Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2024

Trường Đại học Thành Đô chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

1 82 11/09/2024


A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Thành Đô năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 17
2 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D01 17
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; B00; D01 16.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 17
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 17
6 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 17
7 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 17
8 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 17
9 7310630 Việt Nam học A00; A01; C00; D01 17
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 17
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 17
12 7140101 Giáo dục học A00; C00; D01; D14 16.5
13 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 21

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18
2 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; B00; D01 18
3 7510301 Công nghệ Điện, Điện tử A00; A01; B00; D01 18
4 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 18
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; C00; D01 18
6 7340406 Quản trị Văn phòng A00; A01; C00; D01 18
7 7810201 Quản trị Khách sạn A00; A01; C00; D01 18
8 7310630 Việt Nam học A00; A01; C00; D01 18
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 18
10 7140101 Giáo dục học A00; C00; D01; D14 18
11 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18
12 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 24

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Thành Đô năm 2023

Trường Đại học Thành Đô chính thức công bố điểm chuẩn, trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2023. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 16.5
2 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; B00; D01 16.5
3 7510301 Công nghệ Điện, Điện tử A00; A01; B00; D01 16.5
4 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 16.5
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; C00; D01 16.5
6 7340406 Quản trị Văn phòng A00; A01; C00; D01 16.5
7 7810201 Quản trị Khách sạn A00; A01; C00; D01 16.5
8 7310630 Việt Nam học A00; A01; C00; D01 16.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 16.5
10 7140101 Giáo dục học A00; C00; D01; D14 16.5
11 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 16.5
12 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 21

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 18
2 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A01; B00; D01 18
3 7510301 Công nghệ Điện, Điện tử A00; A01; B00; D01 18
4 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 18
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A01; C00; D01 18
6 7340406 Quản trị Văn phòng A00; A01; C00; D01 18
7 7810201 Quản trị Khách sạn A00; A01; C00; D01 18
8 7310630 Việt Nam học A00; A01; C00; D01 18
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D14; D15 18
10 7140101 Giáo dục học A00; C00; D01; D14 18
11 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18
12 7720201 Dược học A00; A11; B00; D07 24

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Thành Đô năm 2019 - 2022

Ngành

Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

14,5

15

15

15

Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

14,5

15

15

15

Công nghệ thông tin

14,5

15

15

15

Kế toán

14,5

15

15

15

Quản trị Kinh doanh

14,5

15

15

15

Quản trị Khách sạn

14,5

15

15

15

Quản trị Văn phòng

14,5

15

15

15

Việt Nam học

14,5

15

15

15

Ngôn ngữ Anh

14,5

15

15

15

Dược học

20

Theo quy định của Bộ GD&ĐT

21

21

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

14,5

Luật

15

Luật kinh tế

15

1 82 11/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: