Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Sư phạm TP. HCM năm 2023

Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Sư phạm TP. HCM năm 2023, mời các bạn đón xem:

1 292 lượt xem


TT
Mã ngành xét tuyển
Tên ngành xét tuyển
Tên phương thức xét tuyển
Chỉ tiêu (dự kiến)
Tổ hợp xét tuyển
1 7140101 Giáo dục học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 8
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 16
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8
B00, C00, C01, D01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 48
B00, C00, C01, D01
2 7140201 Giáo dục Mầm non Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 20
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 40
Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển 20 M00
Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG với điểm thi năng khiếu để xét tuyển 120 M00
3 7140202 Giáo dục Tiểu học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 30
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 60
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 30 A00, A01, D01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 180 A00, A01, D01
4 7140203 Giáo dục Đặc biệt Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 6
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 12
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 6 D01, C00, C15
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 36 D01, C00, C15
5 7140204 Giáo dục Công dân Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 2
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 4
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 2 C00, C19, D01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 12 C00, C19, D01
6 7140206 Giáo dục Thể chất Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 5
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 10
Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển 5 T01, M08
Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG với điểm thi năng khiếu để xét tuyển 30 T01, M08
7 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 8
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 16
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 8 C00, C19, A08
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 48 C00, C19, A08
8 7140209 Sư phạm Toán học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 10
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 21
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 21 A00, A01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10 A00, A01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 47 A00, A01
9 7140210 Sư phạm Tin học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 9
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 18
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 18 A00, A01, B08
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 9 A00, A01, B08
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 36 A00, A01, B08
10 7140211 Sư phạm Vật lý Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 4
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 8
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 8 A00, A01, C01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 4 A00, A01, C01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 16 A00, A01, C01
11 7140212 Sư phạm Hoá học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 2
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 4
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 4 A00, B00, D07
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 2 A00, B00, D07
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 8 A00, B00, D07
12 7140213 Sư phạm Sinh học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 3
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 6
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 6 B00, D08
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 3 B00, D08
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 13 B00, D08
13 7140217 Sư phạm Ngữ văn Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 4
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 9
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 9 D01, C00, D78
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 4 D01, C00, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 19 D01, C00, D78
14 7140218 Sư phạm Lịch sử Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 5
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 11
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 5 C00, D14
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 34 C00, D14
15 7140219 Sư phạm Địa lý Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 3
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 6
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 3
C00, C04, D15, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 22
C00, C04, D15, D78
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 15
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 30
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 30 D01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 15 D01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 60 D01
17 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 2
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 5
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 5 D01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 2 D01, D04
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 12 D01, D04
18 7140246 Sư phạm công nghệ Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 5
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 10
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 5
A00, B00, D90, A02
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 30
A00, B00, D90, A02
19 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 20
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 40
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 20
A00, A02, B00, D90
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 120
A00, A02, B00, D90
20 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 20
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 40
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 20
C00, C19, C20, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 120
C00, C19, C20, D78
21 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Sử dụng phương thức khác 40
22 7220201 Ngôn ngữ Anh Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 19
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 38
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 38 D01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 19 D01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 76 D01
23 7220202 Ngôn ngữ Nga Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 10
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 20
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 20 D01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10
D01, D02, D80, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 40
D01, D02, D80, D78
24 7220203 Ngôn ngữ Pháp Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 10
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 20
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 20 D01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10 D01, D03
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 40 D01, D03
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 20
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 40
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 40 D01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 20 D01, D04
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 80 D01, D04
26 7220209 Ngôn ngữ Nhật Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 12
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 24
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 24 D01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 12 D01, D06
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 48 D01, D06
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 9
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 18
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 18 D01, D96, D78
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 9 D01, D96, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 36 D01, D96, D78
28 7229030 Văn học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 9
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 18
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 18 D01, C00, D78
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 9 D01, C00, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 36 D01, C00, D78
29 7310401 Tâm lý học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 10
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 20
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10 B00, C00, D01
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 60 B00, C00, D01
30 7310403 Tâm lý học giáo dục Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 9
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 18
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 9 A00, D01, C00
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 54 A00, D01, C00
31 7310601 Quốc tế học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 10
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 20
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10 D01, D14, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 60 D01, D14, D78
32 7310630 Việt Nam học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 9
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 18
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 18 C00, D01, D78
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 9 C00, D01, D78
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 36 C00, D01, D78
33 7440102 Vật lý học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 5
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 10
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 10 A00, A01
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 5 A00, A01, D90
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 20 A00, A01, D90
34 7440112 Hoá học Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 10
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 20
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 20 A00, B00, D07
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10 A00, B00, D07
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 40 A00, B00, D07
35 7480201 Công nghệ thông tin Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 15
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 30
Thi đánh giá năng lực, đánh giá tư duy do trường tự tổ chức để xét tuyển 30 A00, A01, B08
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 15 A00, A01, B08
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 60 A00, A01, B08
36 7760101 Công tác xã hội Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 10
Xét tuyển tuyển thẳng theo Đề án của trường 20
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) 10 A00, D01, C00
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT/THPTQG 60 A00, D01, C00

1 292 lượt xem