

20 (D82)

19.75 (D83)

C00: 29

D01: 26

D04: 24,75

D78: 25,5

D83: 24

A01:

C00: 29,30

D01: 27,10

D04, D06: 27,00

D78: 27,50

D83: 25,80

A01:
C00: 29,95
D01: 26,75
D04: 26,00
D06:
DD2:
D78: 27,50
D83: 26,00

34,50

Quản lý thông tin

21 (A00)

23.75 (C00)

21.50 (D01)

18.50 (D03)

18 (D04)

21 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 20

C00: 27,5

D01: 24,25

D04: 21,25

D78: 23,25

D83: 18

A01: 25,30

C00: 28,00

D01: 26,00

D04, D06: 24,50

D78: 26,20

D83: 23,70

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,50
D04:
D06:
DD2:
D78: 25,90
D83:

31,00

Quản lý thông tin (Chất lượng cao)

17 (A00)

18 (C00)

16.75 (D01)

18 (D03, D04)

16.75 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 18

C00: 24,25

D01: 21,25

D78: 19,25

A01: 23,50

C00: 26,20

D01: 24,60

D04, D06:

D78: 24,60

D83:

A01: 23,50
C00: 26,50
D01: 24,40
D04:
D06:
DD2:
D78: 23,75
D83:

31,00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

23.75 (D01)

19.50 (D03)

21.50 (D04)

24.25 (D78)

19.25 (D82)

20 (D83)

A01: 24,5

D01: 25,75

D78: 25,25

A01: 26,00

C00:

D01: 26,50

D04, D06:

D78: 27,00

D83:

A01: 25,25
C00:
D01: 25,80
D04:
D06:
DD2:
D78: 26,10
D83:

31,00

Quản trị khách sạn

23.50 (D01)

23 (D03)

21.75 (D04)

23.75 (D78)

19.50 (D82)

20 (D83)

A01: 24,25

D01: 25,25

D78: 25,25

A01: 26,00

C00:

D01: 26,10

D04, D06:

D78: 26,60

D83:

A01: 24,75
C00:
D01: 25,15
D04:
D06:
DD2:
D78: 25,25
D83:

31,00

Quản trị văn phòng

21.75 (A00)

25.50 (C00)

22 (D01)

21 (D03)

20 (D04)

22.25 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 22,5

C00: 28,5

D01: 24,5

D04: 23,75

D78: 24,5

D83: 20

A01: 25,60

C00: 28,80

D01: 26,00

D04, D06: 26,00

D78: 26,50

D83: 23,80

A01: 24,75
C00: 29,00
D01: 25,25
D04: 25,00
D06:
DD2:
D78: 25,50
D83: 25,00

31,00

Quốc tế học

21 (A00)

26.50 (C00)

22.75 (D01)

18.75 (D03)

19 (D04)

23 (D78)

18 (D82)

18 (D83)

A01: 23

C00: 28,75

D01: 24,75

D04: 22,5

D78: 24,5

D83: 23,25

A01: 25,70

C00: 28,80

D01: 26,20

D04, D06: 25,50

D78: 26,90

D83: 21,70

A01: 25,25
C00: 29,00
D01: 25,75
D04: 25,00
D06:
DD2:
D78: 25,75
D83: 25,25

31,00

Quốc tế học (CLC)

A01: 20

C00: 25,75

D01: 21,75

D78: 21,75

A01: 25,00

C00: 26,90

D01: 25,50

D04, D06:

D78: 25,70

D83:

A01: 22,00
C00: 27,00
D01: 24,00
D04:
D06:
DD2:
D78: 24,00
D83:

31,00

Tâm lý học

22.50 (A00)

25.50 (C00)

22.75 (D01)

21 (D03)

19.50 (D04)

23 (D78)

23 (D82)

18 (D83)

A01: 24,75

C00: 28

D01: 25,5

D04: 21,5

D78: 24,25

D83: 19,5

A01: 26,50

C00: 28,00

D01: 27,00

D04, D06: 25,70

D78: 27,00

D83: 24,70

A01: 26,50
C00: 29,00
D01: 26,25
D04: 24,25
D06:
DD2:
D78: 26,50
D83: 24,20

35,00

Thông tin – thư viện

17.50 (A00)

20.75 (C00)

17.75 (D01)

18 (D03)

18 (D04)

17.50 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 16

C00: 23,25

D01: 21,75

D04: 18

D78: 19,5

D83: 18

A01: 23,60

C00: 25,20

D01: 24,10

D04, D06: 23,50

D78: 24,50

D83: 22,40

A01: 23,50
C00: 26,50
D01: 23,50
D04:
D06:
DD2:
D78: 23,75
D83:

31,00

Tôn giáo học

17 (A00)

18.75 (C00)

17 (D01, D03, D04, D78, D82, D83)

A01: 17

C00: 21

D01: 19

D04: 18

D78: 18

D83: 18

A01: 18,10

C00: 23,70

D01: 23,70

D04, D06: 19,00

D78: 22,60

D83: 20,00

A01: 22,00
C00: 25,50
D01: 22,50
D04: 20,25
D06:
DD2:
D78: 22,90
D83: 20,00

31,00

Triết học

17.75 (A00)

19.50 (C00)

17.50 (D01)

18 (D03, D04)

17.50 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 19

C00: 22,25

D01: 21,5

D04: 18

D78: 18,25

D83: 18

A01: 23,20

C00: 24,90

D01: 24,20

D04, D06: 21,50

D78: 23,60

D83: 20,00

A01: 22,00
C00: 26,25
D01: 23,25
D04: 21,00
D06:
DD2:
D78: 23,25
D83: 21,00

31,00

Văn hóa học

C00: 24

D01: 20

D04: 18

D78: 18,5

D83: 18

A01:

C00: 26,50

D01: 25,30

D04, D06: 22,90

D78: 25,10

D83: 24,50

A01:
C00: 27,00
D01: 24,40
D04: 22,00
D06:
DD2:
D78: 24,50
D83: 22,00

31,00

Văn học

22.5 (C00)

20 (D01)

18 (D03, D04)

20 (D78)

18 (D82, D83)

C00: 25,25

D01: 23,5

D04: 18

D78: 22

D83: 18

A01:

C00: 26,80

D01: 25,30

D04, D06: 24,50

D78: 25,50

D83: 18,20

A01:
C00: 27,75
D01: 24,75
D04: 21,25
D06:
DD2:
D78: 24,50
D83: 22,00

31,00

Việt Nam học

25 (C00)

21 (D01)

18 (D03, D04)

21 (D78)

18 (D82, D83)

C00: 27,25

D01: 23,25

D04: 18

D78: 22,25

D83: 20

A01:

C00: 26,30

D01: 24,40

D04, D06: 22,80

D78: 25,60

D83: 22,40

A01:
C00: 27,50
D01: 24,00
D04: 21,50
D06:
DD2:
D78: 23,50
D83: 20,25

31,00

Xã hội học

18 (A00)

23.50 (C00)

21 (D01)

20 (D03)

18 (D04)

19.75 (D78)

18 (D82, D83)

A01: 17,5

C00: 25,75

D01: 23,75

D04: 20

D78: 22,75

D83: 18

A01: 24,70

C00: 27,10

D01: 25,50

D04, D06: 23,90

D78: 25,50

D83: 23,10

A01: 23,50
C00: 27,75
D01: 24,50
D04: 23,00
D06:
DD2:
D78: 25,25
D83: 22,00

31,00

Nhật Bản học

24 (D01)

20 (D04)

22.50 (D06)

24.50 (D78)

21.75 (D81)

19 (D83)

A01: 20

D01: 25,75

D06: 24,75

D78: 25,75

A01:

C00:

D01: 26,50

D04, D06: 25,40

D78: 26,90

D83:

A01:
C00:
D01: 25,75
D04:
D06: 24,75
DD2:
D78: 26,25
D83:

31,00

Hàn Quốc học

A01: 24,5

C00: 30

D01: 26.5

D04: 21,25

D78: 26

D83: 21,75

A01: 26,80

C00: 30,00

D01: 27,40

D04, D06: 26,60

D78: 27,90

D83: 25,60

A01: 26,85
C00: 29,95
D01: 26,70
D04:
D06:
DD2: 25,55
D78: 27,25
D83:

31,00

1 212 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: