Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 Reading (trang 60) - Friends Plus
Lời giải bài tập Unit 6: Learn lớp 8 Reading trang 60 trong Unit 6: Learn Tiếng Anh lớp 8 Friends Plus hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Learn.
Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 Reading trang 60 - Friends Plus
Gợi ý:
Some things I would change about my school:
- More modern and up-to-date curriculum that includes practical skills for real-world situations.
- Organizing more diverse extracurricular activities and giving opportunities for students to pursue their interests.
- Improving facilities and resources, including updated technology and comfortable learning spaces.
- Reducing workload and stress levels for students, including changes to the grading system and homework.
Hướng dẫn dịch:
Một số điều tôi muốn thay đổi ở trường học của mình:
- Chương trình giảng dạy hiện đại và cập nhật hơn bao gồm các kỹ năng thực hành trong các tình huống thực tế.
- Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa đa dạng hơn và mở ra nhiều cơ hội cho học sinh theo đuổi sở thích của mình.
- Cải thiện cơ sở vật chất và nguồn lực, bao gồm công nghệ được cập nhật mới và không gian học tập thoải mái.
- Giảm khối lượng học tập và mức độ căng thẳng cho học sinh, bao gồm những thay đổi đối với hệ thống chấm điểm và bài tập về nhà.
Đáp án:
The River Plate School used to be single-sex.
You can attend the BRIT school from the age of fourteen; the River Plate School from five years old until university age.
Hướng dẫn dịch:
Trường River Plate đã từng là ngôi trường đơn giới tính.
Bạn có thể nhập học trường BRIT từ năm 14 tuổi; trường River Plate từ 5 tuổi đến tuổi đủ học đại học.
Hướng dẫn dịch bài đọc:
Trường BRIT, Luân Đôn
Nếu bạn chăm chỉ học tập và có niềm đam mê biểu diễn nghệ thuật, bạn sẽ không thể cưỡng lại trường BRIT.
Học sinh của Trường BRIT có thể tham gia các lớp học đặc biệt về công nghệ và nghệ thuật biểu diễn như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch. Tuy nhiên, các em cũng học các môn thông thường như Tiếng Anh, Toán, Khoa học và Ngoại ngữ. Sau khi tốt nghiệp, nhiều học sinh sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công như ca sĩ hoặc diễn viên.
Những bạn trẻ có thể nhập học từ mười bốn tuổi. Chương trình giảng dạy khác thường của nó là học sinh làm bài kiểm tra và tham gia các buổi biểu diễn và triển lãm. Thời gian biểu đầy thách thức: họ phải luyện tập vào giờ giải lao và sau giờ học, nhưng họ không thể quên làm bài tập về nhà đúng giờ!
TRƯỜNG RIVER PLATE
Buenos Aires, Argentina
Đây chắc chắn là một ngôi trường khác biệt. Trường tọa lạc tại sân vận động của một trong những đội bóng quan trọng nhất Nam Mỹ.
River Plate là độc nhất bởi vì đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng – với học sinh ở độ tuổi lên 5 – trường trung học, cao đẳng và đại học. Nếu bạn đạt điểm cao ở trường, bạn có thể vào cao đẳng hoặc đại học ở cùng địa điểm. Học sinh có thể xem các trận bóng đá và xem các cầu thủ nổi tiếng tập luyện.
Trường bắt mở cửa vào năm 1928 dành cho các cầu thủ bóng đá trẻ, nhưng vào thời đó, các cô gái không thể tham gia lớp học. Mọi người cho rằng con gái không thể chơi bóng giỏi như con trai. Bây giờ trường học và những quan niệm đó đã thay đổi và mọi người đều có cơ hội trở thành một phần của tổ chức lịch sử này.
1. BRIT School students go to lessons in …………..
2. As well as doing exams, BRIT School students also …………..
3. River Plate School is unusual because ………….
4. Girls couldn't attend River Plate School …………
Gợi ý:
1. BRIT School students go to lessons in technology and performing arts like dance, singing, music and drama, plus English, maths, science and foreign languages.
2. As well as doing exams, BRIT School students also take part in performances and exhibitions.
3. River Plate School is unusual because it’s the only sports institution in the world that has its own kindergarten – with students as young as five years old – school, college and university.
4. Girls couldn't attend River Plate School because people believed that girls couldn’t play football as well as boys.
Hướng dẫn dịch:
1. Học sinh trường BRIT tham gia các lớp học về công nghệ và nghệ thuật biểu diễn như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch, cùng với Tiếng Anh, Toán, Khoa học và Ngoại ngữ.
2. Ngoài làm bài thi, học sinh trường BRIT còn tham gia biểu diễn và triển lãm.
3. Trường River Plate khác thường vì đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng – với học sinh ở độ tuổi lên 5 – trường trung học, cao đẳng và đại học.
4. Các cô gái không thể đến trường River Plate vì mọi người cho rằng các cô gái không thể chơi bóng giỏi như con trai.
Đáp án:
- ordinary (adj): thông thường, bình thường
- unusual (adj): khác thường, không bình thường
- challenging (adj): thách thức
- historic (adj): có ý nghĩa lịch sử
Gợi ý:
|
BRIT School |
River Plate School |
Advantages |
- Take special classes in technology and performing arts like dance, singing, music and drama as well as ordinary subjects, such as English, maths, science and foreign languages. - After they graduate, many students will be able to have very successful careers as singers or actors. |
- It’s the only sports instituation in the world that’s got its own kindergarten – with students as young as five years old – school, college and university. - Students can watch football matches and see famous players practise. |
Disadvantages |
The timetable is challenging: students have to practise at break time and after school, but they can’t forget to do their homework on time! |
Girls couldn’t attend the classes in 1928s. |
I would prefer to go to BRIT School because this school has special classes in technology and performing, which help students enhance creativity, improve soft skills as well as increase technological proficiency.
Hướng dẫn dịch:
|
Trường BRIT |
Trường River Plate |
Ưu điểm |
- Tham gia các lớp học đặc biệt về công nghệ và nghệ thuật biểu diễn như khiêu vũ, ca hát, âm nhạc và kịch cũng như các môn học thông thường như Tiếng Anh, Toán, Khoa học và Ngoại ngữ. - Sau khi tốt nghiệp, nhiều học sinh sẽ có thể có sự nghiệp rất thành công như ca sĩ hoặc diễn viên. |
- Đây là tổ chức thể thao duy nhất trên thế giới có trường mẫu giáo riêng - với học sinh ở độ tuổi lên 5 – trường trung học, cao đẳng và đại học. - Học sinh được xem các trận bóng đá và xem các cầu thủ nổi tiếng tập luyện. |
Nhược điểm |
Thời gian biểu đầy thách thức: học sinh phải luyện tập vào giờ nghỉ và sau giờ học, nhưng họ không thể quên làm bài đúng giờ! |
Các cô gái không thể tham dự các lớp học vào những năm 1928. |
Tôi muốn học trường BRIT hơn vì ngôi trường này có những lớp học đặc biệt về công nghệ và biểu diễn, giúp học sinh tăng cường khả năng sáng tạo, nâng cao kỹ năng mềm cũng như sử dụng thành thạo công nghệ.
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh 8 sách Friends Plus hay, chi tiết khác:
Xem thêm các chương trình khác:
- Soạn văn lớp 8 Chân trời sáng tạo (hay nhất)
- Văn mẫu lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Tóm tắt tác phẩm Ngữ văn 8 – Chân trời sáng tạo
- Bố cục tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Chân trời sáng tạo
- Tác giả tác phẩm Ngữ văn lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Giải SBT Ngữ văn 8 – Chân trời sáng tạo
- Nội dung chính tác phẩm Ngữ văn lớp 8 – Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 Chân trời sáng tạo (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Toán 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Toán 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Khoa học tự nhiên 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Lịch sử 8 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Lịch sử 8 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Lịch sử 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Địa lí 8 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Địa lí 8 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Địa lí 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Giáo dục công dân 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Giáo dục công dân 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Công nghệ 8 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Công nghệ 8 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Công nghệ 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Tin học 8 – Chân trời sáng tạo
- Lý thuyết Tin học 8 - Chân trời sáng tạo
- Giải sbt Tin học 8 – Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 – Chân trời sáng tạo