Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2024

Trường Đại học Mở TP HCM chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Chọn Năm:
1 135 20/09/2024


A. Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 24.2
2 7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao A01; D01; D14; D78 20
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24
4 7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 20
6 7220209C Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 20
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 22.25
8 7310101 Kinh tế A00; A01; D07; D01 20
9 7310101C Kinh tế Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 18
10 7310301 Xã hội học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 18
11 7310401 Tâm lý học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 23.8
12 7310620 Đông Nam Á học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 18
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 20.75
14 7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 20
15 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 24.5
16 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 23.75
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.2
18 7340201C Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 18
19 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 16
20 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 20
21 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 21
22 7340301C Kế toán Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 18
23 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 20
24 7340302C Kiểm toán Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 18
25 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 18
26 7340404 Quản trị nhân lực A00; C03; D01; A01 24
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 20
28 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 24.75
29 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 24.75
30 7380107C Luật kinh tế Chất lượng cao D07; A01; D01; D14 20.5
31 7420201 Công nghệ sinh học A00; D07; A02; B00 16
32 7420201C Công nghệ sinh học Chất lượng cao D08; A01; B00; D07 16
33 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 20
34 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 20
35 7480101C Khoa học máy tính Chất lượng cao A00; D01; D07; A01 20
36 7480107 Trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D07 20
37 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 21
38 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 16
39 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao A00; D01; D07; A01 16
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 23.5
41 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; A01; B00 18
42 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 16
43 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 21.6
44 7810101 Du lịch A00; C03; D01; A01 23.4

2. Điểm chuẩn Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh và Đánh giá đầu vào đại học V-SAT năm 2024

Stt
Mã ngành
Tên ngành ĐGNL ĐHQG V-SAT
1 7220201 Ngôn ngữ Anh 770 280
2 7220201C Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) 700 255
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 770 x
4 7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) 700 x
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật 700 x
6 7220209C Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) 700 x
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 730 x
8 7310101 Kinh tế 740 280
9 7310101C Kinh tế (CT chất lượng cao) 700 255
10 7340403 Quản lý công 700 255
11 7340101 Quản trị kinh doanh 745 270
12 7340101C Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) 700 255
13 7340115 Marketing 825 300
14 7340120 Kinh doanh quốc tế 835 320
15 7340404 Quản trị nhân lực 770 280
16 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 830 310
17 7810101 Du lịch 720 260
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng 780 280
19 7340201C Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) 700 255
20 7340204 Bảo hiểm 700 255
21 7340205 Công nghệ Tài chính 800 300
22 7340301 Kế toán 730 270
23 7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) 700 255
24 7340302 Kiểm toán 770 280
25 7340302C Kiểm toán (CT chất lượng cao) 710 255
26 7380101 Luật 710 260
27 7380107 Luật kinh tế 760 280
28 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) 700 255
29 7460108 Khoa học dữ liệu 760 280
30 7480101 Khoa học máy tính 730 260
31 7480101C Khoa học máy tính CLC 740 270
32 7480107 Trí tuệ nhân tạo 730 270
33 7480201 Công nghệ thông tin 750 280
34 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 700 255
35 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 700 255
36 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC 700 255
37 7580302 Quản lý xây dựng 700 255
38 7420201 Công nghệ sinh học 700 255
39 7420201C Công nghệ sinh học CLC 700 255
40 7540101 Công nghệ thực phẩm 700 255
41 7310301 Xã hội học 700 255
42 7310401 Tâm lý học 750 280
43 7310620 Đông Nam á học 700 255
44 7760101 Công tác xã hội 700 255

3. Điểm chuẩn phương thức xét tuyển theo kết quả học tập THPT (Học bạ: lớp 10, lớp 11 và HK1 lớp 12)

Mã ngành Tên ngành HSG NHÓM 1 HSG NHÓM 2 Ưu tiên CCNN Học bạ Ghi chú
(không có CCNN) (không có CCNN)
7220201 Ngôn ngữ Anh - 28 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00
7220201C Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) - - - 24 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc - 27.5 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.50
7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) - 25.6 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60
7220209 Ngôn ngữ Nhật - - - 22.75 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.75
7220209C Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) - - - 20 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc - 25.6 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60
7310101 Kinh tế - 26.5 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50
7310101C Kinh tế (CT chất lượng cao) - - - 24.5 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
7340403 Quản lý công - - - 23.5 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50
7340101 Quản trị kinh doanh - 26.25 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
7340101C Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) - - - 21.1 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.10
7340115 Marketing 27 X X X Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00
7340120 Kinh doanh quốc tế 26.6 X X X Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60
7340404 Quản trị nhân lực - 28 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00
7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 26.5 X X X Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50
7810101 Du lịch - 26.6 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60
7340201 Tài chính - Ngân hàng - 27.4 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40
7340201C Tài chính-Ngân hàng (CT chất lượng cao) - - - 23.6 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.60
7340204 Bảo hiểm - - - 20 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7340205 Công nghệ Tài chính - 25.25 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25
7340301 Kế toán - 26.25 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) - - - 20 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7340302 Kiểm toán - 27 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00
7340302C Kiểm toán (CT chất lượng cao) - - - 20 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7380101 Luật - 26.75 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75
7380107 Luật kinh tế - 27.25 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25
7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) - - 23.5 X Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 23.5
7460108 Khoa học dữ liệu - - - 24.5 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
7480101 Khoa học máy tính - - - 24.3 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30
7480101C Khoa học máy tính CLC - - - 21.5 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50
7480107 Trí tuệ nhân tạo - - - 24.5 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
7480201 Công nghệ thông tin - 25.75 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75
7340405 Hệ thống thông tin quản lý - - - 20 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - - - 20 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7510102C CNKT công trình xây dựng CLC - - - 20 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7580302 Quản lý xây dựng - - - 20.75 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75
7420201 Công nghệ sinh học - - - 23.9 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90
7420201C Công nghệ sinh học CLC - - - 22.6 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.60
7540101 Công nghệ thực phẩm - 25.5 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.50
7310301 Xã hội học - - 25 X Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00
7310401 Tâm lý học - 26.9 X X Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90
7310620 Đông Nam á học - - - 21 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00
7760101 Công tác xã hội - - - 24.6 Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.60

B. Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 25
2 7220201C Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao A01; D01; D14; D78 23.6
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 25
4 7220204C Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.1
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 23.3
6 7220209C Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 21.9
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.2
8 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24
9 7310101C Kinh tế Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 23
10 7310301 Xã hội học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.1
11 7310401 Tâm lý học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 24.5
12 7310620 Đông Nam Á học A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 22.6
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24
14 7340101C Quản trị kinh doanh Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 22.6
15 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 25.25
16 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.9
17 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9
18 7340201C Tài chính ngân hàng Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 22
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.8
20 7340301C Kế toán Chất lượng cao D07; A01; D01; D96 21.25
21 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 24.1
22 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 19.5
23 7340404 Quản trị nhân lực A00; C03; D01; A01 24.3
24 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 23.7
25 7380101 Luật (*) A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 23.4
26 7380107 Luật kinh tế (*) A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 23.9
27 7380107C Luật kinh tế Chất lượng cao D07; A01; D01; D14 23.1
28 7420201 Công nghệ sinh học A00; D07; A02; B00 19.3
29 7420201C Công nghệ sinh học Chất lượng cao D08; A01; B00; D07 16.5
30 7460108 Khoa học dữ liệu A00; D01; D07; A01 23.9
31 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 24
32 7480101C Khoa học máy tính Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 22.7
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.5
34 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 16.5
35 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao A00; A01; D01; D07 16.5
36 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.6
37 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; A01; B00 20.9
38 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 17.5
39 7760101 Công tác xã hội A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8 21.5
40 7810101 Du lịch A00; C03; D01; A01 23.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201C Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) A01; D01; C00; D78 26.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 26.25
2 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D81 26.4 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 26.4
3 7220209C Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) D01; D81 24.75 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 24.75
4 7310101C Kinh tế (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 24.5 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.5
5 7310301 Xã hội học A01; D01; C00; D78 25.3 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.3
6 7310620 Đông Nam á học A01; D01; C00; D78 23.5 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.5
7 7340101C Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 24.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
8 7340201C Tài chính-Ngân hàng (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 25.1 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.1
9 7340301C Kế toán (Chất lượng cao) D07; A01; D01; D96 24.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 24.25
10 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 23.75 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.75
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 27.7 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 27.7
12 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) D07; A01; D14; D01 25.75 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.75
13 7420201 Công nghệ sinh học A02; D07; A01; B00 23.4 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.4
14 7420201C Công nghệ sinh học CLC A02; D07; A01; B00 18 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 18
15 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 28 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 28
16 7480101C Khoa học máy tính CLC A00; A01; D01; D07 25.3 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN + Học bạ: 25.3
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
18 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; D07; B00; A01 25.7 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 25.7
20 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 20 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 20
21 7760101 Công tác xã hội A01; D01; C00; D78 23.25 Nhận hết HSG + Học bạ có CCNN+ Học bạ: 23.25

C. Điểm chuẩn Đại học Mở TP HCM năm 2019 - 2022

Tên ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo kết quả thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Ngôn ngữ Anh

22,85

Nhận học sinh giỏi

24,75

26,8

24,90

Ngôn ngữ Trung Quốc

21,95

Nhận học sinh giỏi

24,25

26,1

24,10

Ngôn ngữ Nhật

21,10

25,5

23,75

25,9

23,20

Đông Nam Á học

18,20

22,5

-

23,1

20,0

Kinh tế

20,65

26

24,1

25,8

23,40

Xã hội học

15,50

20

19,5

23,1

22,0

Quản trị kinh doanh

21,85

Nhận học sinh giỏi

24,70

26,4

23,30

Marketing

21,85

Nhận học sinh giỏi

25,35

26,95

25,25

Kinh doanh quốc tế

22,75

Nhận học sinh giỏi

25,05

26,45

24,70

Tài chính - Ngân hàng

20,60

26,3

24

25,85

23,60

Kế toán

20,80

26,3

24

25,7

23,30

Kiểm toán

22

25,5

23,8

25,2

24,25

Quản trị nhân lực

21,65

27,5

25,05

26,25

25,0

Hệ thống thông tin quản lý

18,90

21,5

23,20

25,9

23,50

Luật

19,65

21,15 (C00)

Nhận học sinh giỏi

22,80

Khối C00 cao hơn 1,5 điểm (24.30 điểm)

25,2

Khối C00 cao hơn 1,5 điểm

23,20

Luật kinh tế

20,55

22,05 (C00)

Nhận học sinh giỏi

23,55

Khối C00 cao hơn 1,5 điểm (25.05 điểm)

25,7

Khối C00 cao hơn 1,5 điểm

23,60

Công nghệ sinh học

15

20

16

16

16,0

Khoa học máy tính

19,20

23,5

23

25,55

24,50

Công nghệ thông tin

20,85

25,5

24,50

26,1

25,40

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

15,50

20

16

17

16,0

Quản lý xây dựng

15,50

20

16

19

16,0

Công tác xã hội

15,,50

20

16

18,8

20,0

Đông Nam Á học

21,75

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

24,35

26,8

25,20

Du lịch

22

24,5

23,80

Ngôn ngữ Hàn Quốc

26,7

24,30

Công nghệ thực phẩm

19

20,25

Quản lý công

16,0

II. Chương trình chất lượng cao

Tên ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo kết quả thi THPT QG

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Ngôn ngữ Anh CLC

21,20

22,5

23,25

25,9

22,40

Quản trị kinh doanh CLC

18,30

21,5

21,65

26,4

20,0

Tài chính - Ngân hàng CLC

15,50

20

18,5

25,25

20,60

Kế toán CLC

15,80

20

16,5

24,15

21,50

Luật kinh tế CLC

16

Nhận học sinh giỏi

19,2

25,1

21,50

Công nghệ sinh học CLC

15

20

16

16

16,0

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC

15,30

20

16

16

16,0

Ngôn ngữ Trung Quốc CLC

25,75

22,50

Ngôn ngữ Nhật CLC

24,9

23,0

Khoa học máy tính CLC

24

24,30

Kinh tế CLC

19,0

1 135 20/09/2024