baggy, blouse, colourful, shorts, indigo, trainers, hat, jacket, patterned, shirt, knee-length, skirt, scarf, leggings, trousers

Lời giải câu 1 (trang 14 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus) trong Unit 1: Fads and fashions Tiếng Anh 8 Friends Plus hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1 210 22/02/2024


Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Vocabulary and listening: Fashion trang 14 - Friends PLus

1 (trang 14 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Copy and complete the word-web with the words in the box (Sao chép và hoàn thành lưới từ với các từ trong hộp)

Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary and Listening trang 14 | Friends plus 8

Đáp án:

Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary and Listening trang 14 | Friends plus 8

Hướng dẫn dịch:

- Phần trên: áo cánh, mũ, áo khoác, áo sơ mi, cái khăn

- Phần dưới: quần baggy, quần đùi, giày, chân váy, quần legging, quần dài

- Tính từ: đầy màu sắc, màu chàm, có hoa văn, dài đến đầu gối

1 210 22/02/2024


Xem thêm các chương trình khác: