Unit 15 lớp 12: Reading trang 162, 163, 164, 165

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 15: Reading trang 162, 163, 164, 165 ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 12.

1 4,812 04/01/2022


Tiếng Anh 12 Unit 15: Reading trang 162, 163, 164, 165

Before you read (trang 162 tiếng Anh lớp 12)

Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions that follow. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời các câu hỏi theo sau.)

Tài liệu VietJack

1. How many roles does this woman have?

2. Is her life typical of a Vietnamese woman's life? Why/Why not?

Gợi ý:

1. This woman has two roles: a wife's role and a mother's role.

2. Yes, it is, because it's the Vietnamese traditional lifestyle and culture.

Hướng dẫn dịch:

1. Người phụ nữ này có bao nhiêu vai trò?

- Người phụ nữ này có hai vai: vai vợ và vai mẹ.

2. Cuộc đời của cô ấy có phải là tiêu biểu cho cuộc đời người phụ nữ Việt Nam? Tại sao/ Tại sao không?

- Đúng vậy, vì đó là nếp sống và văn hóa truyền thống của người Việt.

While you read (trang 163-164-165 tiếng Anh lớp 12)

Read the passage and do the tasks that follow. (Đọc đoạn văn và làm bài tập theo sau.)

Throughout much of the history of human civilization, deep-seated cultural beliefs allowed women only limited roles in society. Many people believed that women’s natural roles were as mothers and wives. These people considered women to be better suited for childbearing and homemaking rather than for involvement in the public life of business or politics. Widespread doubt about women’s intellectual ability led most societies to deny education, employment and many legal and political rights to women. It was men who controlled most positions of employment and power in society.

The struggle for women’s rights - the rights that establish the same social, economic, and political status for women as for men - began in the 18th century during a period known as the Age of Enlightenment. During this period, political philosophers in Europe began to argue that all individuals, male or female, were born with natural rights that made them free and equal. These pioneer thinkers advocated that women should not be discriminated against on the basis of their sex.

Today, although their status varies in different countries, women in most parts of the world have gained significant legal rights. The most important of these are: the right to have equal work opportunities and pay to men, the right to vote, and the right to formal education.

Hướng dẫn dịch:

Trong gần hết chiều dài lịch sử văn minh nhân loại, những quan niệm văn hóa lâu đời chỉ cho phép phụ nữ đảm nhận một ít vai trò trong xã hội. Nhiều người cho rằng thiên chức của người phụ nữ là làm vợ, làm mẹ. Những người này cho rằng phụ nữ thích hợp với việc sinh con và trông nom nhà cửa hơn là tham gia vào đời sống kinh tế hay chính trị của xã hội. Những nghi ngại chung về khả năng tư duy của người phụ nữ đã khiến cho nhiều xã hội không cho nữ giới được học hành, tuyển dụng và nhiều quyền lợi chính trị và pháp lý. Chính nam giới mới là người kiểm soát hầu hết việc làm và quyền lực trong xã hội.

Cuộc đấu tranh cho nữ quyền - quyền mang lại cho phụ nữ vị thế xã hội, kinh tế và chính trị ngang bằng với nam giới - bắt đầu từ thế kỷ 18 trong một giai đoạn được gọi là Thời đại Ánh sáng. Trong giai đoạn này, các triết gia chính trị ở châu Âu bắt đầu tranh luận rằng mọi cá nhân, dù là nam hay nữ, sinh ra đã có quyền tự do và bình đẳng. Những nhà tư tưởng tiên phong này chủ trương rằng phụ nữ không nên bị phân biệt đối xử vì lý do giới tính.

Ngày nay, mặc dù vị thế của phụ nữ ở mỗi quốc gia mỗi khác, phần lớn phụ nữ trên thế giới đã được những quyền lợi pháp lý đáng kể. Trong số đó, quan trọng nhất là: cơ hội làm việc và được trả lương ngang bằng với nam giới, quyền bầu cử và quyền được học hành tử tế.

Task 1. Give the Vietnamese equivalents to the following words and phrases. (Cho từ tiếng Việt tương đương với những từ và cụm từ sau.)

Đáp án:

1. human civilization - nền văn minh nhân loại

2. childbearing - việc sinh con

3. involvement - tự dấn thân, tham gia

4. Age of Enlightenment - Thời đại ánh sáng

5. deep-seated cultural beliefs - những niềm tin văn hóa lâu đời

6. homemaking - việc chăm sóc gia đình

7. intellectual ability - khả năng trí thức/hiểu biết

8. equal work opportunity - cơ hội nghề nghiệp/ việc làm bình đẳng

Task 2. Choose the best option A, B, C or D to answer the following questions. (Chọn câu trả lời A, B,C hoặc D đúng nhất để trả lời các câu hỏi sau.)

1. According to the text, what was the main role traditionally accorded to women?

A. working in education

B. building houses

C. taking care of the house and family

D. working in factories

2. Before the 18th century, what was the attitude of societies towards women’s intellectual ability?

A. respectful         B. supportive       C. resentful           D. disbelieving

3. According to the text, what is the purpose of the struggle for women’s rights?

A. to free women from housework

B. to establish a friendly relationship between men and women

C. to bring equality between men and women

D. to argue that women have better intellectual ability

4. What do “these pioneer thinkers’” at the end of paragraph 2 refer to?

A. 18th century European people

B. 18th century European political philosophers

C. 18th century European women

D. 18th century European politicians

5. Which of the following is NOT mentioned in the last paragraph as one of women’s legal rights today?

A. the right to hold property

B. the right to equal pay

C. equal employment opportunity rights

D. the right to vote

Đáp án:

1. C  

2. D  

3. C  

4. B  

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. Theo văn bản, theo truyền thống vai trò chính phù hợp với phụ nữ là gì?

- Chăm sóc ngôi nhà và gia đình

2. Trước thế kỷ 18, Thái độ của xã hội đối với khả năng trí tuệ của phụ nữ là gì?

- Không tin tưởng

3. Theo văn bản, mục đích của cuộc đấu tranh giành quyền phụ nữ là gì?

- Mang lại sự bình đẳng giữa nam và nữ

4. Những "nhà tư tưởng tiên phong" này thay thế cho cái gì ở cuối đoạn 2?

- Các triết gia chính trị châu Âu trong thế kỷ 18

5. Những điều sau đây KHÔNG được đề cập đến ở đoạn cuối như là một trong các quyền hợp pháp của phụ nữ ngày nay?

- Quyền giữ tài sản

Task 3. Choose the best title for the passage. (Chọn tiêu đề đúng nhất cho đoạn văn.)

A. Intellectual Ability (Khả năng Trí tuệ)

B. The Age of Enlightenment (Thời kỳ khai sáng)

C. Women’s Rights (Quyền của phụ nữ)

D. Women’s Role in Education (Vai trò của phụ nữ trong giáo dục)

Đáp án: C

After you read (trang 165 tiếng Anh lớp 12)

Work in pairs. Summarize the reading passage by writing ONE sentence for each paragraph. (Làm việc theo cặp. Tóm tắt đoạn văn đọc bằng cách viết một câu cho mỗi đoạn văn.)

Gợi ý:

- Paragraph 1: In the past, women were limited to the natural roles: mother's and wife's because of widespread doubt about their intellectual ability.

- Paragraph 2: The struggle for women's rights began in the 18th century with European philosophers' thoughts that women should not be discriminated on the basis of sex.

- Paragraph 3: Women now enjoy significant legal rights such as equal work and pay rights, the right to vote and to get formal education.

Hướng dẫn dịch:

- Đoạn 1: Trước đây, phụ nữ bị giới hạn trong các thiên chức: làm mẹ, làm vợ vì nhiều người nghi ngờ khả năng trí tuệ của họ.

- Đoạn 2: Cuộc đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ bắt đầu từ thế kỷ 18 với suy nghĩ của các triết gia châu Âu rằng phụ nữ không nên bị phân biệt đối xử trên cơ sở giới tính.

- Đoạn 3: Phụ nữ hiện nay được hưởng các quyền hợp pháp quan trọng như quyền làm việc và trả lương bình đẳng, quyền bầu cử và được học hành chính thức. 

 

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 chi tiết, hay khác:

Unit 15: Speaking (trang 165, 166): Study the expressions and practise saying them aloud... 

Unit 15: Listening (trang 167, 168): Work in pairs. Answer the following question... 

Unit 15: Writing (trang 168, 169): Work in pairs. The chart below shows the average hours of housework...

Unit 15: Language focus (trang 169, 170, 171): Practise reading the following sentences with the rising tune ...

1 4,812 04/01/2022