Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2023

Ngành đào tạo và chỉ tiêu tuyển sinh trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2023, mời các bạn đón xem:

1 331 lượt xem


STT Mã ngành Tên ngành Phương thức xét tuyển Chỉ tiêu (Dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển
1 7720101 Y khoa 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 256 B00
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 140 B00
3 7720101 Y khoa 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 04 -
4 7720110 Y học dự phòng 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 76 B00
A00
5 7720110_02 Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 42 B00
A00
6 7720110 Y học dự phòng 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01 -
7 7720115 Y học cổ truyền 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 126 B00
8 7720115_02 Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 70 B00
9 7720115 Y học cổ truyền 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 02 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 02 -
10 7720201 Dược học 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 357 B00
A00
11 7720201_02 Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 196 B00
A00
12 7720201 Dược học 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 06 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01 -
13 7720301 Điều dưỡng 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 133 B00
A00
14 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 73 B00
A00
15 7720301 Điều dưỡng 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 02 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 02 -
16 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 76 B00
A00
17 7720301_05 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 42 B00
A00
18 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01 -
19 7720302 Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 75 B00
A00
20 7720302_02 Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 42 B00

21 7720302 Hộ sinh 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 02 -
22 7720401 Dinh dưỡng 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 50 B00
A00
23 7720401_02 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 28 B00
A00
24 7720401 Dinh dưỡng 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01 -
25 7720501 Răng - Hàm - Mặt 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 77
26 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 42 B00
27 7720501 Răng - Hàm - Mặt 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 B00
28 7720502 Kỹ thuật phục hình răng 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 24 B00
A00
29 7720502_02 Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 14 B00
A00
30 7720502 Kỹ thuật phục hình răng 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01 -
31 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 104 B00
A00
32 7720601_02 Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế)

100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 57 B00
A00
33 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 02
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 02
34 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 57 B00
A00
35 7720602_02 Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 31

B00
A00

36 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01
37 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 56 B00
A00
38 7720603_02 Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 30 B00
A00
39 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01 -
40 7720701 Y tế công cộng 100: Xét tuyển kết quả thi THPT (*) 57 B00
A00
41 7720701_02 Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 100: Kết hợp sơ tuyển CCTA (**) 31 B00
A00
42 7720701 Y tế công cộng 301: Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) 01 -
500: Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) 01

1 331 lượt xem