Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM (chính thức 2023) chính xác nhất

Trường Đại học Sư phạm TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên nghành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Năm:
1 458 lượt xem

A. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học D01; A00; A01; C14 23.5
2 7140114 Quản lý giáo dục D01; A00; A01; C14 23.1
3 7140201 Giáo dục Mầm non M02; M03 24.21
4 7140202 Giáo dục tiểu học A00; A01; D01 24.9
5 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 25.01
6 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 26.75
7 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 26.04
8 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 26.1
9 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 25.71
10 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 26.5
11 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 22.75
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.1
13 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 26.55
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 24.9
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 27
16 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 26.85
17 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 26.15
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.62
19 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 19.4
20 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 22.7
21 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 25.83
22 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; D90 22.4
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 24.56
24 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D78 26.03
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.1
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 19
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 20.7
28 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.54
29 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 23.1
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 24.9
31 7229030 Văn học C00; D01; D78 24.6
32 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01 25.5
33 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 24.17
34 7310501 Địa lý học C00; D10; D15; D78 19.75
35 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 23.5
36 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 23
37 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D08 19
38 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 22.55
39 7440112 Hoá học A00; B00; D07 23.47
40 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B08 23.34
41 7760101 Công tác xã hội A00; C00; D01 22
42 7810101 Du lịch C00; C04; D01; D78 22

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 27.05
2 7140114 Quản lý giáo dục B00; C00; C01; D01 27.84
3 7140201 Giáo dục Mầm non M02; M03 24.24
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 28.65
5 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 27.45
6 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 28.25
7 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 28
8 7140206 Giáo dục Thể chất M08; T01 25.23
9 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 27.83
10 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 29.55
11 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 27.92
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 29.5
13 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 29.73
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 29.28
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 28.82
16 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 28.5
17 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D78 28.38
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.6
19 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 28.13
20 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 25.72
21 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 27.46
22 7140246 Sư phạm công nghệ A00; A01; A02; D90 27.83
23 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 28.92
24 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D78 27.63
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.25
26 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 25.8
27 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 26.71
28 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.57
29 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 27.17
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 28.19
31 7229030 Văn học C00; D01; D78 28.26
32 7310401 Tâm lý học B00; B00; D01 28.44
33 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 27.78
34 7310501 Địa lý học C00; D10; D15; D78 27.58
35 7310601 Quốc tế học D01; D14; D78 27.31
36 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 27.51
37 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 28.13
38 7440112 Hóa học A00; B00; D07 28.14
39 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B08 28.24
40 7760101 Công tác xã hội A00; C00; D01 27.02

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01 21.84
2 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00; C15; D01 20.84
3 7140204 Giáo dục công dân C00; C19; D01 21.5
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 20.99
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A08; C00; C19 21.38
6 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 27.1
7 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; B08 19.89
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 26.49
9 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00; D07 28.11
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 25.8
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D78 24.83
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 26.08
13 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04 23.89
14 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D80 23.49
15 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 22.16
16 7140246 Sư phạm Công nghệ A00; A01; A02; D90 21.66
17 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 22.76
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.98
19 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D80 18.23
20 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 22.63
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 15.63
22 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20.31
23 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D78; D96; DD2 20.03
24 7229030 Văn học C00; D01; D78 23.05
25 7310630 Việt Nam học C00; D01; D78 18.49
26 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 20.86
27 7440112 Hoá học A00; B00; D07 20.89
28 7480201 Còng nghệ thông tin A00; A01; B08 18.19

B. Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TPHCM năm 2019 - 2022

I. Khối sư phạm

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo kết quả thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Giáo dục Mầm non

19,5

24,25

22

22,05

20,03

Giáo dục Tiểu học

20,25

27,75

23,75

25,40

28,30

24,25

Giáo dục Đặc biệt

19,5

26,10

19

23,40

26,80

21,75

Giáo dục Chính trị

20

27,25

21,50

25,75

Giáo dục Thể chất

18,5

24,25

20,50

23,75

22,75

Sư phạm Toán học

24

29,25

26,25

26,70

29,75

27,0

Sư phạm Tin học

18,5

25

19,50

23,00

27,18

22,50

Sư phạm Vật lý

22,75

29,10

25,25

25,80

29,50

26,50

Sư phạm Hoá học

23,5

29,50

25,72

27,00

29,75

27,35

Sư phạm Sinh học

20,5

28,50

22,25

25,00

28,70

24,80

Sư phạm Ngữ văn

22,5

28,40

25,25

27,00

28,93

28,25

Sư phạm Lịch sử

21,5

27,50

23,50

26,00

28,08

26,83

Sư phạm Địa lý

21,75

28

23,25

25,20

27,92

26,50

Sư phạm Tiếng Anh

24

28,35

26,50

27,15

27,92

26,50

Sư phạm Tiếng Nga

-

-

19,25

Sư phạm Tiếng Pháp

18,5

26,20

19

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

21,75

26.80

22,50

25,50

27,60

25,10

Sư phạm Khoa học tự nhiên

18,5

27.50

21

24,40

27,83

24,0

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

20,50

24,40

26,10

24,05

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

25,00

27,12

25,0

Giáo dục Công dân

26,88

25,50

Sư phạm Công nghệ

23,18

21,60

II. Khối ngoài sư phạm

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo kết quả thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Quản lý Giáo dục

19,5

27.50

21,50

23,30

Ngôn ngữ Anh

23,25

28

25,25

26,00

26,85

25,50

Ngôn ngữ Nga

17,5

24.25

19

20,53

23,15

20,05

Ngôn ngữ Pháp

17,5

25.75

21,75

22,80

22,75

22,35

Ngôn ngữ Trung Quốc

22

27.45

24,25

25,20

26,48

24,60

Ngôn ngữ Nhật

22

27.50

24,25

24,90

26,27

24,0

Ngôn ngữ Hàn Quốc

22,75

28.30

24,75

25,80

27,94

24,97

Văn học

19

26,75

22

24,30

26,62

24,70

Tâm lý học

22

27,75

24,75

25,50

27,73

25,75

Tâm lý học giáo dục

19

26,50

22

23,70

25,85

24,0

Địa lý học

17,5

24,50

20,50

Quốc tế học

19

25,45

23

24,60

25,64

23,75

Việt Nam học

19

27,20

22

22,92

25,70

23,30

Vật lý học

17,5

26,40

19,50

24,08

21,05

Hoá học

18

27,90

22

23,25

23,70

23,0

Công nghệ thông tin

18

26,80

21,50

24,00

25,92

24,10

Công tác xã hội

18

26,30

20,25

22,50

22,80

20,40

Giáo dục học

19,50

25,32

22,40