vacuum cleaner, watch, street light, furniture, junk, phone

Lời giải câu 2 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus) trong Unit 4: Material world Tiếng Anh 8 Friends Plus hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1 116 26/02/2024


Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 Vocabulary and listening trang 42 - Friends Plus

2 (trang 42 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Look at photos A - F. Use the adjectives in exercise 1 to describe the objects. (Nhìn vào ảnh A - F. Sử dụng các tính từ trong bài tập 1 để mô tả các vật.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Vocabulary and Listening trang 42 | Tiếng Anh 8 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

Đáp án:

A. automatic

B. digital, smart

C. electronic, solar

D. recycled

E. second-hand

F. waterproof

Hướng dẫn dịch:

- automatic vacuum cleaner: máy hút bụi tự động

- digital/ smart watch: đồng hồ kỹ thuật số/ đồng hồ thông minh

- electronic/ solar street light: đèn đường điện, đèn đường dùng năng lượng mặt trời

- recyled furniture: đồ đạc tái chế

- second-hand junk: đồ sắt vụn đã qua sử dụng

- waterproof phone: điện thoại chống nước

1 116 26/02/2024


Xem thêm các chương trình khác: