Điểm sàn Đại học Y dược TPHCM năm 2024

Trường Đại học Y dược TPHCM chính thức công bố điểm sàn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm sàn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Năm:
1 572 lượt xem

A. Điểm chuẩn Đại học Y dược TPHCM năm 2024

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.8
2 7720110 Y học dự phòng B00; A00 23.25
3 7720115 Y học cố truyền B00 24.8
4 7720201 Dược học B00; A00 25.72
5 7720203 Hóa dược B00; A00 25.23
6 7720301 Điều dưỡng B00; A00 24.03
7 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00; A00 24.5
8 7720302 Hộ sinh B00; A00 22.8
9 7720401 Dinh dưỡng B00; A00 24.1
10 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.35
11 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00; A00 24.8
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; A00 25.02
13 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00; A00 24.35
14 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00 24.04
15 7720701 Y tế công cộng B00; A00 21.45

2. Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 26.95 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
2 7720110 Y học dự phòng 21.8 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
3 7720115 Y học cổ truyền 23.05 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
4 7720201 Dược học 23.75 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
5 7720203 Hóa dược 23.25 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
6 7720301 Điều dưỡng 22.15 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
7 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức 22.65 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
8 7720302 Hộ sinh 22.05 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
9 7720401 Dinh dưỡng 22.15 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
10 7720501 Răng - Hàm - Mặt 26.5 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
11 7720502 Kỳ thuật phục hình răng 22.8 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 23.05 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
13 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 22.7 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
14 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 23.33 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
15 7720701 Y tế công cộng 20.1 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT

3. Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 1500 Chứng chỉ SAT
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt 1440 Chứng chỉ SAT

B. Điểm chuẩn Đại học Y dược TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Y dược TPHCM (chính thức 2023) chính xác nhất (ảnh 1)

C. Điểm chuẩn, điểm trúng Đại học Y dược TPHCM năm 2019 – 2022:

Ngành học

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Y khoa

26,7

28,45

28,2

27,55

Y khoa (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

24,7

27,70

27,65

26,6

Y học dự phòng

20,5

21,95

23,9

21,0

Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

23,35

Y học cổ truyền

22,4

25

25,2

24,2

Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

22,5

Răng - Hàm - Mặt

26,1

28

27,65

27

Răng - Hàm - Mặt (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

27,10

27,4

26,25

Dược học

23,85

26,20

26,25

25,5

Dược học (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

21,85

24,20

24,5

23,85

Điều dưỡng

21,5

23,65

24,1

20,3

Điều dưỡng (có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

21,65

22,8

20,3

Điều dưỡng (chuyên ngành Hộ sinh)

20 22,50 19,05

Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức)

21,25 23,50 24,15 23,25

Dinh dưỡng

21,7

23,40

24

20,35

Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

20,95

Kỹ thuật Phục hình răng

22,55

24,85

25

24,3

Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

23,45

Kỹ thuật xét nghiệm y học

23

25,35

25,45

24,5

Kỹ thuật hình ảnh y học

22

24,45

24,8

23

Kỹ thuật phục hồi chức năng

21,1

23,50

24,1

20,6

Y tế công cộng

18,5

19

22

19,1

Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

22,25

Hộ sinh

23,25