Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 3: All about food phần Listening

Bộ 100 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 Right on Unit 3 phần Listening có đáp án đầy đủ các mức độ giúp các em ôn trắc nghiệm Tiếng Anh 6.

1 647 lượt xem
Tải về


Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Right on Unit 3: All about food

D.9. Listening: All about food

Câu 1. Listen and write ONE word in each blank.

Script:

Mother: Let’s have dinner.

Son: Yes, Mum. Is there any (1)?

Mother: No, there isn’t, but there are some (2)and noodles.

 Son: Noodles with (3)or chicken, Mum?

Mother: Chicken.

Son: Oh, I love chicken noodles.

Giải thích:

Script:

Mother: Let’s have dinner.

Son: Yes, Mum. Is there any (1)

?

Mother: No, there isn’t, but there are some (2)

and noodles.

 Son: Noodles with (3)

or chicken, Mum?

Mother: Chicken.

Son: Oh, I love chicken noodles.

Xem Bài Dịch

Mẹ: Hãy dùng bữa tối nào.

Con trai: Vâng, mẹ. Có bánh mì không ạ?

Mẹ: Không có đâu, nhưng có một ít gạo và mì.

Con trai: Mì với thịt bò hay thịt gà hả mẹ?

Mẹ: Thị gà.

Con trai: Ồ, con yêu mì gà.

Câu 2. Listen and write ONE word in each blank.

Script:

Mother: And we’ll have (1)

, tofu and vegetable with rice.

Son: I don’t like vegetable.

Mother: No, you (2)eat some vegetable. It’s good for your health.

Son: Can I have an (3)instead of vegetable?

Mother: Yes. You can eat it after the meal.

Son: Thanks, Mum.

Giải thích:

Script:

Mother: And we’ll have (1)

, tofu and vegetable with rice.

Son: I don’t like vegetable.

Mother: No, you (2)

eat some vegetable. It’s good for your health.

Son: Can I have an (3)

instead of vegetable?

Mother: Yes. You can eat it after the meal.

Son: Thanks, Mum.

Xem Bài Dịch

Mẹ: Và chúng ta sẽ có cá, đậu phụ và rau với cơm.

Con trai: Con không thích rau ạ.

Mẹ: Không được, con nên ăn một ít rau. Nó tốt cho sức khỏe của con.

Con trai: Con có thể có một quả táo thay vì rau không ạ?

Mẹ: Được. Con có thể ăn nó sau bữa ăn.

Con trai: Con cảm ơn mẹ.

Các câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 có đáp án, chọn lọc khác:

Từ vựng

Ngữ pháp

Reading

Listening

Từ vựng

1 647 lượt xem
Tải về


Xem thêm các chương trình khác: