Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM năm 2020
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM năm 2020, mời các bạn đón xem:
A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2024 mới nhất
Mức điểm chuẩn Đại học Kinh tế tài chính TPHCM 2024 theo kết quả học bạ đợt 1 cụ thể như sau:
B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM năm 2023 mới nhất
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 21 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 17 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
14 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 19 | |
15 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 21 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01; C01 | 16 | |
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
26 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
28 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 17 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 20 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 17 | |
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 600 | ||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 600 | ||
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 600 | ||
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | 600 | ||
8 | 7310401 | Tâm lý học | 600 | ||
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 600 | ||
10 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 600 | ||
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 600 | ||
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
13 | 7340114 | Digital Marketing | 600 | ||
14 | 7340115 | Marketing | 600 | ||
15 | 7340116 | Bất động sản | 600 | ||
16 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 600 | ||
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 600 | ||
18 | 7340122 | Thương mại điện tử | 600 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 600 | ||
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 600 | ||
21 | 7340206 | Tài chính quốc tế | 600 | ||
22 | 7340301 | Kế toán | 600 | ||
23 | 7340302 | Kiểm toán | 600 | ||
24 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 600 | ||
25 | 7340412 | Quản trị sự kiện | 600 | ||
26 | 7380101 | Luật | 600 | ||
27 | 7380107 | Luật kinh tế | 600 | ||
28 | 7380108 | Luật quốc tế | 600 | ||
29 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 600 | ||
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ||
31 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 600 | ||
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 600 | ||
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 600 | ||
34 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 600 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
4 | 7340114 | Digital Marketing | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
8 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
12 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
13 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
16 | 7340412 | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 18 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
20 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
22 | 7340206 | Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
23 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
24 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
26 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
27 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
29 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
31 | 7310401 | Tâm lý học | D01; C00; D14; D15 | 18 |
C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển Đại học Kinh tế - Tài chính TPHCM năm 2019 - 2022
Ngành |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Năm 2022 |
||
Kết quả thi THPT QG |
Học bạ |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo KQ thi THPT |
Xét theo học bạ |
|
Quản trị kinh doanh |
19 |
18 (A00, C00, D01) 19 (A01) |
22 |
22 |
18 |
18 |
Kinh doanh quốc tế |
19 |
18 (A00, A01, C00) 21 (D01) |
23 |
23 |
20 |
18 |
Marketing |
18 |
18 (A00, A01, C00) 21 (D01) |
23 |
24 |
17 |
18 |
Luật kinh tế |
17 |
18 (A00, A01, C00) 21 (D01) |
19 |
19 |
18 |
18 |
Luật quốc tế |
20 |
18 (A00, A01, C00) 22 (D01) |
20 |
20 |
20 |
18 |
Luật |
17 |
18 (A00, C00, D01) 20 (A01) |
19 |
19 |
18 |
18 |
Quản trị nhân lực |
17 |
18 (A00, C00, D01) 20 (A01) |
22 |
22 |
19 |
18 |
Quản trị khách sạn |
18 |
18 (A00, A01, C00) 19 (D01) |
21 |
21 |
17 |
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
18 |
18 (A00, A01, C00) 21 (D01) |
20 |
20 |
17 |
18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
17 |
18 (A00, A01, C00) 20 (D01) |
24 |
24 |
19 |
18 |
Quan hệ công chúng |
17 |
18 (A00, C00, D01) 19 (A01) |
21 |
23 |
19 |
18 |
Công nghệ truyền thông |
18 |
18 (A00, C00, D01) 22 (A01) |
20 |
20 |
20 |
18 |
Thương mại điện tử |
18 |
18 (A00, C01, D01) 19 (A01) |
21 |
23 |
17 |
18 |
Tài chính - ngân hàng |
17 |
18 (A00, C01, D01) 19 (A01) |
20 |
20 |
18 |
18 |
Kế toán |
17 |
18 (A00, C01, D01) 19 (A01) |
19 |
19 |
17 |
18 |
Công nghệ thông tin |
17 |
18 (A00, C00, D01) 19 (A01) |
20 |
22 |
17 |
18 |
Ngôn ngữ Anh |
17 |
19 (A01) 18 (D01, D14, D15) |
19 |
21 |
17 |
18 |
Quan hệ quốc tế |
21 |
18 (A01, D14, D15) 21 (D01) |
21 |
21 |
19 |
18 |
Ngôn ngữ Nhật |
20 |
19 (A01) 18 (D01, D14, D15) |
19 |
19 |
19 |
18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
19 |
19 (A01) 18 (D01, D14, D15) |
19 | 19 | 17 | 18 |
Kinh doanh thương mại |
|
20 | 21 |
19 |
18 |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
20 | 20 |
19 |
18 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
19 | 19 | 19 | 18 | |
Quảng cáo |
|
19 | 19 |
19 |
18 |
|
Khoa học dữ liệu |
|
19 | 19 | 19 | 18 | |
Thiết kế đồ họa |
|
21 | 17 | 18 | ||
Tâm lý học |
|
21 | 18 | 18 | ||
Bất động sản |
|
20 |
19 |
18 |
||
Tài chính quốc tế |
|
20 | 18 | 18 | ||
Quản trị văn phòng |
|
18 | 18 | |||
Truyền thông đa phương tiện |
|
18 | 18 | |||
Kinh tế quốc tế |
|
17 | 18 | |||
Quản trị sự kiện |
|
17 | 18 | |||
Kiểm toán |
|
19 | 18 | |||
Công nghệ tài chính |
|
18 | 18 |
Xem thêm các chương trình khác:
- Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
- Đại học Cần Thơ (TCT)
- Đại học Tây Đô (DTD)
- Đại học FPT Cần Thơ (FPT)
- Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
- Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
- Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
- Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU)
- Đại học Kinh tế kỹ thuật Bình Dương (BETU)
- Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
- Đại học Bình Dương (DBD)
- Đại học Ngô Quyền (Sĩ quan Công binh) (SNH)
- Đại học Đồng Tháp (SPD)
- Đại học Kiên Giang (TKG)
- Đại học Cửu Long (DCL)
- Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
- Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
- Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (BVU)
- Đại học Dầu khí Việt Nam (PVU)
- Đại học Công nghệ Miền Đông (MIT)
- Đại học Lạc Hồng (DLH)
- Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
- Đại học Nguyễn Huệ (Sĩ quan Lục quân 2) (LBH)
- Đại học Đồng Nai (DNU)
- Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai (LNS)
- Đai học Tiền Giang (TTG)
- Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
- Đại học Tân Tạo (TTU)
- Đại học An Giang (TAG)
- Đại học Trà Vinh (DVT)
- Phân hiệu Đại học Quốc gia TP HCM tại Bến Tre (QSP)