Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM năm 2024

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TPHCM chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành và chuyên ngành đào tạo hệ đại học chính quy năm 2024. Mời các bạn xem ngay thông tin điểm chuẩn các tổ hợp môn từng ngành chi tiết tại đây:

Năm:
1 688 lượt xem

A. Điểm chuẩn của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2024:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00 24
2 7140101 Giáo dục học C00 26.6
3 7140101 Giáo dục học C01 23.9
4 7140101 Giáo dục học D01 24.5
5 7140114 Quản lý giáo dục A01 24
6 7140114 Quản lý giáo dục C00 26.9
7 7140114 Quản lý giáo dục D01 24.4
8 7140114 Quản lý giáo dục D14 24.7
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.27
10 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 22.95
11 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 22.5
12 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 24.4
13 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 23.7
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 25.78
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 25.3
16 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 25.33
17 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 23.7
18 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 24.48
19 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03 22.5
20 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D05 22.5
21 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 22.8
22 7220208 Ngôn ngữ Italia D03 22.2
23 7220208 Ngôn ngữ Italia D05 22.2
24 7229001 Triết học A01 22.5
25 7229001 Triết học C00 26.8
26 7229001 Triết học D01 24.5
27 7229001 Triết học D14 24.7
28 7229009 Tôn giáo học C00 26
29 7229009 Tôn giáo học D01 22.8
30 7229009 Tôn giáo học D14 23.6
31 7229010 Lịch sử C00 28.1
32 7229010 Lịch sử D01 25
33 7229010 Lịch sử D15 25
34 7229010 Lịch sử D14 26.14
35 7229020 Ngôn ngữ học C00 27.1
36 7229020 Ngôn ngữ học D01 24.8
37 7229020 Ngôn ngữ học D14 25.6
38 7229030 Văn học C00 27.7
39 7229030 Văn học D01 25.7
40 7229030 Văn học D14 26.18
41 7210213 Nghệ thuật học C00 28.15
42 7210213 Nghệ thuật học D01 25.8
43 7210213 Nghệ thuật học D14 26.75
44 7229040 Văn hóa học C00 28.2
45 7229040 Văn hóa học D01 25.8
46 7229040 Văn hóa học D14 26.27
47 7229040 Văn hóa học D15 26.6
48 7310206 Quan hệ quốc tế D01 26.45
49 7310206 Quan hệ quốc tế D14 27.15
50 7310301 Xã hội học A00 24
51 7310301 Xã hội học C00 27.95
52 7310301 Xã hội học D01 25.65
53 7310301 Xã hội học D14 26.35
54 7310302 Nhân học C00 27.1
55 7310302 Nhân học D01 25.05
56 7310302 Nhân học D14 25.51
57 7310302 Nhân học D15 25.58
58 7310401 Tâm lý học B00 25.9
59 7310401 Tâm lý học C00 28.3
60 7310401 Tâm lý học D01 26.4
61 7310401 Tâm lý học D14 27.1
62 7310403 Tâm lý học giáo dục B00 24.2
63 7310403 Tâm lý học giáo dục B08 24.2
64 7310403 Tâm lý học giáo dục D01 25.9
65 7310403 Tâm lý học giáo dục D14 26.8
66 7310501 Địa lý học A01 22
67 7310501 Địa lý học C00 27.32
68 7310501 Địa lý học D01 24
69 7310501 Địa lý học D15 25.32
70 7310601 Quốc tế học D01 25.75
71 7310601 Quốc tế học D09 25.9
72 7310601 Quốc tế học D14 27
73 7310601 Quốc tế học D15 27
74 7310608 Đông phương học D01 24.57
75 7310608 Đông phương học D04 24.3
76 7310608 Đông phương học D14 25.45
77 7310613 Nhật Bản học D01 25.3
78 7310613 Nhật Bản học D06 25
79 7310613 Nhật Bản học D63 25
80 7310613 Nhật Bản học D14 26
81 7310614 Hàn Quốc học D01 25.3
82 7310614 Hàn Quốc học D14 25.9
83 7310614 Hàn Quốc học D02 25
84 7310614 Hàn Quốc học DH5 25
85 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01 26.36
86 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D14 26.96
87 73106a2 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc DD2 24
88 73106a3 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc DH5 24
89 7310630 Việt Nam học C00 27.7
90 7310630 Việt Nam học D01 25
91 7310630 Việt Nam học D14 25.5
92 7310630 Việt Nam học D15 25.7
93 7320101 Báo chí C00 28.8
94 7320101 Báo chí D01 26.7
95 7320101 Báo chí D14 27.4
96 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27.1
97 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14 27.87
98 7320104 Truyền thông đa phương tiện D15 27.8
99 7320201 Thông tin - Thư viện A01 23
100 7320201 Thông tin - Thư viện C00 26.6
101 7320201 Thông tin - Thư viện D01 23.3
102 7320201 Thông tin - Thư viện D14 24.1
103 7320205 Quản lý thông tin A01 24.4
104 7320205 Quản lý thông tin C00 27.7
105 7320205 Quản lý thông tin D01 24.98
106 7320205 Quản lý thông tin D14 25.48
107 7320303 Lưu trữ học C00 26.98
108 7320303 Lưu trữ học D01 24.4
109 7320303 Lưu trữ học D14 24.5
110 7320303 Lưu trữ học D15 24.85
111 7340406 Quản trị văn phòng C00 27.7
112 7340406 Quản trị văn phòng D01 25.1
113 7340406 Quản trị văn phòng D14 25.8
114 7580112 Đô thị học A01 22
115 7580112 Đô thị học C00 26.3
116 7580112 Đô thị học D01 23.5
117 7580112 Đô thị học D14 24.19
118 7760101 Công tác xã hội C00 27.15
119 7760101 Công tác xã hội D01 24.49
120 7760101 Công tác xã hội D14 24.9
121 7760101 Công tác xã hội D15 25.3
122 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28.33
123 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.8
124 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 26.47
125 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 26.75
126 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 25.68
127 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01 25.08
128 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D04 24.5
129 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01 24.15
130 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D05 22.9
131 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) D01 25.8
132 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc té) D14 26.4
133 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01 23.3
134 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D06 23.1
135 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D14 24.3
136 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D63 23.2
137 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) C00 27.73
138 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01 26.35
139 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D14 27.1
140 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00 27
141 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) D01 25.1
142 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) D14 25.6
143 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) D15 25.7
144 7320101_LKD Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) A01 21
145 7320101_LKD Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) D01 21
146 7320101_LKD Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) D14 21
147 7320101_LKD Truyền thông (liên kết với Đại học Deakin, Úc) D15 21
148 7310206_LKD Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) D01 21
149 7310206_LKD Quan hệ quốc tế (liên kết với ĐH Deakin, Úc) D14 21
150 7220201_LKH Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) D01 21
151 7220201_LKH Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) D14 21
152 7220201_LKH Ngôn ngữ Anh (liên kết với Trường Đại học Minnesota Crookston, Hoa Kỳ) D15 21
153 7220204_LKT Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) D01 25.5
154 7220204_LKT Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) D04 25.5
155 7220204_LKT Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) D14 25.5
156 7220204_LKT Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) D15 25.5
157 7220204_LKT Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) D83 25.5
158 7220204_LKT Ngôn ngữ Trung Quốc ( LK với ĐHSP Quảng Tây, TQ) D95 25.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học 720
2 7140114 Quản lý giáo dục 765
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 882
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) 850
5 7220202 Ngôn ngữ Nga 720
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp 775
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 843
8 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) 805
9 7220205 Ngôn ngữ Đức 790
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) 760
11 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 760
12 7220208 Ngôn ngữ Italia 720
13 7229001 Triết học 725
14 7229009 Tôn giáo học 635
15 7229010 Lịch sử 700
16 7229020 Ngôn ngữ học 740
17 7229030 Văn học 780
18 7210213 Nghệ thuật học 765
19 7229040 Văn hóa học 745
20 7310206 Quan hệ quốc tế 878
21 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) 855
22 7310301 Xã hội học 775
23 7310302 Nhân học 715
24 7310401 Tâm lý học 887
25 7310403 Tâm lý học giáo dục 825
26 7310501 Địa lý học 670
27 7310601 Quốc tế học 745
28 7310608 Đông phương học 760
29 7310613 Nhật Bản học 785
30 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) 745
31 7310614 Hàn Quốc học 785
32 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc 785
33 7310630 Việt Nam học 730
34 7320101 Báo chí 875
35 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) 855
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện 963
37 7320201 Thông tin - thư viện 660
38 7320205 Quản lý thông tin 790
39 7320303 Lưu trữ học 660
40 7340406 Quản trị văn phòng 790
41 7580112 Đô thị học 665
42 7760101 Công tác xã hội 710
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 835
44 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) 780

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 24.3
2 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 26.7
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.2 Tiếng Anh nhân hệ số 2
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 27.1 Tiếng Anh nhân hệ số 2
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24 Tiếng Anh, Tiếng Nga nhân hệ số 2
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp nhân hệ số 2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.5 Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
8 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 25.9 Tiếng Anh, Tiếng Trung nhân hệ số 2
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 24.7 Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 24.3 Tiếng Anh, Tiếng Đức nhân hệ số 2
11 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
12 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
13 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 24 Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức nhân hệ số 2
14 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 24
15 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 24 Lịch Sử nhân hệ số 2
16 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 24.6 Ngữ Văn nhân hệ số 2
17 7229030 Văn học C00; D01; D14 27.6 Ngữ Văn nhân hệ số 2
18 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 27.1
19 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 25.8
20 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 28
21 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 28.2
22 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 27
23 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 24
24 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28.2
25 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 27.4
26 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 24 Địa lý nhân hệ số 2
27 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 26.9
28 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 26.1
29 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26.3 Tiếng Nhật nhân hệ số 2
30 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 25.5 Tiếng Nhật nhân hệ số 2
31 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26.5 Tiếng Hàn nhân hệ số 2
32 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 26.1
33 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 25.5
34 7320101 Báo chí D01; D14; D15 28.5
35 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 28.3
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 28.85
37 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 24
38 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 26.3
39 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 24
40 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 26.8
41 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 24
42 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 24.7
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27.6
44 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 27.4
45 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
46 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
47 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.9 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
48 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 27.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
49 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
50 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
51 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
52 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 26 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
53 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
54 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
55 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
56 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
57 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
58 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
59 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
60 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
61 7229030 Văn học C00; D01; D14 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
62 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
63 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
64 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 27.8 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
65 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 27.3 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
66 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
67 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
68 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
69 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
70 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
71 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
72 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 25.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
73 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
74 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
75 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
76 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
77 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
78 7320101 Báo chí D01; D14; D15 27.4 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
79 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
80 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 28.9 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
81 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
82 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
83 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
84 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 25 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
85 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
86 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 --- UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
87 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
88 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 26.5 UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
89 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
90 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
91 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
92 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 27.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
93 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
94 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
95 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.4 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
96 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 25.6 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
97 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 24.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
98 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 24.3 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
99 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
100 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
101 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 25 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
102 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
103 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 27 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
104 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 26.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
105 7229030 Văn học C00; D01; D14 28.2 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
106 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 28 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
107 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 27.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
108 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 28.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
109 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 28 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
110 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 27.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
111 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 25.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
112 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28.6 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
113 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
114 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
115 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
116 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 26.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
117 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
118 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 25.75 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
119 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
120 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 26.5 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
121 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 26.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
122 7320101 Báo chí D01; D14; D15 28.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
123 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 28.4 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
124 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 29 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
125 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
126 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 26.7 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
127 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
128 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 27.3 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
129 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 24 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
130 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 26.6 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
131 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27.9 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
132 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 27.3 Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; C00; C01; D01 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
2 7140114 Quản lý giáo dục A01; C00; D01; D14 25 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.7 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
4 7220201_CLC Ngôn ngữ Anh (chuẩn quốc tế) D01 26.2 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
8 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (chuẩn quốc tế) D01; D04 25 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 25 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
10 7220205CLC Ngôn ngữ Đức (chuẩn quốc tế) D01; D05 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
11 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
12 7220208 Ngôn ngữ Italia D01; D03; D05 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
13 7229001 Triết học A01; C00; D01; D14 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
14 7229009 Tôn giáo học A01; C00; D01; D14 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
15 7229010 Lịch sử C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
16 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
17 7229030 Văn học C00; D01; D14 27.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
18 7210213 Nghệ thuật học C00; D01; D14 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
19 7229040 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 26.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
20 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 27.8 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
21 7310206_CLC Quan hệ quốc tế (chuẩn quốc tế) D01; D14 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
22 7310301 Xã hội học A00; C00; D01; D14 26.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
23 7310302 Nhân học C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
24 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 28 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
25 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; C00; D01; D14 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
26 7310501 Địa lý học A00; C00; D01; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
27 7310601 Quốc tế học D01; D09; D14; D15 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
28 7310608 Đông phương học D01; D04; D14 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
29 7310613 Nhật Bản học D01; D06; D63 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
30 7310613_CLC Nhật Bản học (chuẩn quốc tế) D01; D06; D63 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
31 7310614 Hàn Quốc học D01; D14; D15; D65 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
32 73106a1 Kinh doanh thương mại Hàn Quốc D01; D14; DD2; DH5 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
33 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14 25.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
34 7320101 Báo chí D01; D14; D15 28.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
35 I 7320101_CLC Báo chí (chuẩn quốc tế) D01; D14; D15 28.2 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
36 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; D14; D15 28.85 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
37 7320201 Thông tin - thư viện C00; D01; D14 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
38 7320205 Quản lý thông tin A01; C00; D01; D14 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
39 7320303 Lưu trữ học C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
40 7340406 Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D14 26 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
41 7580112 Đô thị học C00; D01; D14; D15 24 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
42 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14; D15 24.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
43 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D14; D15 27 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
44 7810103_CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuẩn quốc tế) C00; D01; D14; D15 26.5 Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

B. Điểm chuẩn của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2023:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học B00; D01 23
2 7140101 Giáo dục học C00 24.1
3 7140101 Giáo dục học C01 23.1
4 7140114 Quản lý giáo dục A01; D01; D14 23.5
5 7140114 Quản lý giáo dục C00 24.5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.05
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 22.2
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 23.6
9 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03 23.2
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25.8
11 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 24.85
12 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 23.7
13 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 24.31
14 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D03; D05 23.1
15 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 22.56
16 7220208 Ngôn ngữ Italia D03; D05 22.4
17 7229001 Triết học A01; D01; D14 23.5
18 7229001 Triết học C00 24.7
19 7229009 Tôn giáo học C00; D01; D14 21
20 7229010 Lịch sử C00 26
21 7229010 Lịch sử D01; D15 24
22 7229010 Lịch sử D14 24.25
23 7229020 Ngôn ngữ học C00 25.5
24 7229020 Ngôn ngữ học D01; D14 24.8
25 7229030 Văn học C00 27
26 7229030 Văn học D01; D14 25.73
27 7229040 Văn hóa học C00 26.5
28 7229040 Văn hóa học D01; D14; D15 25.45
29 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 26.63
30 7310301 Xã hội học A00 24.5
31 7310301 Xã hội học C00 26
32 7310301 Xã hội học D01; D14 25.2
33 7310302 Nhân học C00 24.7
34 7310302 Nhân học D01; D14; D15 24
35 7310401 Tâm lý học B00; D01; D14 26.07
36 7310401 Tâm lý học C00 27
37 7310403 Tâm lý học giáo dục B00; B08 25
38 7310403 Tâm lý học giáo dục D01; D14 25.45
39 7310501 Địa lý học A01 21
40 7310501 Địa lý học C00 24.6
41 7310501 Địa lý học D01 22.2
42 7310501 Địa lý học D15 22.5
43 7310608 Đông phương học D01; D14 24.97
44 7310608 Đông phương học D04 24.3
45 7310613 Nhật Bản học D01; D14 25.2
46 7310613 Nhật Bản học D06; D63 25
47 7310614 Hàn Quốc học D01; D14 25.12
48 7310614 Hàn Quốc học DD2; DH5 25
49 7310630 Việt Nam học C00 25.9
50 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 25
51 7320101 Báo chí C00 28
52 7320101 Báo chí D01 26.71
53 7320101 Báo chí D14 26.81
54 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 27.2
55 7320104 Truyền thông đa phương tiện D14; D15 27.25
56 7320201 Thông tin - thư viện A01 22
57 7320201 Thông tin - thư viện C00 23.5
58 7320201 Thông tin - thư viện D01; D14 22.1
59 7320205 Quản lý thông tin A01 24
60 7320205 Quản lý thông tin C00 25.7
61 7320205 Quản lý thông tin D01; D14 24.3
62 7320303 Lưu trữ học C00 23.75
63 7320303 Lưu trữ học D01; D14; D15 22.1
64 7340406 Quản trị văn phòng C00 25.8
65 7340406 Quản trị văn phòng D01; D14 24.3
66 7580112 Đô thị học A01 21
67 7580112 Đô thị học C00 23.9
68 7580112 Đô thị học D01; D14 22.4
69 7760101 Công tác xã hội C00 24.7
70 7760101 Công tác xã hội D01; D14; D15 23.6
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.4
72 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 25.8
73 7220201 _CLC Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao D01 25.32
74 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01 24.5
75 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D04 24.8
76 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D01 23.4
77 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao D05 22.05
78 7310206CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao D01; D14 25.9
79 7310613_CLC Nhật Bản học - Chất lượng cao D01; D14 23.5
80 7310613_CLC Nhật Bản học - Chất lượng cao D06; D63 23.4
81 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao C00 27.5
82 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao D01; D14 26.13
83 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao C00 25.5
84 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao D01; D14; D15 24.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học 670
2 7140114 Quản lý giáo dục 705
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 850
4 7220202 Ngôn ngữ Nga 670
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp 725
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 800
7 7220205 Ngôn ngữ Đức 740
8 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha 725
9 7220208 Ngôn ngữ Italia 690
10 7229001 Triết học 690
11 7229009 Tôn giáo học 610
12 7229010 Lịch sử 660
13 7229020 Ngôn ngữ học 700
14 7229030 Văn học 730
15 7229040 Văn hóa học 690
16 7310206 Quan hệ quốc tế 840
17 7310301 Xã hội học 715
18 7310302 Nhân học 640
19 7310401 Tâm lý học 855
20 7310403 Tâm lý học giáo dục 780
21 7310501 Địa lý học 615
22 7310608 Đông phương học 735
23 7310613 Nhật Bản học 775
24 7310614 Hàn Quốc học 775
25 7310630 Việt Nam học 700
26 7320101 Báo chí 835
27 7320104 Truyền thông đa phương tiện 910
28 7320201 Thông tin - thư viện 610
29 7320205 Quản lý thông tin 750
30 7320303 Lưu trữ học 610
31 7340406 Quản trị văn phòng 735
32 7580112 Đô thị học 620
33 7760101 Công tác xã hội 670
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 790
35 7220201 _CLC Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao 830
36 7220204_CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao 785
37 7220205_CLC Ngôn ngữ Đức - Chất lượng cao 730
38 7310206CLC Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao 835
39 7310613_CLC Nhật Bản học - Chất lượng cao 770
40 7320101_CLC Báo chí - Chất lượng cao 820
41 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao 780

C. Điểm chuẩn của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP. HCM năm 2019-2022:

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Năm 2022

Xét theo kết quả thi THPT QG

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo điểm thi đánh giá năng lực

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo KQ thi THPT

Giáo dục học

19

B00, D01: 21,25

C00, C01: 22,15

600

B00: 22,6

C00: 23,2

C01: 22,6

D01: 23

B00: 22,8

C00: 23,6

C01: 22,8

D01: 22,8

Ngôn ngữ Anh

25

26,17

880

27,2

26,3

Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao

24,5

25,65

880

26,7

25,45

Ngôn ngữ Nga

19,8

20

630

23,95

20,25

Ngôn ngữ Pháp

21,7

D03: 22,75

D01: 23,2

730

D01: 25,5

D03: 25,1

D01: 23,4

D03: 23

Ngôn ngữ Trung Quốc

23,6

25,2

818

D01: 27

D04: 26,8

D01: 25,4

D04:25,9

Ngôn ngữ Đức

22,5 (D01)

20,25 (D05)

D05: 22

D01: 23

730

D01: 25,6

D05: 24

D01: 23,5

D05: 23

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

21,9

22,5

660

25,3

22,5

Ngôn ngữ Italia

20

21,5

610

24,5

20

Triết học

19,5

A01, D01, D14: 21,25

C00: 21,75

600

A01: 23,4

C00: 23,7

D01, D14: 23,4

A01: 23

C00: 24

D01: 23

D14: 23

Lịch sử

21,3

D01, D14: 22

C00: 22,5

600

C00: 24,1

D01, D14: 24

C00: 24,6

D01: 24,1

D14: 24,1

D15: 24,1

Ngôn ngữ học

21,7

D01, D14: 23,5

C00: 24,3

680

C00: 25,2

D01, D14: 25

C00: 25,5

D01: 24,35

D14: 24,35

Văn học

21,3

D01, D14: 24,15

C00: 24,65

680

C00: 25,8

D01, D14: 25,6

C00: 26,6

D01: 25,25

D14: 25,25

Văn hoá học

23

D01, D14: 24,75

C00: 25,6

650

C00: 25,7

D01, D14: 25,6

C00: 26,5

D01, D14, D15: 24,9

Quan hệ quốc tế

24,3

D14: 25,6

D01: 26

850

D01: 26,7

D14: 26,9

D01: 26,2

D14: 26,6

Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao

24,3

D14: 25,4

D01: 25,7

850

D01: 26,3

D14: 26,6

D01: 25,3

D14: 25,6

Xã hội học

22

A00, D01, D14: 24

C00: 25

640

A00: 25,2

C00: 25,6

D01, D14: 25,2

A00: 23,8

C00: 25,3

D01: 23,8

D14: 23,8

Nhân học

20,3

D01, D14: 21,75

C00: 22,25

600

C00: 24,7

D01: 24,3

D14: 24,5

C00: 21,25

D01, D14, D15: 21

Tâm lý học

23,78 (C00, B00)

23,5 (D01, D14)

B00, D01, D14: 25,9

C00: 26,6

840

B00: 26,2

C00: 26,6

D01: 26,3

D14: 26,6

D00: 25,8

C00: 26,9

D01: 25,7

D14: 25,8

Địa lý học

21,1

A01, D01, D15: 22,25

C00: 22,75

600

A01: 24

C00: 24,5

D01, D15: 24

20,25

Đông phương học

22,85

D04, D14: 24,45

D01: 24,65

765

D01: 25,8

D04: 25,6

D14: 25,8

D01: 24,2

D04, D14: 24,6

Nhật Bản học

23,61

D06, D14: 25,2

D01: 25,65

818

D01: 26

D06: 25,9

D14: 26,1

D01: 25,9

D06: 25,45

D14: 26

D63: 25,45

Nhật bản học - Chất lượng cao

23,3

D06, D14: 24,5

D01: 25

800

D01: 25,4

D06: 25,2

D14: 25,4

D01: 23,4

D06: 23,4

D14: 24,4

D63: 23,4

Hàn Quốc học

23,45

25,2

818

D01: 26,25

D14: 26,45

DD2, DH5: 26

25,45

Báo chí

24,7 (C00)

24,1 (D01, D14)

D01, D14: 26,15

C00: 27,5

820

C00: 27,8

D01: 27,1

D14: 27,2

C00: 28,25

D01: 27

D14: 27,15

Báo chí - Chất lượng cao

23,3

D01, D14: 25,4

C00: 26,8

820

C00: 26,8

D01: 26,6

D14: 26,8

C00: 27,5

D01: 25,3

D14: 25,6

Truyền thông đa phương tiện

24,3

D14, D15: 26,25

D01: 27

880

D01: 27,7

D14, D15: 27,9

D01: 27,15

D14: 27,55

D15: 27,55

Thông tin - thư viện

19,5

A01, D01, D14: 21

C00: 21,25

600

A01: 23

C00: 23,6

D01, D14: 23

A01: 21,75

C00: 23,5

D01: 21,75

D14: 21,75

Quản lý thông tin

21

A01, D01, D14: 23,75

C00: 25,4

620

A01: 25,5

C00: 26

D01, D14: 25,5

A01: 25

C00: 26,75

D01: 24,5

D14: 25

Lưu trữ học

20,5

D01, D14: 22,75

C00: 24,25

608

C00: 24,8

D01, D14: 24,2

C00: 21,75

D01, D14, D15: 21,25

Đô thị học

20,2

A01, D01, D14: 22,1

C00: 23,1

600

A01: 23,5

C00: 23,7

D01, D14: 23,5

A01: 21

C00: 21,5

D01: 20,75

D14: 21

Công tác xã hội

20,8 (C00, D01)

20 (D14)

D01, D14: 22

C00: 22,8

600

C00: 24,3

D01, D14: 24

C00: 22,6

D01: 21,75

D14: 21,75

D15: 21,75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

25,5 (C00)

24,5 (D01, D14)

D01, D14: 26,25

C00: 27,3

825

C00: 27

D01:26,6

D14: 26,8

C00: 27,6

D01: 25,6

D14: 25,8

D15: 25,6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chất lượng cao

22,85

D01, D14: 25

C00: 25,55

800

C00: 25,4

D01, D14: 25,3

C00: 25

D01: 24

D14: 24,2

D15: 24,2

Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao

24

800

D01: 26,3

D04: 26,2

D01: 24,25

D04: 24,5

Tôn giáo học

D01, D14: 21

C00: 21,5

600

C00: 21,7

D01, D14: 21,4

C00: 22,25

D01: 21,25

D14: 21,25

Quản trị văn phòng

D01, D14: 24,5

C00: 26

660

C00: 26,9

D01, D14: 26,2

C00: 26,75

D01: 25,05

D14: 25,05

Quản lý giáo dục

21

A01: 23

C00: 24

D01: 23

D14: 23

Ngôn ngữ Đức - Chương trình Chất lượng cao

D01: 25,6

D05: 24

D01: 21,75

D05: 21,5

Việt Nam học

C00: 24,5

D01, D14, D15: 23,5

C00: 26

D01, D14, D15: 25,5

Tâm lý học giáo dục

B00: 21,1

B08, D01, D14: 21,2

B00: 24,4

B08: 24,5

D01: 24,3

D14: 24,5