Unit 3 lớp 12: Speaking trang 32, 33, 34
Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 3: Speaking trang 32, 33, 34 ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 12.
Tiếng Anh 12 Unit 3: Speaking trang 32, 33, 34
Task 1 (trang 32 tiếng Anh lớp 12)
Practise reading these dialogues, pay attention to how people give and respond to compliments in each situation. (Thực hành đọc những bài đối thoại này, chú ý cách người ta cho và đáp lại lời khen ở từng tình huống.)
Hướng dẫn dịch:
Phil: Barbara, bạn thực sự có cái áo cánh đẹp quá! Mình chưa bao giờ thấy cái áo nào hợp với bạn như thế.
Barbara: Cám ơn bạn, Phil. Đó là lời khen thật tuyệt.
Peter: Cindy. Kiểu tóc của bạn tuyệt quá!
Cindy: Cám ơn, Peter. Tôi nghĩ cuối cùng tôi tìm được kiểu tóc đoan trang và dễ chải.
Tom: Tony, tôi nghĩ ván quần vợt của bạn hôm nay khá hơn nhiều.
Tony: Bạn đùa đấy thôi. Tôi nghĩ nó thật tệ đấy.
Task 2 (trang 33 tiếng Anh lớp 12)
Work with a partner. Practise giving compliments to suit the responses. Use the cues below. (Làm việc với bạn học. Hãy luyện tập cho lời khen phù hợp với lời đáp lại. Sử dụng các gợi ý dưới đây.)
1. David: __________________________ (dress)
Kathy: I’m glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.
2. Hung:______________________ (motorbike)
Hien: Thanks, Hung. I think I’ve finally found the colour that suits me.
3. Michael: ___________________ . (badminton)
Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.
Gợi ý:
1. David: You look really nice with your dress, Kathy!
2. Hung: Wow, your motorbike is terrific.
3. Michael: I didn't know you could play badminton so well!
Hướng dẫn dịch:
1. David: Trông bạn thật đẹp với bộ váy của mình, Kathy!
Kathy: Tôi rất vui vì bạn thích nó. Tôi đã mua nó ở một cửa hàng
2. Hùng: Chà, chiếc xe máy của bạn thật tuyệt.
Hiền: Cảm ơn Hùng. Tôi nghĩ rằng cuối cùng tôi đã tìm thấy màu sắc phù hợp với mình.
3. Michael: Tôi không biết bạn có thể chơi cầu lông giỏi như vậy!
Colin: Chắc bạn đang đùa! Tôi nghĩ rằng điều tương tự là khủng khiếp.
Task 3 (trang 33 tiếng Anh lớp 12)
Work in pairs. Practise responding to the compliments below. (Làm việc theo cặp. Luyện tập đáp lại các lời khen dưới đây.)
1. Phil: You’re a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.
You: ___________________
2. Peter: I didn’t know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!
You: ___________________.
3. Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.
You: ___________________.
Gợi ý:
1. You: Thanks, Phil. That's very nice of you to say so.
2. You: Thank you, Peter. I'm glad you enjoyed it.
3. You: Thanks. That's a nice compliment, but sometimes I think I'm not so good at all.
Hướng dẫn dịch:
1. Phil: Bạn là một vũ công tuyệt vời, Hương. Tôi ước tôi có thể làm tốt một nửa như bạn.
Bạn: Cảm ơn, Phil. Thật tuyệt khi bạn nói như vậy.
2. Peter: Tôi không biết bạn có thể chơi guitar hay như vậy, Toàn. Giai điệu của bạn rất đáng yêu!
Bạn: Cảm ơn bạn, Peter. Tôi rất vui vì bạn thích nó.
3. Tom: Tiếng Anh của bạn tốt hơn nhiều người Mỹ, Hạnh. Tôi thực sự thích bài phát biểu trước công chúng của bạn.
Bạn: Cảm ơn. Đó là một lời khen hay, nhưng đôi khi tôi nghĩ rằng mình không tốt chút nào.
Task 4 (trang 34 tiếng Anh lớp 12)
Work with a partner. Make dialogues to practise giving and responding to compliments, using the cues below. (Làm việc với bạn học. Hãy làm các cuộc đối thoại để thực hành khen và đáp lại lời khen, sử dụng gợi ý dưới đây.)
- a nice pair of glasses (một cặp mắt kính đẹp)
- a new and expensive watch (một chiếc đồng hồ mới đắt tiền)
- a new cell phone (một chiếc điện thoại di động mới)
- a modern-looking pair of shoes (một đôi giày trông sành điệu)
- a fashionable jacket (một chiếc áo khoác thời thượng)
Gợi ý:
A: That's a nice pair of glasses. Where did you buy it?
B: Oh, thank you. It's from that optician's down on Ba Trieu Street.
Hướng dẫn dịch:
A: Đó là một cặp kính đẹp. Bạn đã mua nó ở đâu?
B: Ồ, cảm ơn. Đó là của bác sĩ nhãn khoa trên đường Bà Triệu.
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 chi tiết, hay khác:
Unit 3: Reading (trang 30, 31, 32): Before you read...
Unit 3: Writing (trang 36, 37): Use the words to make sentences. Change the form of the verb...
Unit 3: Language focus (trang 38, 39, 40): Listen and repeat...
Xem thêm các chương trình khác: